VaKeR CYBER ARMY
Logo of a company Server : Apache/2.4.41 (Ubuntu)
System : Linux absol.cf 5.4.0-198-generic #218-Ubuntu SMP Fri Sep 27 20:18:53 UTC 2024 x86_64
User : www-data ( 33)
PHP Version : 7.4.33
Disable Function : pcntl_alarm,pcntl_fork,pcntl_waitpid,pcntl_wait,pcntl_wifexited,pcntl_wifstopped,pcntl_wifsignaled,pcntl_wifcontinued,pcntl_wexitstatus,pcntl_wtermsig,pcntl_wstopsig,pcntl_signal,pcntl_signal_get_handler,pcntl_signal_dispatch,pcntl_get_last_error,pcntl_strerror,pcntl_sigprocmask,pcntl_sigwaitinfo,pcntl_sigtimedwait,pcntl_exec,pcntl_getpriority,pcntl_setpriority,pcntl_async_signals,pcntl_unshare,
Directory :  /var/www/html/libs/absol-full/dist/js/

Upload File :
current_dir [ Writeable ] document_root [ Writeable ]

 

Current File : /var/www/html/libs/absol-full/dist/js/mdls__absol-vietnamese__RareWords.js
/*** module: node_modules/absol-vietnamese/RareWords.js ***/
"use strict";

Object.defineProperty(exports, "__esModule", {
  value: true
});
exports.default = void 0;
var _default = ["a la hán", "a-lô", "a-men", "a-míp", "a-pác-thai", "a-rập học", "a-xit", "à này", "ả đầu", "ả hằng", "ả phiện", "ả phù dung", "á châu", "á hoang mạc", "á khanh", "á nhiệt đới", "ác độc", "ác hại", "ác ma", "ác mỏ", "ác-mô-ni-ca", "ác ngôn", "ác nhân", "ác tăng", "ác thần", "ác vàng", "ách tắc", "ai cập học", "ái dà", "ái kỉ", "ái nữ", "ái nương", "ái tài", "ái tình học", "am tường", "ám điểm", "ám lệnh", "ám quẻ", "ám tiêu", "ám trợ", "an-bom", "an dưỡng đường", "an hảo", "an nhiên", "an thai", "an thân", "an toàn khu", "an tức hương", "án gian", "án lệ", "án lệnh", "án lí", "án mạch", "án ngồi", "án tích", "án từ", "ảng", "áng độ", "anh chàng", "anh danh", "anh hào", "anh hoa", "anh kiệt", "anh kim", "anh ngữ", "anh nhi", "anh tú", "anh văn", "anh vũ", "anh yến", "ảnh kế", "ảnh phổ", "ánh ỏi", "ao chuôm", "ao hồ", "ao-xơ", "ảo đăng", "ảo hóa", "áo bà ba", "áo bào", "áo bông", "áo bơ-lu-dông", "áo bờ-lu", "áo cà sa", "áo cẩm bào", "áo chẽn", "áo cộc", "áo cối", "áo hạt", "áo lễ", "áo lót mình", "áo mão", "áo may-ô", "áo não", "áo nậu", "áo nẹp", "áo nịt", "áo rộng", "áo sổ gấu", "áo ti-cô", "áo trào", "áo vét", "áo vét-tông", "ạo ực", "áp bách", "áp chót", "áp điện", "áp điệu", "áp kế", "áp kí", "áp-phích", "áp phục", "áp thấp", "áp út", "áp-xe", "át-lát", "ắc", "ắc-coóc", "ắc-quy", "ặc", "ăn ảnh", "ăn báo", "ăn báo cô", "ăn bẫm", "ăn bẩn", "ăn bậy", "ăn bẻo", "ăn bĩnh", "ăn bòn", "ăn boóng", "ăn bùn", "ăn bửa", "ăn câu", "ăn chằng", "ăn chực", "ăn cỏ", "ăn cuộc", "ăn dè", "ăn dỗ mồi", "ăn đất", "ăn đèn", "ăn độn", "ăn đụng", "ăn đút", "ăn ghẹ", "ăn ghém", "ăn già", "ăn giơ", "ăn gỏi", "ăn gỗ", "ăn hàng", "ăn hiệu", "ăn hớt", "ăn kẹ", "ăn kết", "ăn khách", "ăn khan", "ăn khảnh", "ăn khao", "ăn khem", "ăn lá", "ăn lấn", "ăn lận", "ăn lén", "ăn lễ", "ăn lên", "ăn lộc", "ăn mót", "ăn mực", "ăn ngọn", "ăn nhau", "ăn nhờ", "ăn non", "ăn phân", "ăn phấn", "ăn quà", "ăn quẩn", "ăn quỵt", "ăn rễ", "ăn sáng", "ăn sâu", "ăn tảo", "ăn theo", "ăn thịt", "ăn tiệm", "ăn to", "ăn tươi", "ăn vặt", "ăn vận", "ăn vọ", "ăn xài", "ăn xam", "ăn xôi", "ăn xuýt", "ăng ẳng", "ằng ặc", "ắng", "ắng cổ", "ặp", "ắt có", "ắt hẳn", "ắt là", "ậc", "âm ẩm", "âm bản", "âm binh", "âm bộ", "âm bội", "âm chủ", "âm dương lịch", "âm đức", "âm hao", "âm hiểm", "âm môn", "âm nhạc học", "âm nhấn", "âm phần", "âm tần", "âm trình", "âm vực", "ầm ì", "ẩm chồi", "ẩm độ", "ẩm ỉu", "ẩm kế", "ẩm sẫm", "ẩm sì", "ẩm sì ẩm sịt", "ẩm xìu", "ấm a ấm ách", "ấm a ấm ớ", "ấm a ấm ức", "ấm chuyên", "ấm đầu", "ấm lạnh", "ấm oái", "ấm óe", "ấm sinh", "ậm à ậm ực", "ậm ọe", "ậm ừ", "ậm ực", "ân điển", "ân đức", "ân khoa", "ân sủng", "ân thưởng", "ân trạch", "ân tứ", "ân ưu", "ẩn danh", "ẩn khuất", "ẩn lánh", "ẩn lậu", "ẩn nặc", "ẩn ngữ", "ẩn nhẫn", "ẩn núp", "ẩn tàng", "ẩn thân", "ấn độ giáo", "ấn tín học", "ấp iu", "âu tàu", "âu thuyền", "âu trang", "ẩu tả", "ấu học", "ấu nhi", "ấu thể", "ấu trĩ viện", "ầy", "ba-dô-ca", "ba-dơ", "ba đậu", "ba đậu nam", "ba đậu tây", "ba gạc", "ba kích", "ba-lê", "ba-lô", "ba-lông", "ba má", "ba ngay", "ba toác", "ba-toong", "ba-tui", "bà-la-môn", "bà ngoại", "bà nội", "bà xơ", "bã đậu", "bã nhờn", "bã trầu", "bá chiếm", "bá đạo", "bá ngọ", "bá nhọ", "bá vơ", "bác bỏ", "bác đại", "bác đoạt", "bác mẹ", "bác tạp", "bạc đầu", "bạc đen", "bạc điền", "bạc đức", "bạc hà cay", "bạc lông", "bạc má", "bạc phếch", "bạc thạch", "bạc thau", "bạc tóc", "bách cước ngô công", "bách giải", "bách linh", "bách nhật", "bạch bì", "bạch ốc", "bạch sản", "bạch tiền", "bạch vi", "bài bông", "bài chỉ", "bài giảng", "bài hương", "bài liệt", "bài niệu", "bài phong", "bài tây", "bài tính", "bài trung", "bài văn", "bải", "bải hải", "bãi dịch", "bãi khóa", "bái đường", "bái kim", "bái mạng", "bái tướng", "bái xái", "bàm bàm", "ban cấp", "ban-công", "ban cua", "ban đào", "ban đỏ", "ban lao", "ban sớm", "ban tối", "ban xuất huyết", "bàn cát", "bàn chặm", "bàn cứ", "bàn đẻ", "bàn gảy", "bàn láng", "bàn toạ", "bàn ủi", "bàn xoay", "bản hữu", "bản kép", "bản mẫu", "bản mường", "bản nguyên", "bản thổ", "bản văn học", "bán ảnh", "bán công", "bán du mục", "bán đoạn", "bán đợ", "bán đứt", "bán hạ", "bán hầu", "bán khuyên", "bán kí sinh", "bán manh", "bán mình", "bán phá giá", "bán rẻ", "bán rong", "bán tống", "bạn điền", "bạn nghịch", "bàng tiếp", "bảng đá", "bảng hổ", "bảng rồng", "bảng tra", "bành tượng", "bánh bẻ", "bánh tây", "bao biếm", "bao bố", "bao chầy", "bao dai", "bao dong", "bao hình", "bao hoa", "bao lâu", "bao nả", "bao nài", "bao phấn", "bao quản", "bao tời", "bao tượng", "bao xa", "bao xiết", "bào chữa viên", "bào cóc", "bào huynh", "bào mòn", "bào nang", "bào phác", "bào phòng", "bào quan", "bào tộc", "bào tử", "bào tử diệp", "bào tử nang", "bào tử thể", "bào tử trùng", "bào xác", "bào xoi", "bảo anh viện", "bảo cô viện", "bảo dân", "bảo học", "bảo nhi viện", "bảo quyến", "bảo thọ", "bão tuyến", "báo bổ", "báo bờm", "báo chương", "báo cừu", "báo hàng ngày", "báo hỉ", "báo tuyết", "bạo cửa", "bạo hỗ băng hà", "bạo tay", "basoi", "bát bội", "bát chữ", "bát cổ", "bát diện", "bát đàn", "bát họ", "bát-két", "bát ngôn", "bát nhã", "bát sành", "bát sứ", "bát tiền", "bạt nhĩ", "bạt phong", "bạt tụy", "bảu nhảu bàu nhàu", "bạu mặt", "bay là", "bày việc", "bắc cực quyền", "bắc đẩu", "bắc đẩu bội tinh", "bắc phương", "bắc sử", "bắc thần", "băm bổ", "bắn bia", "bắn hơi", "bắn nợ", "băng âm", "băng băng", "băng cầu", "băng chừng", "băng dính", "băng tang", "băng tay", "băng tréo", "bằng đẳng", "bằng được", "bằng nhau", "bắp chuối", "bắt bánh", "bắt bò", "bắt bú", "bắt được", "bắt khoán", "bắt lẽ", "bắt lời", "bắt lửa", "bắt màu", "bắt thường", "bậc thang", "bậc thềm", "bẩm thụ", "bấm chí", "bấm gáy", "bậm bạp", "bần bạc", "bần bạch", "bần dân", "bần khổ", "bần nữ", "bẩn bụng", "bấn bíu", "bận bộn", "bận chân", "bâng bâng", "bầng", "bầng bầng", "bập bà bập bồng", "bất can", "bất câu", "bất cộng tác", "bất đẳng thức", "bất đề kháng", "bất hoà", "bất hòa giải", "bất hợp cách", "bất hợp lí", "bất hợp thức", "bất khả quy", "bất khả tri luận", "bất kì", "bất kính", "bất lão", "bất mục", "bất nghì", "bất ngoại", "bất phục", "bất tác vi", "bất tín", "bất tín nhiệm", "bất toàn", "bất tuân", "bật đèn", "bật hơi", "bật lò-xo", "bật ngửa", "bầu bầu", "bầu chủ", "bầu eo", "bấu xén", "bẫy lồng", "bẫy lưới", "bẫy sập", "bấy bớt", "bẻ bão", "bẻ gãy", "bẻ lẽ", "bẻ quế", "bẽ mặt", "bé mọn", "bẹ mạng", "béc-giê", "bem bép", "bèm nhèm", "bén rễ", "beng beng", "bèo hoa dâu", "bèo mây", "bèo nhật bản", "bèo tây", "béo mép", "béo múp", "béo nân", "béo ngấy", "bẹp dúm", "bẹp gí", "bét tĩ", "bê-rê", "bê-tông", "bê trệ", "bề rộng", "bề sề", "bề trái", "bề trong", "bể trần", "bế ẵm", "bế bồng", "bệ sệ", "bệch bạch", "bên lề", "bền lâu", "bền lòng", "bền mùi", "bền va", "bến ô-tô", "bện hơi", "bệnh biến", "bệnh căn", "bệnh học", "bệnh khoa", "bệnh lí", "bêu đầu", "bi-a", "bi-đông", "bi hài", "bi hoan", "bi kí", "bi sầu", "bì bịch", "bì khổng", "bì kịp", "bì quyện", "bì sị", "bỉ lận", "bỉ lậu", "bí ba bí bét", "bí ba bí bô", "bí ba bí bốp", "bí bét", "bí bô", "bí bốp", "bí đao", "bí đỏ", "bí ngô", "bí quẫn", "bí rợ", "bí thơ", "bí thuật", "bí tử", "bị án", "bị bẹt", "bị đơn", "bia hơi", "bích-cốt", "bích-quy", "bích thủy", "biếm hoạ", "biên dạng", "biên đình", "biên tái", "biên uỷ", "biên viễn", "biển ngắm", "biến cải", "biến thân", "biến tiết", "biến tốc kế", "biến trá", "biện biệt", "biện lại", "biện lí", "biện liệu", "biện mang", "biện thần", "biệt cư", "biệt li", "biệt nhiễm", "biệt tịch", "biệt trú", "biệt ứng", "biểu chương", "biểu diện", "biểu đề", "biểu hiệu", "biểu thuế", "biểu tự", "bỉm", "binh cách", "binh chế", "binh đội", "binh hoả", "binh hoạ", "binh lương", "binh nhung", "binh trạm", "binh uy", "bình bút", "bình cổ cong", "bình dã", "bình điền", "bình đồ", "bình linh", "bình quân chủ nghĩa", "bình sa", "bình thành", "bình thì", "bình thông nhau", "bình thời", "bình thuỷ", "bình-toong", "bình tưới", "bình văn", "bịp già", "bít đốc", "bít họng", "bít miệng", "bít-tết", "bịt mũi", "bìu bịu", "bíu bo", "bịu", "bo bíu", "bo bo bỏm bỏm", "bò lan", "bò sữa", "bò toài", "bò vẽ", "bỏ ăn", "bỏ bả", "bỏ hoá", "bỏ lơ", "bỏ lơi", "bỏ ngục", "bỏ vạ", "bó bột", "bó cẳng", "bó chân", "bó chiếu", "bó đuốc", "bó giáp", "bó giò", "bó nẹp", "bó rọ", "bó tay", "bó tròn", "bọ da", "bọ hà", "bọ lá", "bọ mạt", "bọ mắm", "bọ nẹt", "bọ que", "bọ rùa", "bọ trĩ", "bóc mòn", "bóc niêm", "bóc trần", "bóc xén", "bọc máu", "bòi", "bòi ngòi", "bói kiều", "bói lửa", "bói rùa", "bói toán", "bói trăng", "bom a", "bom cháy", "bom h", "bom lửa", "bom na-pan", "bòm", "bòm bòm", "bón đón đòng", "bón lót", "bón nuôi đòng", "bón phân", "bón thúc", "bọn chúng", "bọn họ", "bọn mình", "bọn phát xít", "bọn tao", "bọn tớ", "bỏng nẻ", "bỏng ngô", "bỏng nổ", "bóng bàn", "bóng bán dẫn", "bóng bay", "bóng bầu dục", "bóng bẩy", "bóng bì", "bóng câu", "bóng chuyền", "bóng đá", "bóng đái", "bóng đè", "bóng điện", "bóng hạc", "bóng hồng", "bóng huỳnh", "bóng láng", "bóng