Bộ phận
CÔNG TY1
Tên Mục tiêu Tối thiểu Tối đa Đơn vị tính
Trọng số tương đối
create
save
clear
Trọng số tuyệt đối
create
save
clear
Lịch nhập liệu
play_arrow TÀI CHÍNH
77.1% 108
more_vert
play_arrow Chiến lược phát triển
81.5%
more_vert
play_arrow Kiểm soát chi phí
77.3%
more_vert
548487
5.00 2.50 6.00 58.8% 28.6
more_vert
Chi phí Nhà máy
400 380 440 đ/kg 5.9% 2.9
more_vert
Độ PH của nước lò hơi
1.0 0.9 1.2 % 0.0% 0.0 01/01/2020
more_vert
Giá vốn 7kg
900,000 810,000 1,080,000 đ/con 5.9% 2.9
more_vert
Giá vốn heo 100kg
35,000 33,250 38,500 đ/kg 5.9% 2.9
more_vert
Giá vốn heo 20kg
1,500,000 1,425,000 1,650,000 đ/con 5.9% 2.9
more_vert
Lệch lỗ mua (so với giá T1/2020)
2,300 2,070 2,530 triệu vnđ 5.9% 2.9
more_vert
Số khiếu nại tranh chấp
11 10 13 lần 0.0% 0.0
more_vert
Tỉ lệ kiểm soát chi phí
98.0 88.0 100.0 % 5.9% 2.9
more_vert
Top 5 trong bảng số liệu hải quan (nành, bắp...)
5 5 7 thứ hạng 5.9% 2.9
more_vert
play_arrow Tối ưu hóa nguồn lực
22.7%
more_vert
% Hoàn thành Nhà máy ấp
100 90 100 % 20.0% 2.9
more_vert
% Hoàn thành Trại gà giống
100 90 100 % 20.0% 2.9
more_vert
Lợi nhuận bán hàng NLNK
5,000 4,750 6,000 triệu vnđ 20.0% 2.9
more_vert
Số lượng trại 12,000 heo thịt mới
1 0 1 trại 20.0% 2.9
more_vert
Số lượng trại 2,400 heo nái mới
1 0 1 trại 20.0% 2.9
more_vert
play_arrow Tăng năng suất
18.5%
more_vert
play_arrow Chăn nuôi
20.0%
more_vert
Sản lượng cám thương mại (heo, bò, gà..)
34,870 33,127 41,844 tấn 100.0% 2.9
more_vert
Sản lượng nội bộ (Gà)
6,030 5,427 7,236 tấn 0.0% 0.0
more_vert
Sản lượng nội bộ (Heo)
10,800 9,720 12,960 tấn 0.0% 0.0
more_vert
Sản lượng tập đoàn (Bình Dương, Farm..)
10,300 9,785 12,360 tấn 0.0% 0.0
more_vert
play_arrow Thương mại
80.0%
more_vert
Cơ cấu Heo còn lại (trong tổng SL không con đẻ)
19.0 18.1 22.8 % 25.0% 2.9
more_vert
Cơ cấu SPCL (trong tổng SL không con đẻ)
37.0 35.1 45.0 % 25.0% 2.9
more_vert
Sản lượng cám (gồm con đẻ)
165,410 148,869 198,492 tấn 50.0% 5.7
more_vert
Sản lượng cám (không con đẻ)
132,753 126,115 159,304 tấn 0.0% 0.0
more_vert
Sản lượng ĐL mới (năm)
40,000 36,000 48,000 tấn 0.0% 0.0
more_vert
play_arrow KHÁCH HÀNG
5.7% 8
more_vert
play_arrow Quan hệ khách hàng
0.0%
more_vert
Số lần than phiền KH (DVKH, chất lượng cám, heo,...)
84 0 92 lần 0% 0.0
more_vert
Tỉ lệ KH chủ lực được chăm sóc
100.0 90.0 100.0 % 0% 0.0
more_vert
Tỷ lệ tăng trưởng sản lượng KH hiện tại
5.0 4.5 6.0 % 0% 0.0
more_vert
play_arrow SP-DV (Ôn định chất lượng, Khác biệt sản phẩm)
100.0%
more_vert
FCR SPCL
1.38 1.20 1.48 100.0% 5.7
more_vert
Thương hiệu/Hình ảnh
0.0%
more_vert
play_arrow QUI TRÌNH
8.6% 12
more_vert
Qui trình KH
0.0%
more_vert
play_arrow Qui trình nội bộ
100.0%
more_vert
Số lần phát hiện lỗi sai sót/cần cải thiện các qui trình hiện tại
50 45 60 lần 33.3% 2.9
more_vert
Số lần sai sót trong việc kiểm soát chất lượng nguyên liệu
0 0 1 lần 33.3% 2.9
more_vert
Số lần trại không xảy ra dịch bệnh (ASF, FMD...)
0 0 0 lần 33.3% 2.9
more_vert
Tỉ lệ đảm bảo bảo mật hệ thống
100.0 100.0 120.0 % 0.0% 0.0
more_vert
Tỉ lệ đảm bảo hoạt động hệ thống NM và ứng dụng
100 90 120 % 0.0% 0.0
more_vert
Tỉ lệ hoàn thành các dự án năng suất, chất lượng và cảm quan
100.0 90.0 120.0 % 0.0% 0.0
more_vert
Sự hài lòng của nhân viên
0.0%
more_vert
play_arrow HỢP LỰC-ĐỔI MỚI-SÁNG TẠO
8.6% 12
more_vert
play_arrow Nguồn lực
33.3%
more_vert
Tỉ lệ người vượt qua kỳ đánh giá sau đào tạo
80.0 72.0 88.0 % 100.0% 2.9
more_vert
play_arrow Thông tin
33.3%
more_vert
Số lượng thông tin khách hàng
70,000 63,000 84,000 KH 0.0% 0.0
more_vert
Số phân tích cơ hội, rủi ro về (đối thủ, thị trường,...)
3 3 4 lần 0.0% 0.0
more_vert
Tỉ lệ kiểm soát rủi ro
90.0 85.0 108.0 % 100.0% 2.9
more_vert
Tổ chức
0.0%
more_vert
play_arrow Đổi mới-Sáng tạo
33.3%
more_vert
Số dự án/cải tiến cấp tiến (hệ thống, rủi ro, chi phí..)
91 88 110 d.án 100.0% 2.9
more_vert
Tổng trọng số tuyệt đối