lộn", "bóng ma", "bóng mát", "bóng mây", "bóng ném", "bóng nga", "bóng nguyệt", "bóng nhoáng", "bóng nước", "bóng ô", "bóng tà", "bóng tối", "bóng tròn", "bóng vàng", "bọng nước", "boong-ke", "boóng", "bóp bẹp", "bóp chắt", "bóp chuông", "bóp cò", "bóp gác", "bóp nát", "bóp vụn", "bọp bẹp", "bọt bèo", "bô xu", "bồ cu vẽ", "bồ hôi", "bồ kết", "bồ-tạt", "bổ bán", "bổ di", "bổ huyết", "bổ lưới", "bổ nhậm", "bổ xoài", "bố chồng", "bố dượng", "bố ghẻ", "bố lém", "bố mìn", "bố tời", "bố tử", "bố vợ", "bộ bảy", "bộ chiến", "bộ chọn", "bộ chuyển đổi", "bộ ghi", "bộ hoãn", "bộ li hợp", "bộ luật", "bộ năm", "bộ ngắm", "bộ nối", "bộ ổn nhiệt", "bộ rung", "bộ sáu", "bộ tám", "bộ tư", "bốc-can", "bốc nọc", "bốc phép", "bốc phệ", "bốc xếp", "bộc lôi", "bôi lem", "bôi mỡ", "bồi dục", "bồi khoản", "bồi thần", "bổi hổi", "bối mẫu", "bội chỉnh", "bội kế", "bội nghịch", "bội phục", "bội thụ tinh", "bội tốc", "bôn bả", "bôn hành", "bôn-sê-vích", "bôn-sê-vích hóa", "bôn xu", "bồn tắm", "bổn", "bốn bề", "bốn bể", "bốn chung quanh", "bốn cõi", "bốn tay", "bông đá", "bông mo", "bông tiêu", "bồng bồng", "bồng mạc", "bồng tang", "bổng trầm", "bộp chà chộp chộp", "bốt-can", "bột áo", "bột chua", "bột lọc", "bột men", "bột sam", "bột xay", "bột xoa", "bơ bải", "bơ lơ", "bơ xờ", "bờ khoảnh", "bờ-lu", "bờ lũy", "bờ quai", "bờ tường", "bở vía", "bợ đít", "bợ đỡ", "bơi nghiêng", "bơi thuyền", "bời lời", "bởi chưng", "bởi đâu", "bởi lẽ", "bởi tại", "bởi vậy", "bởi vì", "bới chuyện", "bơm chân không", "bơm điện", "bơm máy", "bơm xung", "bợm bãi", "bợm đĩ", "bợm già", "bỡn", "bỡn bờ", "bợp tai", "bu-gi", "bu-lông", "bu lu", "bù-loong", "bù trội", "bú mớm", "bua", "bùa hộ mệnh", "bùa hộ thân", "búa bổ củi", "búa chày", "búa đanh", "búa đinh", "búa gió", "búa gõ", "búa hơi", "búa quai", "búa rìu", "búa tạ", "bùi miệng", "bụi bờ", "bùm", "bùm tum", "bùn hoa", "bùn non", "bủn nhủn", "bún bò", "bún chả", "bún ốc", "bún riêu", "bún thang", "bùng binh", "búng báng", "buộc nút", "buộc thuốc", "buộc túm", "buồm dọc", "buồm vẹt", "buôn ngồi", "buồn buồn", "buông câu", "buông lơi", "buông lời", "buồng đẻ", "buồng loan", "buồng thêu", "buồng xuân", "buốt ruột", "búp-bê", "bút bi", "bút chì", "bút chiến", "bút cứ", "bút danh", "bút đàm", "bút giá", "bút hoa", "bút kí", "bút lông", "bút lực", "bút máy", "bút nghiên", "bút phớt", "bút tích", "bụt ốc", "bư bứ", "bưa", "bừa máy", "bừa mứa", "bừa ngả", "bừa phứa", "bừa san", "bữa ăn", "bữa cỗ", "bữa cơm", "bữa tê", "bức bàn", "bức chí", "bức cửa", "bực chí", "bửng", "bước chân", "bước qua", "bước sang", "bước sóng", "bước vào", "bướm cải", "bướm đêm", "bướm ống", "bướm quế", "bướm sâu đo", "bướm sói", "bươn bả", "bướp", "bướu khí", "bựt", "bưu kí", "bưu phiếu", "bưu vụ", "bửu vật", "ca-bin", "ca-cao", "ca kĩ", "ca-lo", "ca-lô", "ca-men", "ca múa nhạc", "ca-nô", "ca-nông", "ca thán", "ca-vát", "ca vũ nhạc", "cà bát", "cà gai", "cà khẳng cà kheo", "cà là khổ", "cà-mèn", "cà nhom", "cà ổi", "cà pháo", "cà-phê", "cà-phê", "cà riềng cà tỏi", "cà-rốt", "cà-rốt", "cà tong", "cà xóc", "cả cái", "cả cười", "cả quẫy", "cá bạc má", "cá chai", "cá chiên", "cá chình", "cá chình điện", "cá chó", "cá cờ", "cá đuôi cờ", "cá giống", "cá hàng chài", "cá hét", "cá hố", "cá kiếm", "cá kim", "cá kình", "cá lẻ", "cá lịch", "cá lon", "cá mắm", "cá mù làn", "cá mú", "cá nhồng", "cá rô tía", "cá thần tiên", "cá thể hoá", "cá tính học", "cá trác", "cá trê phi", "cá trổng", "cá tuyết", "cá vẹt", "cá vền", "cá vụn", "cá xác-đin", "các bà", "các-bon", "các-bon-nát", "các-bua", "các ngài", "các ông", "các-ten", "các-tông", "các-tơ", "cách cú", "cách đều", "cách điệu", "cách li", "cách nhiệt", "cách thuỷ", "cai bầu", "cai ngục", "cài nhài", "cải bổ", "cải cúc", "cải dại", "cải dụng", "cải hoá", "cải nguyên", "cải tân", "cãi lẫy", "cãi lí", "cãi nhau", "cái gì", "cam-nhông", "cam quýt", "cam thũng", "cam tích", "cảm giác học", "cảm giác luận", "cảm hoá", "cám lợn", "can-kê", "can táo", "can tràng", "can-xi", "cản quang", "càng cua", "cảng ngoài", "canh điền", "canh giờ", "canh tà", "cành cạnh", "cành cơi", "cành là", "cảnh địa", "cảnh tầm rộng", "cảnh tầm sâu", "cảnh vực", "cánh cờ", "cánh hữu", "cánh sáo", "cánh tả", "cạnh huyền", "cạnh khế", "cạnh khía", "cạnh khoé", "cạnh sườn", "cao-bồi", "cao đàm", "cao đan hoàn tán", "cao đoán", "cao kì", "cao kiềm", "cao-lanh", "cao sâu", "cao-su", "cao tan", "cao tầng tổ khảo", "cao uỷ", "cao xạ pháo", "cáo thoái", "cáo tị", "cáo tố", "cát-két", "cát kết", "cát lũy", "cát sĩ", "cau bụng", "cau cảu", "cau mặt", "cáu gắt", "cay mắt", "cày chìa vôi", "cày ngả rạ", "cày vỡ", "cảy tính", "cắc-tê", "cặc bò", "cặc heo", "căm xe", "cắm nhà", "cắm thẻ", "căn cắt", "căn duyên", "căn tố", "cằn cặt", "cắn gót", "căng buồm", "căng mọng", "căng nọc", "căng sữa", "căng-tin", "cẳng giò", "cẵng", "cắp nắp", "cắp tay", "cắp vặt", "cặp giấy", "cặp sốt", "cắt bom", "cắt đứt", "cắt họng", "cắt lân", "cắt ngọn", "cắt phiên", "cắt quãng", "cắt rốn", "cắt tai", "cắt toa", "cắt tóc", "cầm đài", "cầm đường", "cầm kì", "cầm lỏng", "cầm màu", "cẩm thạch hóa", "cấm kị", "cân cấn", "cân thường", "cân tiểu li", "cần chánh điện", "cẩn thủ", "cấn cái", "cận cổ", "cận giáp", "cận lao", "cận răng", "cận sản", "cận trạng", "cận văn học", "cận y học", "cấp biến", "cấp điệu", "cấp kênh", "cất bút", "cất chén", "cất đám", "cất lẻn", "cất mồm", "cất nóc", "cất phần", "câu chắp", "câu đằng", "câu giăng", "câu hát", "câu hoạ", "câu kẹo", "câu quăng", "câu thòng", "câu thơ", "câu ứng", "câu ví", "cầu bến", "cầu gai", "cầu kế", "cầu khẩu", "cầu khỉ", "cầu khuẩn", "cầu kì", "cầu phúc", "cầu sau", "cầu tai", "cầu tích", "cầu trước", "cầu trường", "cầu yên", "cẩu an", "cẩu hợp", "cấu kết", "cấu rứt", "cấu trúc học", "cậu bé", "cây bài", "cây bụi", "cây buồn", "cây cảnh", "cây cẩy", "cây đèn", "cây gõ", "cây hàng", "cây hương", "cây leo", "cây mầm", "cây mộc", "cây nhỏ", "cây nhỡ", "cây rơm", "cây thảo", "cây thóc", "cây thuốc", "cây trồng", "cầy bạc má", "cấy cày", "cấy hái", "cha dượng", "cha phó", "chà chạnh", "chả chay", "chả chìa", "chả cuốn", "chả nướng", "chả quế", "chạc chìu", "chạch đồng", "chai tay", "chài khách", "chải bồng", "chạm bong", "chạm khắc", "chạm lộng", "chạm lưới", "chán mắt", "chàng màng", "chàng mạng", "chàng ràng", "chàng rể", "chành chành", "chành chạnh", "chành chọe", "chảnh hoảnh", "chánh trương", "chao chát", "chào rơi", "chào xáo", "chão chàng", "chão chuộc", "cháo bồi", "cháo kê", "cháo lòng", "cháo rau", "cháo thí", "chạp mả", "chát lè", "chát ngấm", "chảu bảu", "cháu họ", "cháu ruột", "chay lòng", "chảy đất", "chảy máu cam", "chảy máu dạ dày", "chảy máu não", "cháy nắng", "cháy rực", "chạy ăn", "chạy bữa", "chạy dài", "chạy đàn", "chạy gạo", "chạy giặc", "chạy hậu", "chạy lại", "chạy nhăng", "chạy tiếp sức", "chạy trốn", "chắc ăn", "chắc bụng", "chắc là", "chắc mỏm", "chặc lưỡi", "chăm chăm", "chăm học", "chăm làm", "chằm bặp", "chăn chắn", "chằn", "chằn chặn", "chẵn đôi", "chắn cạ", "chăng nhẽ", "chăng tá", "chằng buộc", "chằng chớ", "chẳng kẻo", "chẳng lọ", "chẳng mấy khi", "chắp chảnh", "chắp dính", "chắp nối", "chặt chịa", "chặt cụt", "chặt cứng", "chặt khúc", "chặt ngọn", "chặt tay", "chậc lưỡi", "chấm câu", "chấm điểm", "chấm sáng", "chấm thi", "chậm bước", "chậm chân", "chậm đông", "chậm phát triển", "chậm rì", "chân bì", "chân bụng", "chân chạy", "chân chất", "chân chim", "chân đầu", "chân đều", "chân không đế", "chân không học", "chân lí", "chân lưng", "chân nâng", "chân nhái", "chân nhân", "chân nhện", "chân què", "chân sào", "chân tẩy", "chân tính", "chân tóc", "chân trong", "chân vây", "chân voi", "chần chờ", "chẩn đoán học", "chẩn tế", "chấn lưu", "chấn phát", "chấn thương học", "chấn tiêu", "chấp chiếm", "chấp chứa", "chấp chưởng", "chấp lễ", "chấp pháp", "chấp uỷ", "chập cheng", "chập chừng", "chập mạch", "chất bột", "chất chính", "chất đệm", "chất đống", "chất keo", "chất khử", "chất nhớt", "chất thải", "chật cứng", "chật lèn", "chật ních", "châu lệ", "châu lị", "châu lụy", "châu mục", "châu ngọc", "châu phê", "châu quận", "châu thành", "châu trần", "chầu hẫu", "chầu mồm", "chầu phật", "chầu tổ", "chậu giặt", "chậu hoa", "chậu thau", "chấy rận", "che bóng", "che chắn", "che khuất", "che kín", "che mắt", "che miệng", "che mờ", "che tàn", "chè bà cốt", "chè bồm", "chè búp", "chè cốm", "chè hột", "chè kho", "chè khoai", "chè lam", "chẻ tre", "chem chẻm", "chèn bẩy", "chẻn hoẻn", "chén bạch định", "chén đồng", "chén hạt mít", "chén mồi", "chén nung", "chén quan hà", "chén quân", "chén quỳnh", "chén thề", "chén tống", "chẹn họng", "cheng cheng", "cheo veo", "chèo chẹo", "chẻo lẻo", "chẻo miệng", "chéo chó", "chép miệng", "chép tay", "chẹp bẹp", "chét tay", "chề chà", "chề chề", "chế hoá", "chế khoa", "chế phục", "chế tài", "chế ước", "chế xuất", "chềm chễm", "chênh chếch", "chềnh ềnh", "chểnh choảng", "chễnh chện", "chết chém", "chết chẹt", "chết chìm", "chết cỏng", "chết cười", "chết đắm", "chết đâm", "chết đói", "chết đòn", "chết gí", "chết hụt", "chết khát", "chết khiếp", "chết khô", "chết mê", "chết mòn", "chết ngạt", "chết người", "chết tử", "chết yểu", "chi cấp", "chi chi chành chành", "chi chí", "chi dụng", "chi đội", "chi họ", "chi hội", "chi khu", "chi nài", "chi phái", "chi thu", "chi trả", "chi trì", "chi tử", "chi uỷ", "chi uỷ viên", "chì bì", "chỉ báo", "chỉ cần", "chỉ chực", "chỉ có", "chỉ hồng", "chỉ huy sở", "chỉ huyết", "chỉ nhị", "chỉ số hoá", "chỉ thị màu", "chỉ thực", "chỉ vì", "chỉ xác", "chí cao", "chí chí", "chí cốt", "chí khổ", "chí lí", "chí nguy", "chí như", "chí phải", "chí tâm", "chí thành", "chí thân", "chí thiện", "chí thiểu", "chí ư", "chị ả", "chị chồng", "chị dâu", "chị nuôi", "chia bài", "chia buồn", "chia chọn", "chia đàn", "chia đốt", "chia hết", "chia loại", "chia lô", "chia nhỏ", "chia ô", "chia phần", "chìa khoá", "chìa vặn", "chĩa ba", "chích chích", "chiếc thân", "chiêm tinh", "chiếm dụng", "chiếm địa", "chiền chiền", "chiến cục", "chiến địa", "chiến hoạ", "chiến mã", "chiến phí", "chiến quả", "chiến sử", "chiến thư", "chiến tranh học", "chiềng", "chiết áp", "chiết giá", "chiết suất", "chiết trung chủ nghĩa", "chiêu dụ", "chiêu đãi viên", "chiêu hàng", "chiếu án", "chiếu biểu", "chiếu cạp", "chiếu đàn", "chiếu đậu", "chiếu hoa", "chiếu manh", "chiếu mệnh", "chiếu sáng", "chiếu thư", "chiếu tướng", "chim bằng", "chim cắt", "chim còi", "chim cu", "chim cút", "chim cụt", "chim đớp ruồi", "chim gõ kiến", "chim hòa bình", "chim mỏ thìa", "chim mồi", "chim phường chèo", "chim ruồi", "chim sẻ đỏ", "chim sẻ ngô", "chim thước", "chim ưng", "chim xít", "chìm lỉm", "chìm ngập", "chìm nổi", "chỉn", "chín bệ", "chín khúc", "chín mòm", "chín nẫu", "chín nhũn", "chín nục", "chín rữa", "chín tới", "chín vàng", "chinh an", "chình ình", "chỉnh đảng", "chỉnh hiện", "chỉnh hợp", "chỉnh lí", "chỉnh phân", "chỉnh tâm", "chỉnh trang", "chỉnh trị", "chính cung", "chíp chíp", "chịu chết", "chịu chuyện", "chịu cực", "chịu cứng", "chịu đòn", "chịu hàng", "chịu khổ", "chịu lãi", "chịu lễ", "chịu lỗ", "chịu lỗi", "chịu lời", "chịu lụy", "chịu lửa", "chịu nhịn", "chịu non", "chịu ơn", "chịu tải", "chịu tho", "chịu tốt", "cho bõ", "cho cái", "cho chữ", "cho đang", "cho đành", "cho đến", "cho điểm", "cho đơn", "cho được", "cho không", "cho là", "cho máu", "cho qua", "cho rồi", "cho thuê", "cho vay", "chò chỉ", "chõ miệng", "chõ mồm", "chó bông", "chó dại", "chó đái", "chó đẻ", "chó ghẻ", "chó gio", "chó mực", "chó ngao", "chó ngộ", "chó rừng", "chọ", "choá", "choạc choạc", "choáng choàng", "choáng mắt", "choạng", "choạng vạng", "choăn choắt", "choắt cheo", "chóc", "chóc ngóc", "chọc gan", "chọc hút", "chọc nách", "chọc thủng", "chọc trời", "chói chang", "chói lói", "chói tai", "chọn ngày", "chòng ảnh", "chòng vòng", "chỏng vó", "choòng", "chóp chài", "chóp rễ", "chồ", "chỗ dựa", "chỗ đứng", "chỗ hiểm", "chỗ ngồi", "chỗ ở", "chỗ phạm", "chỗ quang", "chỗ trống", "chộ", "chốc lở", "chốc mép", "chốc mòng", "chồi ghép", "chồi gốc", "chồi mầm", "chồi sương", "chồi tái sinh", "chổi chà", "chổi cọ", "chổi đót", "chổi góp", "chổi lông", "chổi lúa", "chổi rễ", "chổi sể", "chổi tre", "chối kệ", "chối quanh", "chối tai", "chối xác", "chồm chộp", "chồm hổm", "chôn sống", "chôn vùi", "chồn bạc má", "chồn đèn", "chồn hôi", "chồn ngận hương", "chộn rộn", "chông chà", "chồng chưa cưới", "chồng đống", "chồng họ", "chồng khít", "chổng chểnh", "chổng vó", "chống càn", "chống đảng", "chống đau", "chống đông", "chống gỉ", "chống giáo hội", "chống hạn", "chống hao", "chống lao", "chống ma sát", "chống nhiễm khuẩn", "chống tăng", "chống tên lửa", "chống uốn ván", "chống va", "chống viêm", "chộp choạp", "chộp chộp", "chốt giữ", "chột ý", "chờ chực", "chờ mong", "chờ thời", "chở đò", "chớ chết", "chớ gì", "chớ hòng", "chớ kệ", "chớ thây", "chợ giời", "chơi chòi", "chơi chua", "chơi đểu", "chơi khăm", "chơi ngông", "chơi nhau", "chơi nhởn", "chơi phiếm", "chơi rong", "chơn", "chờn", "chờn chợn", "chợn", "chớt chát", "chu kì", "chu mật", "chu niên", "chu sa", "chu tuyền", "chù", "chủ âm", "chủ chứa", "chủ điểm", "chủ kiến", "chủ lễ", "chủ não", "chủ nhà", "chủ phạm", "chủ quán", "chủ soái", "chủ tài khoản", "chủ tể", "chủ tế", "chủ tiệc", "chủ tố", "chủ trí", "chủ từ", "chú bé", "chú chích", "chú dượng", "chú họ", "chú nó", "chú rể", "chú ruột", "chú tiểu", "chua chỏng", "chua loét", "chua lòm", "chua me đất", "chua ngoét", "chua ngút", "chúa đất", "chúa sơn lâm", "chúa thượng", "chúa xuân", "chuẩn cứ", "chuẩn đô đốc", "chuẩn độ", "chuẩn nhận", "chuẩn tắc", "chuẩn uý", "chúc hạ", "chúc tết", "chuếch choáng", "chuệch choạng", "chui nhủi", "chũi", "chúi lái", "chùm hum", "chụm đầu", "chun chủn", "chùn bước", "chùn chùn", "chùn chũn", "chùn tay", "chủn", "chủn ngủn", "chung đỉnh", "chung khảo", "chung kì", "chung lộn", "chung lưng", "chung thuỷ", "chủng bào", "chủng chẳng", "chủng hệ", "chủng tộc chủ nghĩa", "chúng anh", "chúng bạn", "chúng bay", "chúng cháu", "chúng con", "chúng em", "chúng mày", "chúng ông", "chúng tao", "chúng tớ", "chuồi chuội", "chuối rẻ quạt", "chuội nợ", "chuồn chuồn kim", "chuồn chuồn ngô", "chuồng chồ", "chuồng gio", "chuồng hôi", "chuột lắt", "chuột nhím", "chụp bóng", "chụp điện", "chụp hình", "chút nào", "chút nữa", "chút phận", "chút thân", "chụt chịt", "chuyên biệt", "chuyên doanh", "chuyên luận", "chuyên mục", "chuyên nhất", "chuyên trị", "chuyền bóng", "chuyền máu", "chuyền tay", "chuyển cữu", "chuyển dòng", "chuyển đệ", "chuyển điệu", "chuyển đổi", "chuyển động học", "chuyển giọng", "chuyển hoán", "chuyển hồi", "chuyển mã", "chuyển mạch", "chuyển nghĩa", "chuyển soạn", "chuyển tải", "chuyển thể", "chuyển vận", "chuyển vế", "chuyện chơi", "chuyện gẫu", "chuyện nhảm", "chư bà", "chư huynh", "chư ông", "chư tăng", "chư vị", "chừ bự", "chữ chân", "chữ con", "chữ đệm", "chữ đồng", "chữ hiếu", "chữ hoa", "chữ in", "chữ kí", "chữ ngả", "chữ nghiêng", "chữ rông", "chữ rời", "chữ tây", "chữ thập ngoặc", "chữ tình", "chữ tòng", "chữ triện", "chữ trung", "chữ vạn", "chữ viết", "chứ như", "chứ sao", "chưa chút", "chưa từng", "chừa bỏ", "chừa mặt", "chửa trâu", "chửa trứng", "chữa bệnh", "chữa cháy", "chứa gá", "chứa trọ", "chức phẩm", "chức sự", "chức việc", "chửi chữ", "chửi đổng", "chửi xỏ", "chưn", "chừng độ", "chừng đỗi", "chững chàng", "chứng duyệt", "chứng giải", "chứng nghiệm", "chứng tật", "chứng tích", "chứng tri", "chương cú", "chương đài", "chương hồi", "chương hướng", "chưởng", "chưởng cơ", "chưởng lí", "chướng mắt", "co co cỏm cỏm", "co cỏm", "co cụm", "co cứng", "co dúm", "co khít", "co lại", "co mình", "co rúm", "co thắt", "cò bạch", "cò già", "cò hương", "cò khoang", "cò quay", "cò ruồi", "cò thìa", "cỏ ba lá", "cỏ ban", "cỏ chét", "cỏ dại", "cỏ dùi trống", "cỏ lác", "cỏ lông lợn", "cỏ lùng", "cỏ lức", "cỏ nến", "cỏ roi ngựa", "cỏ sữa", "cỏ xước", "có án", "có bát ăn", "có bầu", "có bụng tốt", "có chăng", "có chân", "có chí", "có chuyện", "có chứ", "có con", "có công", "có cơ", "có cớ", "có duyên", "có đâu", "có gan", "có hạn", "có hạnh", "có kinh", "có lí", "có lòng", "có lỗi", "có lợi", "có ma", "có mã", "có mẽ", "có một", "có mùi", "có nết", "có nghì", "có người", "có nhẽ", "có ơn", "có phép", "có phúc", "có phước", "có sẵn", "có tài", "có tật", "có thế", "có tiếng", "có tội", "có vị", "có vú", "có ý", "cọ dầu", "cóc bùn", "cóc cần", "cóc vàng", "cọc cà cọc cạnh", "cọc leo", "cọc sợi", "cọc tiêu", "coi được", "coi hát", "coi khinh", "coi mắt", "coi ngó", "coi như", "coi trọng", "cõi âm", "cõi lòng", "cõi mộng", "cõi tiên", "cõi trần", "cõi tục", "cói bông", "cói giấy", "cói giùi", "cói túi", "com-lê", "com-măng-ca", "com-pa", "còm lưng", "còm nhỏm còn nhom", "cọm già", "cọm rọm", "con bài", "con bọ", "con cả", "con chạy", "con chồng", "con côi", "con cúi", "con cưng", "con dại", "con dâu", "con dấu", "con dòng", "con đàn", "con đẻ", "con đĩ", "con đòi", "con đực", "con đường", "con ghẻ", "con giấm", "con giống", "con hát", "con hầu", "con khăng", "con khẳng", "con lăn", "con mái", "con mắt", "con mụ", "con ngựa", "con nhài", "con nhỏ", "con nụ", "con nuôi", "con sợi", "con tàu", "con thịt", "con thơ", "con thứ", "con trẻ", "con trưởng", "con trượt", "con út", "con ve", "con xỏ", "còn nguyên", "còn tiếp", "cong cong", "còng queo", "cỏng", "cóp nhặt", "cóp nhóp", "cót", "cọt", "cô ả", "cô ai tử", "cô bé", "cô chiêu", "cô đặc", "cô đầu", "cô đòng", "cô đọng", "cô độc", "cô đỡ", "cô đúc", "cô gái", "cô giáo", "cô lậu", "cô liêu", "cô miên", "cô mình", "cô mụ", "cô nàng", "cô nhi viện", "cô phòng", "cô ta", "cô thế", "cô tịch", "cô trung", "cô tử", "cô ve", "cồ cộ", "cổ bẻ", "cổ bồng", "cổ cánh", "cổ chày", "cổ chân", "cổ cồn", "cổ dân tộc học", "cổ đại", "cổ đặc hữu", "cổ địa lý", "cổ độ", "cổ đông", "cổ động vật học", "cổ đứng", "cổ giả", "cổ họa", "cổ hoặc", "cổ họng", "cổ hũ", "cổ khí hậu", "cổ khí hậu học", "cổ kim", "cổ kính", "cổ lai", "cổ leo", "cổ lệ", "cổ lọ", "cổ lỗ", "cổ ngạn", "cổ ngữ", "cổ ngữ học", "cổ nhiệt đới", "cổ phong", "cổ quái", "cổ sinh", "cổ sinh vật bệnh học", "cổ sinh vật học", "cổ sơ", "cổ sử", "cổ tay", "cổ tâm lí học", "cổ tế bào học", "cổ thạch khí", "cổ thi", "cổ thìa", "cổ tự", "cổ tự học", "cổ tượng", "cổ văn", "cổ văn học", "cổ vũ", "cổ xúy", "cổ xưa", "cỗ áo", "cỗ bài", "cỗ bàn", "cỗ chay", "cỗ đòn", "cỗ kiệu", "cỗ lòng", "cỗ săng", "cỗ trung thu", "cỗ ván", "cỗ xe", "cố chết", "cố chí", "cố chủ", "cố công", "cố cùng", "cố cựu", "cố đạo", "cố định luận", "cố kết", "cố lão", "cố nhiên", "cố nông", "cố quận", "cố sự", "cố sức", "cố tâm", "cố tật", "cố thổ", "cố thủ", "cố tình", "cố ý", "cộ", "cốc biển", "cốc đế", "cốc láo", "cốc loại", "cốc-tay", "cốc vại", "cốc vũ", "côi", "cổi", "cỗi nguồn", "cỗi phúc", "cỗi rễ", "cội nguồn", "cội rễ", "côm", "côm cốp", "cồm cộp", "côn quang", "côn quyền", "côn trùng học", "cồn cào", "cồn cộn", "cồn ngọt", "cồn ruột", "cồn thuốc", "cổn bào", "cổn miện", "cốn", "công an viên", "công báo", "công-bát", "công bằng", "công binh", "công binh xưởng", "công bình", "công bộc", "công bội", "công cán", "công cáo ủy viên", "công chuyện", "công chức", "công chứng", "công chứng thư", "công chứng viên", "công cốc", "công cộng", "công cụ", "công cuộc", "công diễn", "công dụng", "công điểm", "công điền", "công điện", "công điệp", "công đoạn", "công đức", "công đường", "công hãm", "công hầu", "công hiệu", "công hội", "công huân", "công hữu", "công hữu hoá", "công kênh", "công khanh", "công khố", "công kích", "công kiên", "công lao", "công lập", "công lệ", "công lênh", "công lệnh", "công lí", "công lịch", "công liên", "công lợi", "công lương", "công mẫu", "công minh", "công môn", "công năng", "công nghệ học", "công nghị", "công nghĩa", "công nghiệp hoá", "công nghiệp phẩm", "công nguyên", "công nhân viên", "công nhật", "công nhiên", "công nông", "công nông nghiệp", "công nợ", "công nữ", "công nương", "công ơn", "công phá", "công phạt", "công phẫn", "công phiếu", "công phu", "công quốc", "công quỹ", "công quyền", "công sá", "công sai", "công sản", "công sảnh", "công sở", "công suất", "công sứ", "công sứ quán", "công sức", "công tác phí", "công tắc", "công tâm", "công-te-nơ", "công thải", "công thẩm", "công thần", "công thổ", "công thủ", "công thự", "công thương gia", "công thương nghiệp", "công ti", "công tích", "công toi", "công tố", "công tố viên", "công tố viện", "công tôn", "công tôn nữ", "công-tơ", "công trạng", "công trình", "công trình sư", "công trợ", "công truyền", "công trường", "công tư", "công tử", "công tử bột", "công tử vỏ", "công tước", "công ước", "công vận", "công việc", "công viên", "công vụ", "công xá", "công-xôn", "cồng cộc", "cổng cái", "cổng chào", "cổng hậu", "cổng ngõ", "cổng rả", "cống lễ", "cống nạp", "cống ngầm", "cống phẩm", "cống rãnh", "cống sĩ", "cống sinh", "cống vật", "cộng bào", "cộng đồng", "cộng hoà", "cộng hoà hoá", "cộng hưởng", "cộng sản chủ nghĩa", "cộng sinh", "cộng sự", "cộng tác viên", "cộng tồn", "cốp", "cốp-pha", "cộp", "cốt cách", "cốt cán", "cốt giao", "cốt hoá", "cốt học", "cốt khí", "cốt lõi", "cốt nhất", "cốt thép", "cốt tủy", "cốt tử", "cốt yếu", "cột buồm", "cột cái", "cột cây số", "cột chống", "cột dây thép", "cột gôn", "cột lái", "cột lòng", "cột mốt", "cột mỡ", "cột mũi", "cột ngắm", "cột ốp", "cột sống", "cột tháp", "cột tín hiệu", "cột tủy", "cột xăng", "cơ ba đầu", "cơ bần", "cơ biến", "cơ bìu", "cơ căng", "cơ cầu", "cơ cấu", "cơ chế", "cơ chỉ", "cơ chừng", "cơ công kế", "cơ công kí", "cơ duỗi", "cơ duyên", "cơ đồ", "cơ gấp", "cơ giạng", "cơ giới hóa", "cơ hàn", "cơ hoành", "cơ học", "cơ hồ", "cơ hội chủ nghĩa", "cơ khí", "cơ khí hóa", "cơ khít", "cơ khổ", "cơ kí", "cơ lí", "cơ lỡ", "cơ mà", "cơ man", "cơ mật", "cơ mật viện", "cơ mầu", "cơ năng", "cơ năng kế", "cơ ngơi", "cơ ngũ", "cơ ngửa", "cơ nhỡ", "cơ niên", "cơ quan học", "cơ rối", "cơ sấp", "cơ số", "cơ sự", "cơ thang", "cơ thắt", "cơ thể học", "cơ thiền", "cơ tim", "cơ trần", "cơ trí", "cơ trời", "cơ trơn", "cơ vân", "cơ vận", "cơ xảo", "cơ xưởng", "cờ bỏi", "cờ đuôi nheo", "cờ hiệu", "cờ-lê", "cờ lệnh", "cờ lông công", "cờ mao", "cờ người", "cờ quạt", "cờ quốc tế", "cờ-rếp", "cờ rủ", "cờ trắng", "cờ vây", "cờ vía", "cờ vua", "cờ xí", "cớ chi", "cớ gì", "cớ sao", "cơi nới", "cời", "cởi trần", "cởi truồng", "cỡi", "cơm áo", "cơm bữa", "cơm cháo", "cơm chay", "cơm cháy", "cơm chiên", "cơm chim", "cơm dừa", "cơm không", "cơm lam", "cơm nắm", "cơm nếp", "cơm rang", "cơm suất", "cơm tây", "cơm thập cẩm", "cơm toi", "cơm vắt", "cớm", "cơn", "cơn cớ", "cơn cớn", "cờn cợn", "cỡn", "cỡn cờ", "cớn non", "cợn", "cớt nhả", "cợt nhả", "cợt nhợt", "cu cậu", "cu cu", "cu cũ", "cu gầm ghì", "cu-li", "cu-lông", "cu ngói", "cu sen", "cu xanh", "cù đinh", "cù là", "cù mì", "cù mộc", "cù nhằng", "cù nhầy", "cù rù", "cù túng", "củ ấu", "củ cải", "củ cải đường", "củ cái", "củ cẩm", "củ chính", "củ chóc", "củ chuối", "củ dong", "củ đao", "củ đậu", "củ gấu", "củ hợp", "củ mài", "củ nâu", "củ tỉ", "củ từ", "cũ càng", "cũ kĩ", "cũ nát", "cũ rích", "cú mèo", "cú móc", "cú muỗi", "cú rũ", "cú sút", "cú tuyết", "cụ bà", "cụ bị", "cụ cựa", "cụ kị", "cụ lớn", "cụ nhà", "cụ non", "cụ nội", "cụ ông", "cụ thể hóa", "cua bấy", "cua bể", "cua đồng", "cua gạch", "cua nhện", "cua óp", "cua-roa", "của ấy", "của cấm", "của chìm", "của công", "của đút", "của hiếm", "của hồi môn", "của hương hỏa", "của nả", "của này", "của nổi", "của nợ", "của riêng", "của thửa", "của tư", "cúa", "cúc bách nhiệt", "cúc bấm", "cúc cu", "cúc cúc", "cúc cung", "cúc đầu xuân", "cúc tần", "cúc trắng", "cúc vạn thọ", "cúc vàng", "cục bộ", "cục cằn", "cục cục", "cục cưng", "cục kịch", "cục phó", "cục súc", "cục tác", "cục thế", "cục trưởng", "cùi cụi", "cùi-dìa", "cùi tay", "củi đóm", "củi đuốc", "củi lửa", "củi rả", "củi rều", "củi tạ", "củi vụn", "cúi gằm", "cúi lạy", "cúi luồn", "cúi rạp", "cúi xin", "cum cúp", "cùm cụp", "cùm kẹp", "cúm rúm", "cụm nhọt", "cùn cụt", "cùn đời", "củn", "cũn cờ", "cũn cỡn", "cung bậc", "cung cách", "cung cấm", "cung cấp", "cung chiêm", "cung chiều", "cung chúc", "cung chức", "cung cúc", "cung điện", "cung hạ", "cung hỉ", "cung hiến", "cung khuyết", "cung kiếm", "cung kính", "cung long", "cung mây", "cung mê", "cung nga", "cung nguyệt", "cung phụng", "cung quảng", "cung quăng", "cung quế", "cung răng", "cung thang", "cung thất", "cung thiềm", "cung thiếu niên", "cung thương", "cùng bất đắc dĩ", "cùng bên", "cùng chẳng đã", "cùng chung", "cùng cực", "cùng dân", "cùng đinh", "cùng đồ", "cùng đường", "cùng gốc", "cùng kế", "cùng khốn", "cùng kì lí", "cùng kiệt", "cùng lúc", "cùng nguồn", "cùng nhau", "cùng nhân", "cùng quẫn", "cùng ra", "cùng tịch", "cùng tột", "cùng với", "củng mạc", "cũng cứ", "cũng nên", "cũng như", "cũng thể", "cũng thế", "cúng bái", "cúng cáo", "cúng cháo", "cúng cơm", "cúng được", "cúng giỗ", "cúng tế", "cúng vái", "cúng vọng", "cụng", "cuốc bàn", "cuốc bộ", "cuốc chim", "cuốc xới", "cuộc đấu", "cuộc đỏ đen", "cuộc đua", "cuộc họp", "cuộc lạc quyên", "cuộc sống", "cuộc thi", "cuộc vui", "cuối tuần", "cuội kết", "cuốn chiếu", "cuốn hút", "cuốn lá", "cuốn tổ sâu", "cuốn vó", "cuốn xéo", "cuộn khúc", "cuộn mình", "cuộn phim", "cuồng ẩm", "cuồng bạo", "cuồng cẳng", "cuồng chân", "cuồng chiến", "cuồng chữ", "cuồng chứng", "cuồng cuống", "cuồng dại", "cuồng dâm", "cuồng loạn", "cuồng nộ", "cuồng phong", "cuồng sĩ", "cuồng tưởng", "cuồng vọng", "cuống họng", "cuống lưu", "cuống nhị", "cuống noãn", "cuống quýt", "cuộng", "cúp đuôi", "cụp đuôi", "cụp tai", "cút ca cút kít", "cút kít", "cụt chân", "cụt lổng", "cụt lủn", "cụt tay", "cư sĩ", "cư tang", "cư trú", "cư xá", "cừ", "cừ khôi", "cử ai", "cử binh", "cử chỉ", "cử đỉnh", "cử động", "cử lễ", "cử nghiệp", "cử nhạc", "cử sự", "cử tạ", "cử toạ", "cử tri đoàn", "cử tử", "cứ liệu", "cứ như", "cứ việc", "cự đại", "cự hôn", "cự li", "cự nho", "cự nự", "cự phách", "cự phú", "cự thạch", "cự tộc", "cưa đá", "cưa máy", "cưa tay", "cửa bán vé", "cửa bể", "cửa bên", "cửa biển", "cửa bồ đề", "cửa bức bàn", "cửa chớp", "cửa công", "cửa cuốn", "cửa già", "cửa hiệu", "cửa khẩu", "cửa không", "cửa khổng", "cửa khuyết", "cửa kính", "cửa mạch", "cửa mái", "cửa miệng", "cửa mở", "cửa ngách", "cửa ngầm", "cửa ngõ", "cửa nhà", "cửa ô", "cửa phật", "cửa quan", "cửa quang", "cửa quyền", "cửa ra", "cửa tàu", "cửa tay", "cửa thiền", "cửa thông hơi", "cửa tò vò", "cửa trập", "cửa từ bi", "cửa van", "cửa viên", "cửa xe", "cứa cổ", "cựa gà", "cựa quậy", "cức bì", "cực bắc", "cực cầu", "cực chẳng đã", "cực dương", "cực đại", "cực đoan", "cực độ", "cực hàn", "cực hữu", "cực khoái", "cực khổ", "cực kì", "cực lạc", "cực lòng", "cực lực", "cực mạnh", "cực nam", "cực ngắn", "cửi", "cửi canh", "cưng cứng", "cửng", "cứng cáp", "cứng cát", "cứng còng", "cứng cổ", "cứng cựa", "cứng họng", "cứng khớp", "cứng lưỡi", "cứng miệng", "cứng mình", "cứng ngắc", "cứng nhắc", "cứng nhẳng", "cước chú", "cước sắc", "cước vận", "cười bò", "cười cợt", "cười duyên", "cười gằn", "cười giòn", "cười góp", "cười khà", "cười khan", "cười khẩy", "cười khì", "cười lăn", "cười mát", "cười mỉm", "cười ngất", "cười nhạt", "cười nịnh", "cười nụ", "cười ồ", "cười rộ", "cười rũ", "cười ruồi", "cười thầm", "cười trừ", "cười tủm", "cười vang", "cười xoà", "cưỡi", "cưỡi bổ", "cưỡi cổ", "cưỡi rồng", "cưới xin", "cườm cườm", "cương cường", "cương dũng", "cương giới", "cương máu", "cương mô", "cương mục", "cương ngạnh", "cương nghị", "cương thổ", "cương thường", "cương toả", "cương vị", "cương vực", "cương yếu", "cường bạo", "cường dương", "cường địch", "cường điệu", "cường hào", "cường kích", "cường lân", "cường quyền", "cường thần", "cường thịnh", "cường thủy", "cường toan", "cưỡng bách", "cưỡng chế", "cưỡng chiếm", "cưỡng ép", "cưỡng hiếp", "cưỡng hôn", "cướp bóc", "cướp chồng", "cướp cò", "cướp công", "cướp giật", "cướp lái", "cướp lời", "cướp ngày", "cướp ngôi", "cướp phá", "cứt cò", "cứt gián", "cứt lợn", "cứt mũi", "cứt ngựa", "cứt sắt", "cứt su", "cừu quốc", "cừu thị", "cửu lí hương", "cửu ngũ", "cửu nguyên", "cửu phẩm", "cửu trùng", "cữu", "cứu bần", "cứu bệnh", "cứu binh", "cứu chữa", "cứu giúp", "cứu hạn", "cứu hoả", "cứu hộ", "cứu khổ", "cứu mệnh", "cứu nguy", "cứu nhân", "cứu nước", "cứu quốc", "cứu tế", "cứu vãn", "cứu viện", "cứu vong", "cứu vớt", "cựu binh", "cựu giao", "cựu hiềm", "cựu học", "cựu học sinh", "cựu lệ", "cựu nho", "cựu thạch khí", "cựu thần", "cựu thế giới", "cựu ước", "da bát", "da bê", "da chì", "da cóc", "da cừu", "da dày", "da dầu", "da dê", "da đầu", "da đen", "da đỏ", "da đồng", "da gà", "da khô", "da lộn", "da lông", "da lươn", "da non", "da nổi hạt", "da rạn", "da sống", "da trắng", "da trời", "da vàng", "dà", "dã ca", "dã đề", "dã ngoại", "dã sử", "dã thự", "dã vị", "dá", "dạ cẩm", "dạ cỏ", "dạ con", "dạ dịp", "dạ đài", "dạ đề", "dạ hợp", "dạ hương", "dạ khúc", "dạ lá sách", "dạ lữ viện", "dạ múi khế", "dạ thị", "dạ tổ ong", "dạ xoa", "dác", "dai nhách", "dai nhằng", "dai sức", "dài đườn", "dài hạn", "dài hơi", "dài long", "dài lời", "dài lưng", "dài mồm", "dài ngoằng", "dài ngoẵng", "dài nhằng", "dải đồng", "dải khứu", "dải màn", "dải mũ", "dải rút", "dãi dầu", "dãi rớt", "dãi thẻ", "dái chân", "dái mít", "dái ngựa", "dái tai", "dại gái", "dại mặt", "dại trai", "dam", "dạm hỏi", "dạm mặt", "dan tay", "dàn bài", "dàn dựng", "dàn hoà", "dàn mặt", "dàn mỏng", "dàn nhạc", "dàn trận", "dàn ý", "dán mắt", "dán mũi", "dạn dày", "dạn dĩ", "dạn đòn", "dạn người", "dạn roi", "dàng dênh", "dáng bộ", "dáng chừng", "dáng dấp", "dáng đi", "dáng như", "dáng vẻ", "dáng vóc", "dạng bản", "dạng hình", "dạng thức", "danh bạ", "danh ca", "danh cách", "danh cầm", "danh diện", "danh gia", "danh giá", "danh hoạ", "danh kĩ", "danh nhân", "danh nho", "danh pháp", "danh sĩ", "danh sơn", "danh sư", "danh tài", "danh thắng", "danh thần", "danh thủ", "danh tiếng", "danh tiết", "danh tính", "danh tướng", "danh vị", "danh y", "dao cắt kính", "dao con", "dao dài", "dao díp", "dao động đồ", "dao động kế", "dao động kí", "dao ghép", "dao gọt", "dao kéo", "dao khắc", "dao mỗ", "dao phát", "dao rọc giấy", "dao trầu", "dạo chơi", "dạo mát", "dạo ổ", "dạo quanh", "dát mỏng", "dàu", "day lưng", "dày dày", "dãy cuốn", "dãy núi", "dăm bào", "dăm kèn", "dăm trống", "dăm xem", "dặm băng", "dăng dẳng", "dằng dặt", "dằng dịt", "dẳng", "dặng", "dắt tay", "dâm từ", "dâm yêu", "dấm dẳng", "dậm", "dân chủ hoá", "dân đinh", "dân khí", "dân phu", "dân thanh", "dân tuyển", "dân ước", "dần mòn", "dẫn bảo", "dẫn chuyện", "dẫn dắt", "dẫn đạo", "dẫn hát", "dẫn hướng", "dẫn khởi", "dẫn lễ", "dẫn lộ", "dẫn nạp", "dẫn thân", "dẫn thần xác", "dẫn thủy", "dẫn tiến", "dận ga", "dâng công", "dâng sao", "dật cư", "dật dờ", "dầu bạc hà", "dầu cho", "dầu dọc", "dầu dừa", "dầu đèn", "dầu giun", "dầu hoả", "dầu khuynh diệp", "dầu lạc", "dầu lai", "dầu long não", "dầu lửa", "dầu mà", "dầu máy", "dầu mè", "dầu nặng", "dầu nhớt", "dầu phụng", "dầu rái", "dầu sở", "dầu tẩy", "dầu thầu dầu", "dầu thông", "dầu trai", "dầu tràm", "dầu trẩu", "dầu ve", "dầu vừng", "dấu chấm lửng", "dấu kiểm", "dấu ngoặc ôm", "dấu phết", "dây bông xanh", "dây buộc", "dây chão", "dây cu-roa", "dây đàn", "dây đau xương", "dây đeo", "dây gắm", "dây guồi", "dây kẽm", "dây khóa kéo", "dây lèo", "dây loan", "dây mật", "dây mộc thông", "dây néo", "dây nhảy", "dây ông lão", "dẫy", "dấy nghiệp", "de dé", "dẻ gai", "dẽ khoang", "dẻo tay", "dẹp đường", "dẹp giặc", "dẹp yên", "dẹt đét", "dẹt lét", "dê già", "dê rừng", "dể", "dễ ăn", "dễ đâu", "dễ tiêu", "dễ ưa", "dện", "di hoạ", "di lí", "di mờ", "di thể", "dì hai", "dì họ", "dì ruột", "dĩ hậu", "dĩ thượng", "dĩ tiền", "dị bào", "dị biến thái", "dị bội", "dị cảm", "dị giao", "dị hoá", "dị hợp tử", "dị kì", "dị nhiễm", "dị phát sinh", "dị sản", "dị sắc", "dị sinh trưởng", "dị sự", "dị trị", "dị trương", "dị ứng học", "dị ứng nguyên", "dị ứng thể", "dị vòng", "dích", "dịch lệ", "dịch ngược", "dịch phẩm", "dịch rỉ", "dịch thấm", "dịch xuôi", "diếc móc", "diêm trường", "diềm cửa", "diềm mạch", "diễn binh", "diễn hành", "diễn kịch", "diễn trường", "diện tích kế", "diếp củ", "diếp dại", "diếp ma", "diệp chi", "diệt chuột", "diều lửa", "diều mốc", "diều vằn", "diệu kì", "dinh dưỡng học", "dinh điền sứ", "dinh-tê", "dinh thất", "dinh thực", "dinh trại", "dính đạn", "dính máu", "dịu bớt", "do lai", "do thái hóa", "dò ý", "dó rộp", "dóa", "dọa già", "doan", "doãng", "doanh dật", "doanh điền sử", "doanh hoàn", "doanh sinh", "doanh thương", "dóc tổ", "dọc ngang", "doi đất", "dòi dõi", "dõi dõi", "dõi theo", "dòm nom", "dỏm", "don", "dọn cơm", "dọn nhà", "dong thứ", "dòng máu", "dòng quét", "dòng thăm", "dõng lưng", "dót", "dô-kề", "dô nách", "dốc lòng", "dốc sức", "dối da", "dội âm", "dông bão", "dộng cửa", "dơ duốc", "dở miệng", "dỡ hàng", "dơi lá mũi", "dơi ngao", "dơi ngựa", "dơi tai", "dời bước", "du già", "du hí", "du kí", "du tử", "dù thế nào", "dũ sang", "dụ hàng", "dùa", "duềnh", "dúm dụm", "dùn", "dung bào", "dung dăng", "dung độ", "dung hạnh", "dung hoà", "dung hợp", "dung kháng", "dung nghi", "dùng dắng", "dũng dược", "dụng cụ viên", "dụng hiền", "dụng học", "duy hạnh phúc", "duy hiện tượng", "duy kỉ", "duy lí", "duy mĩ", "duy năng", "duy thao tác", "duy thực", "duy tu", "duyên hài", "duyên trời", "duyệt mục", "dư ân", "dư dùng", "dư huệ", "dư hương", "dư hưởng", "dư lực", "dư vị", "dừ đòn", "dừ tử", "dử thính", "dữ vía", "dự phần", "dự thẩm viên", "dự thí", "dự ước", "dưa bở", "dưa chua", "dưa đắng", "dựa kề", "dừng bút", "dừng bước", "dừng chân", "dửng", "dựng hình", "dựng ngược", "dược lí học", "dược liệu học", "dược lực học", "dược mạ", "dưới đây", "dương dương", "dương đài", "dương xuân", "dường ấy", "dường bao", "dường bâu", "dưỡng chí", "dưỡng mục", "dưỡng thành", "dưỡng thân", "dưỡng tử", "đa bệnh", "đa búp đỏ", "đa loạn dưỡng", "đa nang", "đa năng", "đa ngôn", "đa nguyên luận", "đa nguyên tử", "đa sắc", "đa tạp", "đa thần", "đa thời", "đa thủ", "đa trá", "đa tư lự", "đà đao", "đả tử", "đã hay", "đã qua", "đã thế", "đã trót", "đá ba-lát", "đá cối", "đá đen", "đá gót", "đá hất", "đá hậu", "đá hộc", "đá kì", "đá lát", "đá liếc", "đá móc", "đá phốc", "đá song phi", "đá vụn", "đá xây", "đai cân", "đai chậu", "đai ngựa", "đài dinh", "đài hoa", "đài khí tượng", "đái đầm", "đái đêm", "đái khó", "đái láu", "đái nhạt", "đái rắt", "đại bào tử", "đại bịp", "đại cán", "đại cáo", "đại công", "đại danh từ", "đại dương học", "đại giao tử", "đại hạnh phúc", "đại hiền triết", "đại học viện", "đại hồi", "đại hội diễn", "đại hội tập", "đại hồng cầu", "đại nghĩa", "đam thanh", "đàm suyễn", "đàm tếu", "đám mờ", "đám rối", "đám xá", "đan đình", "đàn ca", "đàn cầm", "đàn chay", "đàn dây", "đàn gảy", "đàn gõ", "đàn hát", "đàn hồi kế", "đàn kéo", "đàn phím bàn", "đàn tam", "đàn tì", "đạn lửa", "đạn trái phá", "đạn xuyên", "đang cai", "đang in", "đảng kì", "đảng phong", "đảng tranh", "đáng bậc", "đáng buồn", "đáng chết", "đáng ghét", "đáng gờm", "đáng khen", "đáng khinh", "đáng kính", "đáng lí", "đáng ngờ", "đáng phạt", "đáng thương", "đáng thưởng", "đáng tiếc", "đáng tin", "đáng yêu", "đanh đá", "đành chịu", "đành là", "đánh bão", "đánh bể", "đánh chết", "đánh chuông", "đánh chuyền", "đánh cờ", "đánh đá", "đánh đàn", "đánh đáo", "đánh đấm", "đánh đầu", "đánh đẹp", "đánh gỉ", "đánh mất", "đánh mộng", "đánh mùi", "đánh nấm", "đánh ống", "đánh phá", "đánh tranh", "đánh trứng", "đánh véc-ni", "đánh vòng", "đánh xi", "đao cung", "đào hát", "đào kiếm", "đào lí", "đào liễu", "đào vong", "đảo ảnh", "đảo chữ", "đảo đề", "đảo nghịch", "đảo trưởng", "đáo để", "đáo đĩa", "đáo lí", "đáo lỗ", "đáo thủ", "đáo tuế", "đáo tường", "đạo binh", "đạo cụ", "đạo đạt", "đạo hạnh", "đạo hiệu", "đạo lí", "đạo lộ", "đạo quân", "đạo sĩ", "đáp đề", "đạp lúa", "đạt-lai lạt-ma", "đạt lí", "đau buốt", "đau chạy", "đau chói", "đau chuyển dạ", "đau cơ", "đau dạ con", "đau dạ dày", "đau gan", "đau khớp", "đau lách", "đau lưng", "đau mạch", "đau mình", "đau ngực", "đau nhói", "đau nhức", "đau nửa đầu", "đau nửa người", "đau quặn", "đãy", "đáy chậu", "đáy lòng", "đắc kế", "đắc sủng", "đắc thất", "đặc chất", "đặc chỉ", "đặc giá", "đặc khoản", "đặc sai", "đặc tứ", "đặc ứng", "đăm đắm", "đẵm", "đẵm máu", "đăng đường", "đăng kí", "đăng lính", "đăng-ten", "đăng tiêu", "đằng đằng", "đằng nay", "đẳng bào tử", "đẳng biến áp", "đẳng bội", "đẳng cao", "đẳng chấn", "đẳng chu", "đẳng cự", "đẳng dị", "đẳng diện", "đẳng địa nhiệt", "đẳng điện", "đẳng giác", "đẳng giao", "đẳng giao tử", "đẳng hiện", "đẳng tà", "đẳng tĩnh", "đẳng trích", "đẳng trọng", "đẳng trục", "đẳng từ", "đẳng tướng", "đẳng vị", "đẵng", "đắng ngắt", "đắt tiền", "đắt vợ", "đặt câu", "đặt cuộc", "đặt cửa", "đặt lãi", "đâm khùng", "đâm lo", "đâm lười", "đâm mầm", "đâm nghi", "đâm rễ", "đâm thủng", "đầm đầm", "đầm đậm", "đấm lưng", "đấm ngực", "đẫn đờ", "đập cánh", "đập chết", "đập cửa", "đập lúa", "đất phong", "đất son", "đâu mâu", "đâu như", "đâu ta", "đâu tá", "đâu xa", "đầu bài", "đầu dài", "đầu giường", "đầu heo", "đẩu thăng", "đấu ẩu", "đấu bóng", "đấu chọi", "đấu kiếm", "đấu lí", "đấu sĩ", "đậu chiều", "đậu cô-ve", "đậu dải áo", "đậu hà lan", "đậu hũ", "đậu hương", "đậu lào", "đậu lăng", "đậu liên lí", "đậu mèo", "đậu ngự", "đậu phộng", "đậu phụ nhự", "đậu phụng", "đậu răng ngựa", "đậu tằm", "đậu tía", "đậu trắng", "đậu tương", "đậu ván", "đậu vảy", "đậu xanh", "đầy năm", "đầy ứ", "đẩy lui", "đẫy mắt", "đẫy sắc", "đẻ khó", "đẻ ngược", "đẻ nhánh", "đẻ trứng", "đẻ trứng thai", "đem đầu", "đèm đẹp", "đen kịt", "đen nhẻm", "đen sạm", "đen sịt", "đèn ba cực", "đèn ba dây", "đèn báo", "đèn biển", "đèn cây", "đèn cầy", "đèn rọi", "đèn trần", "đèn vô tuyến", "đẹn sữa", "đeo đai", "đeo đẳng", "đẽo khoét", "đẽo mỏng", "đẹp dạ", "đẹt đít", "đê bối", "đê hạ", "đê phụ", "đề bài", "đề binh", "đề chủ", "đề xướng", "để cách", "để dạ", "để giống", "để hở", "để lại", "để mả", "đễ", "đế chính", "đế hoa", "đế quốc chủ nghĩa", "đệ quy", "đếch cần", "đệm thuý", "đền nghì", "đến đỗi", "đến hay", "đến mức", "đều bước", "đều cạnh", "đi buôn", "đi bước nữa", "đi chợ", "đi dọc", "đi đại tiện", "đi đạo", "đi đường", "đi hầu", "đi học", "đi kèm", "đi lị", "đi nghề", "đi nữa", "đi phu", "đi rỏn", "đi rửa", "đi rừng", "đi sau", "đi sông", "đi tới", "đi tua", "đi vào", "đi về", "đì đà đì đẹt", "đì đoành", "đì đọp", "đĩ già", "đĩ mốc", "đĩ thoả", "đỉa cá", "đỉa hẹ", "đỉa trâu", "đỉa vòi", "đía", "địa chấn đồ", "địa chấn kí", "địa chính trị", "địa cốt bì", "địa danh học", "địa du", "địa điện", "địa động lực học", "địa hoá học", "địa hoàng", "địa hướng động", "địa lũy", "địa mạch", "địa máng", "địa mạo học", "địa nhiệt học", "địa phận", "địa phủ", "địa phương chủ nghĩa", "địa sinh vật học", "địa thức học", "địa thực vật học", "địa tĩnh học", "địa văn học", "địa vật lí", "địa vồng", "địa xạ kế", "đích thật", "địch cừu", "địch quốc", "điên bái", "điên điên", "đinh bầu", "đinh chốt", "đinh giày", "đinh guốc", "đinh huyền", "đình liệu", "đình nghiệp", "đình trung", "đỉnh cao", "đỉnh đang", "đỉnh đầu", "đỉnh nhĩ", "đỉnh tròn", "định âm", "định biên", "định chí", "định công", "định danh", "định đô", "định khoản", "định kì", "định lí", "định ngạch", "định phân", "định sẵn", "định số", "định tinh", "định tội", "định xuất", "đít đoi", "đo đắn", "đo đỏ", "đo giường", "đo góc", "đo vẽ", "đò dọc", "đỏ chóe", "đỏ đuôi", "đỏ gây", "đỏ hoét", "đỏ ối", "đỏ ửng", "đõ", "đọ sức", "đọ tài", "đọa", "đọa kiếp", "đọa lạc", "đọa thai", "đoái", "đoan chắc", "đoan dương", "đoan ngọ", "đoan ngũ", "đoan thệ", "đoàn lạp", "đoàn luyện", "đoàn phó", "đoản binh", "đoản bình", "đoản ca", "đoản côn", "đoản hơi", "đoản kì", "đoản văn", "đoán định", "đoán mộng", "đoán nhận", "đoán số", "đoạn giao", "đoạn tình", "đoàng", "đoảng", "đoảng vị", "đoành đoàng", "đoạt quyền", "đọc nối", "đọc thuộc lòng", "đoi đói", "đòi cơn", "đòi đoạn", "đỏi", "đói khát", "đói lả", "đói lòng", "đói mèm", "đói meo", "đọi đèn", "đon đản", "đòn càn", "đòn gánh", "đòn ghen", "đòn nóc", "đòn ống", "đón dâu", "đón hỏi", "đón lõng", "đón trước", "đọn", "đong lường", "đòng đọc", "đòng đong", "đóng bao", "đóng cục", "đóng cừ", "đóng cửa", "đóng đáy", "đóng điện", "đóng đồn", "đóng kiện", "đóng mốc", "đóng trại", "đóng trò", "đô-la", "đô lại", "đô ngự sử", "đô sảnh", "đô thị hoá", "đô tùy", "đô uý", "đồ bạc", "đồ chó", "đồ dệt", "đồ đểu", "đồ đĩ", "đồ giải", "đồ hoạ", "đồ ngốc", "đồ nhắm", "đồ rét", "đồ thư", "đổ lộn", "đổ ngã", "đổ oan", "đổ thùng", "đổ tội", "đỗ đen", "đỗ trọng nam", "đỗ tương", "đỗ ván", "đỗ vũ", "đỗ xanh", "đố kị", "đố phụ", "độ cao", "độ chuẩn", "độ dốc", "độ đặc", "độ đậm", "độ hồn", "độ không", "độ lệch", "độ vĩ", "đốc binh", "đốc chiến", "đốc chính", "đốc lí", "đốc-tờ", "độc âm", "độc bạch", "độc ca", "độc cần", "độc cước", "độc điệu", "độc huyền", "độc nhãn", "độc quyền hoá", "độc thần", "độc trụ", "độc xướng", "đồi não", "đồi thị", "đổi chiều", "đổi dạ", "đổi dòng", "đổi dời", "đổi điện", "đổi hướng", "đổi khác", "đổi lấy", "đổi lốt", "đổi vai", "đối bào", "đối cảm", "đối chân", "đối cực", "đối giao cảm", "đối hậu môn", "đối hình", "đối hợp", "đối khẩu", "đối nại", "đối ngẫu", "đối quang", "đối song", "đối số", "đối trình", "đối trướng", "đội bóng", "đội hợp xướng", "đội kèn", "đội phó", "đồm độp", "đốm mắt", "đốm trán", "đốm vằn", "đốm xuất huyết", "đồn bốt", "đốn kiếp", "đông-bắc", "đông lạnh", "đông-nam", "đồng bạc", "đồng bạch", "đồng bàn", "đồng bạn", "đồng bang", "đồng bào", "đồng bảo trợ", "đồng bằng", "đồng bệnh", "đồng biến", "đồng bộ hoá", "đồng ca", "đồng cam", "đồng cảm", "đồng canh", "đồng căn", "đồng cân", "đồng cấp", "đồng cấu", "đồng chấn", "đồng chất", "đồng chiêm", "đồng chu", "đồng chủ tịch", "đồng chua", "đồng chủng", "đồng cỏ", "đồng cô", "đồng cư", "đồng đại", "đồng đảng", "đồng đạo", "đồng đẳng", "đồng đất", "đồng đen", "đồng điền", "đồng điều", "đồng điếu", "đồng điệu", "đồng hồ", "đồng loại", "đồng mắt cua", "đồng mẫu", "đồng minh", "đồng môn", "đồng mức", "đồng mưu", "đồng nát", "đồng nghiệp", "đồng ngũ", "đồng ngữ", "đồng nhất", "đồng nhất hóa", "đồng nhất thức", "đồng nhiệm", "đồng nhiệt", "đồng niên", "đồng nội", "đồng phục", "đồng tản", "đồng tâm", "đồng tông", "đồng triện", "đồng triều", "đồng trinh", "đồng trục", "đồng trùng hợp", "đồng tuế", "đồng tướng", "đồng văn", "đồng vận", "đồng vòng", "đồng vọng", "đổng lí", "động bào tử", "động bào tử nang", "động biển", "động dạng", "động dung", "động điên", "động mạch chủ", "động tử", "đốt đèn", "đốt pháo", "đốt rẫy", "đốt sống đội", "đốt sống trục", "đốt tay", "đột qụy", "đờ mặt", "đỡ lòng", "đời công", "đời kiếp", "đời nay", "đời sau", "đời xưa", "đới cầu", "đởm", "đơn bào", "đơn chủ", "đơn cực", "đơn sắc", "đơn trục", "đơn tử diệp", "đơn ứng", "đơn vòng", "đơn xin", "đơn ý", "đớp ruồi", "đủ bát ăn", "đủ nơi", "đua tài", "đua trí", "đùa nhả", "đúc điện", "đúc rút", "đục gỗ", "đục hom", "đục kế", "đục lầm", "đục máng", "đục một", "đục phác", "đục thủng", "đum đum", "đùm túm", "đúm", "đùn đẩy", "đùn đùn", "đún đởn", "đùng đình", "đúng lí", "đúng tuổi", "đúng với", "đuôi công", "đuôi diều", "đuôi rắn", "đuôi seo", "đuổi gái", "đuổi khéo", "đuổi riết", "đuối lí", "đuối sức", "đút tiền", "đút tỏm", "đụt", "đưa đò", "đưa đơn", "đưa nhẹ", "đưa ra", "đưa tay", "đưa thoi", "đưa vào", "đưa võng", "đừa", "đức bà", "đức chúa trời", "đức hoá", "đức mẹ", "đức uy", "đức vọng", "đực giống", "đưng", "đứng cái", "đứng gác", "đứng giữa", "đứng im", "đứng lại", "được cuộc", "được thua", "được tiếng", "đườn đưỡn", "đưỡn", "đương cai", "đương khi", "đương lượng", "đương quyền", "đường bán kính", "đường bánh", "đường bao", "đường bay", "đường bằng", "đường biểu diễn", "đường cao", "đường chỉ", "đường chiến lược", "đường cong", "đường cuốn", "đường dài", "đường gãy", "đường gân", "đường giao thông", "đường goòng", "đường hiệu", "đường hoa mai", "đường hoành", "đường ống", "đường vành đai", "đường viền", "đường xe lửa", "đường xích đạo", "đường xiên", "đứt đầu", "đứt đoạn", "đứt khúc", "e ấp", "e e", "e hèm", "e nề", "e nể", "è vai", "é é", "ẹ", "éc éc", "em ruột", "em trai", "én bạc", "eng", "eo ếch", "eo sách", "eo xèo", "èo ẽo", "ẻo họe", "ẻo ọe", "ẻo ợt", "ẽo à ẽo ẹt", "ẽo à ẽo ợt", "ép tình", "ét", "ét-xăng", "ẹt", "ê-ke", "ê-kíp", "ê-tô", "êm chuyện", "êm đẹp", "êm giọng", "êm lặng", "ềnh ễnh", "ễnh bụng", "ga-ma", "ga-men", "ga-ra", "ga-tô", "gà ác", "gà cát", "gà cỏ", "gà con", "gà gáp", "gà gật", "gà gô", "gà hoa", "gà mái ghẹn", "gà nhật", "gà nòi", "gà nước", "gà pha", "gà phi", "gà qué", "gà ri", "gà sếu", "gà sống", "gà tiền", "gà tồ", "gà tơ", "gà vịt", "gả bán", "gả chồng", "gá bạc", "gá lời", "gá tiếng", "gạ chuyện", "gác bếp", "gác bút", "gác cổng", "gác mỏ", "gác núi", "gác sân", "gác thượng", "gác xếp", "gạc bỏ", "gạch bỏ", "gạch chéo", "gạch chịu lửa", "gạch dưới", "gạch gạch", "gạch hoa", "gạch lá nem", "gạch lát", "gạch mộc", "gạch ngang", "gạch xóa", "gai cua", "gai dầu", "gai gai", "gai tên", "gai thị", "gai xương", "gái đĩ", "gái già", "gái goá", "gái sề", "gái tân", "gan cóc tía", "gan ruột", "gàn bát sách", "gàn dở", "gàn gàn", "gàn quải", "gán ép", "gán ghép", "gán nợ", "gán tội", "gạn", "gạn gùng", "gạn lọc", "gang trắng", "gang xám", "gành", "gánh chịu", "gánh gồng", "gánh nặng", "gánh vác", "gạnh", "gạo ba giăng", "gạo cẩm", "gạo chiêm", "gạo cụ", "gạo dự", "gạo đồ", "gạo giã", "gạo lứt", "gạo mùa", "gạo nước", "gạo ré", "gạo tám", "gạo xát", "gạt ngọn", "gau gáu", "gàu dai", "gàu sòng", "gay", "gảy", "gãy gọn", "gãy vụn", "gằm ghè", "găn gắt", "găng cơm", "găng tây", "gặp vận", "gâm gấp", "gầm hét", "gân sức", "gấp gay", "gập xuống", "gật gưỡng", "gấu lợn", "gấu trúc", "gây bệnh", "gây giống", "gây lạnh", "gây men", "gây ngủ", "gây sốt", "gây tê", "gầy gộc", "gầy xơ", "gấy", "ghe bầu", "ghe cộ", "ghẻ nước", "ghẻ ong", "ghẻ ruồi", "ghé gẩm", "ghép cặp", "ghép đôi", "ghép sau", "ghép trước", "ghét người", "ghê sợ", "ghế băng", "ghế bị cáo", "ghế gập", "ghế mây", "ghế phụ", "ghế vải", "ghế xoay", "ghểnh cổ", "ghi-đông", "ghi rõ", "ghi-ta", "ghiền gập", "ghim băng", "gi-lê", "gì gì", "gia ấm", "gia cảm", "gia chi dĩ", "gia đệ", "gia đinh", "gia đường", "gia hào", "gia huynh", "gia phong", "gia phổ", "gia quan", "gia số", "gia thanh", "gia thân", "gia thuộc", "gia tốc kế", "gia trạch", "gia trọng", "gia trưởng", "gia vận", "già giặn", "già lão", "giả bữa", "giả cầu", "giả chu kì", "giả của", "giả đồng hình", "giả giao", "giả hợp kim", "giả lời", "giả nhân giả nghĩa", "giả tỉ", "giả tuần hoàn", "giả túc", "giá áo", "giá biển", "giá buôn", "giá dôi", "giá họa", "giá ngự", "giá nhạc", "giá noãn", "giá thể", "giá vẽ", "giá xí nghiệp", "giác cự", "giác kế", "giác kính", "giai cú", "giai kì", "giai tác", "giai tế", "giai thừa", "giải bùa", "giải cử", "giải điều", "giải độc tố", "giải hạn", "giải kết", "giải mê", "giải ngộ", "giải phẫu học", "giải thuyết", "giải thức", "giải toả", "giải tội", "giải trùng hợp", "giải ước", "giải vi", "giãi tỏ", "giam cấm", "giảm án", "giảm áp", "giảm dần", "giảm đau", "giảm giá", "giảm huyết áp", "giảm lực", "giảm nhiệt", "giảm niệu", "giảm phân", "giảm phức", "giảm sản", "giảm sốt", "giảm tiết", "giảm tô", "giảm tức", "giám đốc thẩm", "giám học", "giám lí", "giám mã", "giám thủ", "gian bào", "gian băng", "gian chí tuyến", "gian cơ", "gian địa cực", "gian địa tầng", "gian đốt", "gian hàm", "gian khớp", "giàn bếp", "giàn pháo", "giàn thiêu", "giản đơn hóa", "giản minh", "giãn mạch", "giãn nở", "giãn tĩnh mạch", "giãn xương", "gián nghị", "gián phân", "gián quan", "giang đình", "giang khẩu", "giang khúc", "giang mai học", "giang san", "giàng", "giảng diễn", "giảng dụ", "giảng đài", "giảng đạo", "giảng hoà", "giáng cua", "giáng hoạ", "giáng hương", "giáng lâm", "giáng loại", "giáng trả", "giao bái", "giao hoà", "giao hoan", "giao hoán", "giao hỗ", "giao hôn", "giao liên", "giao loan", "giao nạp", "giao nhận", "giao phối học", "giao quân", "giao thoa kế", "giao trùng", "giao tử bào", "giao tử nang", "giao tử thể", "giao vĩ", "giáo ban", "giáo dưỡng", "giáo đạo", "giáo điều chủ nghĩa", "giáo đoàn", "giáo học pháp", "giáo khoa thư", "giáo khu", "giáo lệnh", "giáo lí", "giáo phẩm", "giáo phường", "giáo trưởng", "giáo xứ", "giáp lai", "giáp năm", "giạt sợi", "giàu sụ", "giảu mỏ", "giảu môi", "giày ban", "giày cườm", "giày đạp", "giày gia định", "giày guốc", "giày hạ", "giày kinh", "giày mỏm nhái", "giặc cỏ", "giặc lái", "giăm-bông", "giăm trống", "giằn giọc", "giăng hoa", "giằng xay", "giắt giường", "giấc bướm", "giấc hòe", "giấc mòng", "giấc vàng", "giấm bỗng", "giấm thanh", "giần sàng", "giận hờn", "giấp", "giật cánh khuỷu", "giật cơ", "giật dây", "giật giật", "giật giọng", "giật hậu", "giật nẩy", "giật rung", "giầu cau", "giầu không", "giấu màu", "giấu quanh", "giấu tủ", "giầy", "giẫy", "giấy bao bì", "giấy bọc", "giấy bóng kính", "giấy các-bon", "giấy căn cước", "giấy chặm", "giấy dậm", "giấy gói", "giấy hằn sọc", "giấy hồ", "giấy sơn", "giấy thẩm", "giấy vẽ", "giấy vê-lanh", "gieo lại", "giẹp mình", "giền cơm", "giền gai", "giếng dầu", "giết tróc", "gìm", "giò bó", "giò xào", "giỏ ấm", "giỏ phấn", "gió may", "gió mây", "gió sương", "gió tây", "gió vàng", "giòi da", "giỏi giắn", "giong buồm", "gióng đôi", "gióng một", "giọng văn", "giọt hồng", "giọt lệ", "giọt ngọc", "giọt tụ", "giỗ giúi", "giỗ hậu", "giộ", "giối già", "giống cái", "giống đực", "giống má", "giống như", "giống trung", "giơ mặt", "giờ ăn", "giờ chết", "giờ chơi", "giờ nghỉ", "giở lại", "giở tay", "giời", "giời leo", "giới hình", "giới ngữ", "giới tính hóa", "giới tính học", "gip", "giu", "giũ bụi", "giũ lông", "giú", "giục giã", "giùi chọc", "giùi mài", "giủi", "giúi giụi", "giụi", "giùm", "giùm giúp", "giun cát", "giun giẹp", "giun ít tơ", "giun lươn", "giun móc câu", "giun nhiều tơ", "giun ống", "giun que", "giun vòi", "giun xoắn", "giuộc", "giúp đỡ", "giúp rập", "giúp sức", "giúp việc", "giừ", "giữ giá", "giữ mình", "giữ nguyên", "giữ nhiệt", "giữa chừng", "giương cao", "giường bệnh", "giường chiếu", "giường thờ", "giượng", "gò băng", "gò gẫm", "gò mộ", "gò tóp", "goá chồng", "goá vợ", "góc bẹt", "góc bù", "góc kề", "góc khúc xạ", "góc ngọn", "góc nhà", "góc nhị diện", "góc nhọn", "góc phản xạ", "gọi hỏi", "gọi sống", "gọn ghẽ", "gọng vó", "goòng", "goòng bằng", "góp điện", "góp họ", "góp nhóp", "góp vào", "gót đầu", "gót tiên", "gô cổ", "gỗ dát", "gỗ hồng sắc", "gỗ tạp", "gỗ thiết mộc", "gỗ tròn", "gộ", "gốc rạ", "gốc từ", "gối chăn", "gối dài", "gối dựa", "gối phụng", "gột sạch", "gột vịt", "gơ-lu-xit", "gờ vòng", "gở mồm", "gờm mặt", "guốc chẵn", "gụt", "gửi lời", "gửi rể", "gửi thân", "gửi thưa", "gừng gió", "gươm đao", "gương cầu", "gương hậu", "gương sáng", "gường gượng", "gượng gùng", "hà cớ", "hà khốc", "hà ngược", "hà thủ ô đỏ", "hà y", "hả mùi", "há dám", "há miệng", "hạ bán niên", "hạ bì", "hạ buồm", "hạ khô thảo", "hạ nghị sĩ", "hạ nguyên tử", "hạ nhiệt", "hạ phách", "hạ sơn", "hạ thử", "hạ tình", "hạ trần", "hạ từ", "hạ tứ", "hạch đồ", "hạch hạnh", "hạch lạc", "hạch nhiễm sắc", "hạch tâm", "hạch xoài", "hai lá mầm", "hai nghĩa", "hai quốc tịch", "hài âm", "hài sảo", "hài văn", "hải dương", "hải đồ", "hải li", "hải lí", "hải lưu kế", "hải nội", "hải tân", "hải tần", "hải thuyền", "hải tiêu", "hải tinh", "hải vận", "hải vương", "hái lượm", "ham sách", "ham sống", "hàm dưỡng", "hàm lâm viện", "hàm rắn", "hãm màu", "hãm mình", "hãm nhạy", "hám của", "han gỉ", "hàn gia", "hàn huyên", "hàn luật", "hàn ôn", "hàn rèn", "hãn mạn", "hán", "hán hóa", "hán ngữ", "hán thư", "hán tộc", "hán việt", "hạn lượng", "hạn vận", "hang phổi", "hàng hoa", "hàng lối", "hàng nằm", "hàng ngà", "hàng thú", "hàng tỉnh", "hàng tướng", "hàng ước", "hàng xã", "hàng xáo", "hàng xũ", "hãng buôn", "hạng bét", "hạng nặng", "hạng nhất", "hành búi", "hành cách", "hành hoa", "hành khiển", "hành lí", "hành não", "hành nhân", "hành phạt", "hành ta", "hành tá tràng", "hành tăm", "hành tẩu", "hành thích", "hành tỏi", "hành trình kế", "hành trình kí", "hành vân", "hành vi chủ nghĩa", "hành viện", "hánh nắng", "hao hao", "hao sức", "hào lí", "hào trưởng", "hảo sự", "hảo vị", "hạp long", "hát ả đào", "hát bài chòi", "hát bắc", "hát bóng", "hát bộ", "hát bội", "hát cải lương", "hát chèo", "hát cô đầu", "hát đùm", "hát giặm", "hát hỏng", "hát tuồng", "hát xẩm", "hát xướng", "hạt châu", "hạt cườm", "hạt huyền", "hạt kết", "hạt kín", "hạt mềm", "hạt trần", "háu ăn", "háu đói", "hay dở", "hay háy", "hay không", "hay quá", "hay quên", "hắc búa", "hắc tinh tinh", "hắc tố", "hắt nắng", "hâm nóng", "hầm chông", "hầm hố", "hầm mìn", "hầm ngầm", "hầm rập", "hầm rượu", "hầm tàu", "hẩng", "hẫng chân", "hẫng hờ", "hấng", "hấp lực", "hấp thủy kế", "hất ngã", "hầu lễ", "hầu non", "hẩu lốn", "hấu", "hậu ấn tượng", "hậu báo", "hậu đài", "hậu điện", "hậu đình", "hậu phôi", "hậu tạo", "hậu thú", "hậu thưởng", "hậu tuyển", "hây", "héc-ta", "hẹm", "hèn gì", "hẻo", "héo đầu ruồi", "héo mòn", "héo queo", "héo ruột", "hẹp hòi", "hề đồng", "hể", "hệ luỵ", "hệ thống hóa", "hệ thống học", "hênh hếch", "hết dạ", "hết duyên", "hết đường", "hết ngỏm", "hết tiệt", "hết vía", "hi-la", "hi lạp hóa", "hi sinh", "hi vọng", "hì hì", "hì hục", "hì hụp", "hỉ đồng", "hỉ mũi", "hí khúc", "hiền hữu", "hiển hoa", "hiển tinh", "hiển vi học", "hiến pháp hóa", "hiến ước", "hiện bộ", "hiện dịch", "hiện kim", "hiện tại hóa", "hiện thực hóa", "hiện tượng học", "hiếp bức", "hiếp chế", "hiếp hách", "hiệp biến", "hiệp đoàn", "hiệp nữ", "hiệp trợ", "hiểu ngầm", "hiếu dưỡng", "hiếu hỉ", "hiếu kì", "hiếu kinh", "hiếu nam", "hiếu nữ", "hiếu phục", "hiếu tâm", "hiếu trung", "hiệu buôn", "hiệu chỉnh", "hiệu đoàn", "hiệu đoàn trưởng", "hiệu phó", "hiệu sách", "hiệu thuốc", "hình bao", "hình dịch", "hình hiệu học", "hình hoạ", "hình in bóng", "hình móc", "hình sắc", "hình sinh", "hình sự hóa", "hình thức chủ nghĩa", "hình thức hóa", "hình triết", "híp-pi", "hò giã gạo", "hò lơ", "hoắc loạn", "hoặc chúng", "hoăm hoắm", "học bộ", "học chế", "học điền", "học giới", "học kì", "học nghiệp", "học niên", "học phong", "học sĩ", "học vụ", "hoét", "hoẹt", "hỏi tra", "hói đầu", "hói trán", "hòm chân", "hòm gian", "hòm phiếu", "hòm siểng", "hòm thư", "hòm xe", "hòn đảo", "hòn đáo", "hòn ngọc", "hong gió", "hỏng chân", "hỏng đi", "hỏng mắt", "hỏng thi", "họng súng", "họp chợ", "hô cách", "hô danh", "hô hấp kế", "hô ngữ", "hồ chi", "hồ dễ", "hồ đào", "hồ li", "hồ phèn", "hồ thủy", "hổ biến", "hổ cứ", "hổ huyệt", "hổ lục", "hổ quyền", "hổ trùng", "hổ vĩ", "hỗ tương", "hộ lí", "hộ sinh viên", "hộ trì", "hôi của", "hôi dầu", "hôi ình", "hôi mốc", "hôi sì", "hồi cảm", "hồi chuyển", "hồi đầu", "hồi giáo hoá", "hồi hồi", "hồi lưu", "hồi não", "hồi tràng", "hồi trào", "hồi triều", "hồi tục", "hối lỗi", "hội báo", "hội buôn", "hội chủ", "hội chùa", "hội giác", "hội hoạ", "hội quán", "hội sở", "hội thao", "hội thương", "hôm nao", "hôm nào", "hôm rày", "hôm trước", "hôn nhật", "hồn bạch", "hổn ha hổn hển", "hỗn ẩu", "hỗn dịch", "hỗn giao", "hỗn hống hóa", "hỗn nhập", "hông hốc", "hồng chủng", "hồng diệp", "hồng hạc", "hồng hoa", "hồng hoàng", "hồng kì", "hồng lô", "hồng lựu", "hồng nương", "hồng thuỷ", "hồng tích", "hồng tước", "hỗng tràng", "hột cườm", "hơ hớ", "hở chuyện", "hơi đâu", "hơi hướm", "hời hợi", "hợm hĩnh", "hơn cả", "hơn hết", "hơn là", "hợp bào tử", "hợp danh", "hợp điểm", "hợp giao", "hợp lẽ", "hợp lí hóa", "hợp sinh", "hợp tấu", "hợp thành", "hợp thức hoá", "hợp tình", "hợp tử", "hớt bọt", "hớt hơ hớt hải", "hớt tóc", "hớt váng", "hù dọa", "hú hoạ", "hua", "huân công", "huân nghiệp", "huấn", "huấn điều", "huấn học", "huê", "huê tình", "huệ biển", "huệ tây", "hụi", "hun khói", "hùn vốn", "hung táng", "hùng tâm", "húng chanh", "húng chó", "húng dồi", "húng láng", "húng quế", "húng thông", "huơ", "húp híp", "hút bám", "hút thu", "hụt ăn", "hụt chân", "hụt vốn", "huy hiệu học", "huy hoắc", "huỷ", "huỷ bỏ", "huỷ diệt", "huỷ hoại", "huỷ sắc", "huý", "huý kị", "huý nhật", "huyện hàm", "huyện lị", "huyện uỷ", "huyện uỷ viên", "huyết áp học", "huyết bào", "huyết cầu kế", "huyết hư", "huyết khối", "huyết niệu", "huyết sắc kế", "huyết sắc tố", "huyết tâm", "huyết thanh học", "huyết thanh tố", "huýt còi", "hư báo", "hư hàm", "hư kháng", "hư không hóa", "hư nát", "hư ngụy", "hư nhược", "hư vô chủ nghĩa", "hứa nguyện", "hừm", "hưng bái", "hưng cảm", "hưng thần", "hưng vong", "hửng nắng", "hứng dục", "hứng khởi", "hương bạ", "hương bài", "hương cả", "hương đài", "hương đảng", "hương giới", "hương hoả", "hương lí", "hương phụ", "hương quản", "hương thẻ", "hương thung", "hương xạ", "hướng cách", "hướng địa", "hướng điện", "hướng lại", "hướng màu", "hướng ngoại", "hướng nhật", "hướng nhiệt", "hướng quang", "hưu", "hưu hạ", "hưu quan", "hữu biên", "hữu chí", "hữu danh", "hữu lí", "hữu sản", "hữu sinh vô dưỡng", "hữu thần luận", "hữu tỉ", "i-nốc", "i-ốt", "ì ì", "ì oàm", "ì ọp", "ỉ", "ỉa bậy", "ỉa són", "ỉa tháo", "ích kỉ", "ích xì", "im bẵng", "im đi", "im gió", "im lịm", "im trời", "in hình", "in li-tô", "in nắng", "in như", "in nổi", "in rô-nê-ô", "in sao", "in thạch", "in ti-pô", "ĩnh bụng", "ít hôm", "ít xì", "ịt ịt", "ỉu ỉu", "ỉu xìu", "ka-ki", "ka-li", "kẻ dưới", "kẻ địch", "kẻ khác", "kẻ nể", "kẻ ô", "kẻ quê", "kẽ nẻ", "kẽ nứt", "kẽ răng", "kẽ tóc", "ké đầu ngựa", "kèm theo", "kém ăn", "kém đi", "kém mắt", "kém sức", "kém tai", "kẹn", "keo gai", "keo ong", "kèo nài", "kẽo cà kẽo kẹt", "kéo bễ", "kéo cày", "kẹo ca-ra-men", "kẹo cao-su", "kẹo chanh", "kẹo hạnh nhân", "kẹo mút", "kẹo nhai", "kẹo thơm", "kẹo trứng chim", "két bạc", "két dầu", "kê đơn", "kê-pi", "kể cả", "kể chuyện", "kể gì", "kể lại", "kế chí", "kế thế", "kế tự", "kệ kinh", "kệ thây", "kênh rạch", "kết băng", "kết bông", "kết đôi", "kết hạt", "kết hối", "kết khối", "kết liễu", "kết tinh học", "kết tràng", "kết tục", "kết xã", "khả nghịch", "khả tích", "khả ước", "khá thương", "khác âm", "khác chỗ", "khác cực", "khác dạng", "khác gốc", "khác hình", "khác lá", "khác nhau", "khác số", "khác thể", "khác tướng", "khác ý", "khách ăn", "khách nợ", "khách quan hóa", "khách vận", "khai ấn", "khai diễn", "khai đề", "khai đoan", "khai hạ", "khai hấn", "khai hoả", "khai hoá", "khai lễ", "khai man", "khai mù", "khai tâm", "khai thị", "khai thủy", "khai toán", "khai tố", "khai trí", "khai um", "khái lược", "khái quát hoá", "khám soát", "khán hộ", "khán thủ", "khang khảng", "khang ninh", "kháng âm", "kháng chiến hoá", "kháng huyết thanh", "kháng kích dục", "kháng men", "kháng nhiệt", "kháng sinh đồ", "kháng thuế", "kháng tố", "kháng vi-rút", "khao vọng", "khảo giá", "khảo khóa", "khát rượu", "khắc ảnh", "khắc độ", "khắc hoạ", "khắc kỉ", "khắc lậu", "khăm khẳm", "khắm lặm", "khăn mùi soa", "khẳng", "khắng khít", "khắp cả", "khắp nơi", "khâm", "khẩn điền", "khấn vái", "khất từ", "khâu díu", "khâu đột", "khâu máy", "khâu nhíu", "khẩu chiếm", "khẩu đầu", "khẩu đội trưởng", "khen khét", "khén", "kheo khéo", "khéo miệng", "khép tán", "khét mù", "khê đọng", "khế đường", "khều khoào", "khi ấy", "khi đầu", "khi nãy", "khỉ bông", "khỉ mũ", "khỉ mũi", "khỉ nhện", "khỉ râu", "khỉ rú", "khỉ sóc", "khỉ xồm", "khí áp kí", "khí cục", "khí động lực học", "khí đốt", "khí ép", "khí giời", "khí hậu bệnh học", "khí kế", "khí khổng", "khí lực học", "khí mỏ", "khí nhân", "khí nhiệt động", "khí nhiệt động học", "khí quan khinh", "khí rãnh", "khí tai bèo", "khí thành", "khí thũng", "khí tĩnh học", "khí uất", "khía răng", "khiên ngưu", "khiêu hấn", "khinh địch", "khinh kị", "khinh người", "kho bãi", "kho tàu", "khò", "khó dạy", "khó gỡ", "khó tả", "khó tiêu", "khoa danh", "khoa đệ", "khoa giáp", "khoả tử", "khoá an toàn", "khoá chuông", "khoá dây", "khoá họp", "khoác tay", "khoai nghệ", "khoái lạc chủ nghĩa", "khoan hoà chủ nghĩa", "khoán quản", "khoang cổ", "khoang hốc", "khoảng âm", "khoảng giữa", "khoảng mở", "khoảng trống", "khoáng đại", "khoáng sàng", "khoáng tướng học", "khoanh bí", "khoanh tròn", "khoăm khoăm", "khoắm", "khóc nhè", "khóc vòi", "khoe khỏe", "khỏe", "khỏe khoắn", "khỏe ra", "khóe mắt", "khoeo chân", "khoèo", "khoèo chân", "khói hương", "khói lửa", "khòm khòm", "khọm", "khọm già", "khô cổ", "khô khốc", "khô không khốc", "khô mộc", "khô ráo", "khổ ải", "khổ chiến", "khổ hải", "khổ lực", "khổ mặt", "khổ nạn", "khổ người", "khổ nhục hình", "khổ nhục kế", "khổ sâm", "khổ thơ", "khố dây", "khố xanh", "khôi khoa", "khối nổi", "khối phấn", "khối thang", "khối xây", "khổn hạnh", "không ai", "không dứt", "không đáng kể", "không gian hóa", "không khốc", "không ngôi", "không ngừng", "không quốc tịch", "không tên", "không thèm", "khổng tử", "khống cáo", "khơi lại", "khởi thuỷ", "khớp đồ", "khớp học", "khu uỷ viên", "khù khờ", "khù khù", "khú", "khua khuắng", "khuân vác", "khuẩn cầu chùm", "khuẩn cầu chuỗi", "khuẩn cẩu", "khuấy luyện", "khúc côn cầu", "khúc cuộn", "khúc dạo", "khúc kha khúc khích", "khúc khắc", "khúc luyện", "khúc mắt", "khúc ngoặt", "khúc nhôi", "khúc nôi", "khúc quành", "khúc uốn", "khúc xạ học", "khúc xạ kế", "khuê", "khuê tảo", "khuếch tán kế", "khung cửa", "khung gầm", "khùng khục", "khuôn khéo", "khuôn nhịp", "khuôn rập", "khuông phò", "khuơ", "khuy áo", "khuy móc", "khuyên dỗ", "khuyên lơn", "khuyết cách", "khuyết nghi", "khuyết thiếu", "khuynh gia", "khuynh loát", "khuỳnh", "khuỷu", "khuỵu", "khử áp", "khử cực", "khử độc", "khử khuẩn", "khử màu", "khử mùi", "khử nhiễm", "khử từ", "khứ lưu", "khươi", "ki cóp", "ki-lô", "ki-lô-gam", "ki-lô-mét", "ki-lô-oát", "ki-nin", "kì an", "kì bo", "kì bộ", "kì cà kì cạch", "kì chay", "kì công", "kì cục", "kì cùng", "kì họp", "kì lạ", "kì lân", "kì lân biển", "kì lương", "kì mục", "kì nam", "kì nghỉ", "kì ngộ", "kì nham", "kì nhông", "kì phiếu", "kì quan", "kì thi", "kỉ", "kỉ cương", "kỉ hà học", "kỉ luật", "kỉ lục", "kỉ niệm", "kĩ", "kĩ thuật", "kí kết", "kí lục", "kí ngụ", "kí nhận", "kí pháp", "kí quỹ", "kí sinh", "kí sinh trùng", "kí sinh trùng học", "kí sinh vật", "kí sự", "kí ức", "kị", "kị binh", "kị khí", "kị mã", "kị màu", "kị nắng", "kích hoạt", "kích tố", "kịch hóa", "kịch múa", "kiêm toàn", "kiềm hóa", "kiềm kế", "kiềm thổ", "kiềm thúc", "kiềm toả", "kiểm định", "kiểm nhận", "kiểm sát viên", "kiếm lời", "kiên", "kiên cường", "kiến cánh", "kiến đen", "kiến đỏ", "kiến gió", "kiến lính", "kiến lửa", "kiến mật", "kiến sư tử", "kiến tạo học", "kiến thợ", "kiến vàng", "kiện hàng", "kiêng kị", "kiếp sống", "kiết lị", "kiệt dinh dưỡng", "kiêu kì", "kiều dưỡng", "kiều lộ", "kiều nhược", "kiểu hình", "kiểu táng", "kiệu song loan", "kim anh tử", "kim chi", "kim giây", "kim mai", "kim ngân hoa", "kim oanh", "kim phượng", "kinh bang tế thế", "kinh chiều", "kinh địa", "kinh hoảng", "kinh khuyết", "kinh kì", "kinh nghiệm chủ nghĩa", "kinh quốc", "kinh trập", "kính ảnh", "kính bẩm", "kính cáo", "kính cặp mũi", "kính che gió", "kính coong", "kính cổ", "kính cửa", "kính đeo mắt", "kính đên", "kính định tinh", "kính đo xa", "kính ghép màu", "kính lập thể", "kính một mắt", "kính quang phổ", "kính siêu hiển vi", "kính thăm", "kính thưa", "kính trắng", "kính trình", "kịp thì", "la-de", "la-đơn", "la-mã hoá", "la-tê-rít", "la-tê-rít hoá", "la-tinh", "la-tinh hoá", "là hơi", "là lạ", "là ngà", "là vì", "lá áo", "lá bắc", "lá buồm", "lá đài", "lá đơn", "lá gan", "lá giấp", "lá guồng", "lá kèm", "lá khôi", "lá kim", "lá kính", "lá lốt", "lá lược", "lá mầm", "lá mọng", "lá ngọn", "lá nhãn", "lá noãn", "lá rộng", "lá sắn", "lá toạ", "lá vai", "lạ kì", "lạ nhà", "lạ tai", "lạc chỗ", "lạc đà không bướu", "lạc đàn", "lạc đệ", "lạc giọng", "lạc màu", "lạc quyên", "lạc viên", "lách ca lách cách", "lạch bà lạch bạch", "lạch đà lạch đạch", "lạch tà lạch tạch", "lại nhà", "làm ẩu", "làm bài", "làm chay", "làm cơm", "làm dầm", "làm đau", "làm điệu", "làm đổ", "làm gái", "làm giá", "làm giúp", "làm hại", "làm kêu", "làm khổ", "làm lạnh", "làm lợi", "làm lương", "làm nhàu", "làm nhụt", "làm nũng", "làm oai", "làm ồn", "làm ơn", "làm phách", "làm phản", "làm phép", "làm phúc", "làm quà", "làm quan", "làm ra", "làm ra vẻ", "làm rầy", "làm rẫy", "làm rẽ", "làm reo", "làm rể", "làm rối", "làm ruộng", "làm tiệc", "làm toáng", "làm tổ", "làm tôi", "làm tội", "làm trai", "làm trò", "làm tròn", "làm tường", "làm việc", "làm xằng", "lảm nhảm", "lạm", "lạm bàn", "lạm bổ", "lạm quyền", "lạm sát", "lạm thu", "lạm tiêu", "lan bướm", "lan chân rết", "lan đất", "lan hạc đính", "lan hài", "lan man", "lan quạt", "lan quế", "lan thông", "lan toả", "lan trùng", "lan truyền", "làn điệu", "lãn công", "lán", "lán trại", "lang bang", "lang lảng", "lang lổ", "lang miếu", "lang quân", "lang sói", "lang trắng", "lang vườn", "làng bẹp", "làng chơi", "làng mạc", "làng nhàng", "làng nho", "làng nước", "làng xã", "làng xóm", "lảng lảng", "lảng tai", "lảng trí", "lãng du", "lãng đãng", "lãng mạn hoá", "lãng ngâm", "lãng uyển", "láng bóng", "láng cháng", "láng máng", "lanh", "lanh chai", "lanh chanh", "lanh lẹn", "lanh lợi", "lành chanh", "lành chanh lành chói", "lành da", "lành dạ", "lành lạnh", "lành mạnh", "lành mạnh hoá", "lành ngạnh", "lành nghề", "lành tính", "lảnh", "lảnh lót", "lãnh binh", "lãnh cung", "lãnh dục", "lãnh đại", "lãnh ngoại quyền", "lãnh nguyên", "lãnh sam", "lãnh sự quán", "lãnh tụ", "lãnh vực", "lánh mình", "lạnh buốt", "lạnh cóng", "lạnh gáy", "lạnh giá", "lạnh ngắt", "lao cải", "lao dịch", "lao đầu", "lao hạch", "lao kê", "lao lí", "lao lung", "lao lực", "lao màn", "lao móc", "lao nhao", "lao tư", "lào", "lào quào", "lào thào", "lào xào", "lão bệnh học", "lão dân quân", "lão dê", "lão đồng chí", "lão gia", "lão hoá", "lão hủ", "lão khoa", "lão mẫu", "lão mưu", "lão ngốc", "lão nhiêu", "lão nông", "lão ông", "lão quyền", "lão sư", "lão thành", "lão thân", "lão thần", "lão thị", "lão thực", "lão trượng", "láo lếu", "láo quáo", "láo toét", "láo xược", "lạo thảo", "lạo xạo", "láp nháp", "lạt lẽo", "lạt màu", "lau chau", "lau lách", "lau láu", "lau nhau", "lau sậy", "làu bà làu bàu", "làu làu", "làu nhàu", "lảu bảu", "lảu nhảu", "lảu thông", "láu", "láu ta láu táu", "láu táu", "lạu bạu", "lay lay", "lay lắt", "lay nhay", "lay-ơn", "láy âm", "láy chùm", "láy rền", "lạy lục", "lạy tạ", "lạy van", "lắc cắc", "lắc đầu", "lắc-lê", "lắc lơ", "lặc là lặc lè", "lặc lè", "lăm", "lăm lăm", "lăm lẳm", "lăm tăm", "lằm lằm", "lằm lặm", "lắm chuyện", "lắm điều", "lắm lắm", "lắm mồm", "lắm trò", "lặm", "lăn bánh", "lăn chiêng", "lăn cổ", "lăn cù", "lăn đùng", "lăn đường", "lăn kềnh", "lăn lóc", "lăn lưng", "lăn quay", "lăn queo", "lăn tăn", "lăn xả", "lẳn", "lặn lội", "lăng băng", "lăng lắc", "lăng líu", "lăng miếu", "lăng mộ", "lăng nhăng", "lăng trì", "lẳng", "lẳng khẳng", "lẳng lặng", "lẳng nhẳng", "lẵng đẵng", "lẵng nhẵng", "lắng đắng", "lắng đọng", "lắng nghe", "lắng nhắng", "lặng dần", "lặng đen", "lặng im", "lặng móc", "lặng ngắm", "lặng người", "lặng thinh", "lặng trắng", "lặng yên", "lắp ba lắp bắp", "lắp bắp", "lắp đít", "lắp ghép", "lắp lại", "lắp ráp", "lặp", "lặp lại", "lắt lay", "lắt lẻo", "lắt léo", "lặt", "lấc cấc", "lấc xấc", "lâm bịnh", "lâm bồn", "lâm dâm", "lâm học", "lâm khẩn", "lâm li", "lâm nghiệp", "lâm nguy", "lâm râm", "lâm sản", "lâm sàng", "lâm sàng học", "lâm sơn", "lâm sự", "lâm thâm", "lâm thổ sản", "lâm trận", "lâm trường", "lâm tuyền", "lầm dầm", "lầm lầm", "lầm lầm lì lì", "lầm lì", "lầm lỡ", "lầm rầm", "lẩm", "lẩm ca lẩm cẩm", "lẩm nhẩm", "lẫm", "lẫm cẫm", "lấm", "lấm la lấm lét", "lấm láp", "lấm lem", "lân bang", "lân bàng", "lân la", "lân lí", "lân quốc", "lân tuất", "lần chần", "lần khân", "lần lần", "lần lữa", "lần mò", "lần thần", "lẩn khuất", "lẩn lút", "lẩn mặt", "lẩn mẩn", "lẩn mình", "lẩn tha lẩn thẩn", "lẩn thẩn", "lẩn trốn", "lẫn cẫn", "lẫn hình", "lẫn màu", "lẫn nhau", "lẫn tiếng", "lấn át", "lấn bấn", "lấn bước", "lấn cấn", "lấn chiếm", "lấn lướt", "lận", "lấp la lấp lánh", "lấp láy", "lấp loáng", "lấp loé", "lấp lú", "lấp lửng", "lập ấp", "lập cà lập cập", "lập cập", "lập đông", "lập hạ", "lập hiến", "lập hội", "lập là", "lập loè", "lập lờ", "lập luận", "lập nghiêm", "lập phương", "lập quần", "lập quốc", "lập quy", "lập tâm", "lập thân", "lập thể", "lập thu", "lập thứ", "lập trình", "lập trình viên", "lập tự", "lập xuân", "lất phất", "lật bật", "lật lọng", "lật mặt", "lật ngửa", "lật ngược", "lật úp", "lâu bền", "lâu dài", "lâu lắc", "lâu lâu", "lâu nay", "lâu năm", "lâu ngày", "lâu nhâu", "lầu canh", "lầu hồng", "lầu son", "lầu trang", "lẩu", "lậu cầu", "lậu vé", "lây bây", "lây nhây", "lầy thụt", "lẩy", "lẩy ba lẩy bẩy", "lẩy bẩy", "lẫy", "lấy cắp", "lấy chồng", "lấy công", "lấy đỗ", "lấy được", "lấy giọng", "lấy giống", "lấy hướng", "lấy lãi", "lấy lại", "lấy làm", "lấy lẽ", "lấy lời", "lấy mất", "lấy nê", "lấy nhau", "lấy tiếng", "lấy vợ", "le lé", "le te", "lè", "lè lẹ", "lè tè", "lè xè", "lẻ bộ", "lẻ đôi", "lẻ nhẻ lè nhè", "lẽ dĩ nhiên", "lẽ hằng", "lẽ mọn", "lẽ nào", "lẽ thường", "lẹ làng", "lem lẻm", "lem lém", "lem luốc", "lem nhem", "lèm bèm", "lèm nhèm", "lém lỉnh", "lém mép", "lẹm", "lẹm cằm", "len chân", "len dạ", "len lẻn", "len lén", "len lét", "len lỏi", "len mình", "lèn lẹt", "lẻn", "lẻn bước", "leng beng", "lẻng kẻng", "lẻng xẻng", "léng phéng", "leo dây", "leo kheo", "leo lắt", "leo nheo", "leo teo", "leo thang", "lèo", "lèo khèo", "lèo lá", "lèo lái", "lèo nhèo", "lèo xèo", "lẻo khẻo", "lẻo mép", "léo", "léo lắt", "léo nhéo", "léo xéo", "lép bép", "lép kẹp", "lép nhép", "lép vế", "lép xép", "lẹp kẹp", "lẹp xẹp", "lét", "lét đét", "lẹt", "lê dân", "lê-dương", "lê la", "lê lết", "lê mê", "lê-nin-nít", "lề luật", "lễ bộ", "lễ ca", "lễ các thánh", "lễ đài", "lễ đường", "lễ hỏi", "lễ lộc", "lễ lớn", "lễ mễ", "lễ phục sinh", "lễ quy thiên", "lễ sinh", "lễ tang", "lễ tân", "lễ tết", "lễ thăm", "lễ thăng thiên", "lễ tiết", "lễ trọng", "lệ dân", "lệ đương", "lệ khệ", "lệ ngoại", "lệ ngôn", "lệ nông", "lệ quyên", "lệ sử", "lếch tha lếch thếch", "lếch thếch", "lệch", "lệch lạc", "lệch pha", "lệch tâm", "lệch trục", "lên bậc", "lên bộ", "lên bờ", "lên cao", "lên cân", "lên chân", "lên chức", "lên cò", "lên cơn", "lên da", "lên đạn", "lên đèn", "lên đồng", "lên gân", "lên giọng", "lên hoa", "lên khung", "lên khuôn", "lên lão", "lên mâm", "lên mây", "lên ngôi", "lên nước", "lên râu", "lên tay", "lên tiếng", "lên trang", "lênh chênh", "lênh khênh", "lềnh", "lềnh kềnh", "lềnh lệch", "lệnh bà", "lệnh cấm", "lệnh chỉ", "lệnh đường", "lệnh huynh", "lệnh lang", "lệnh muội", "lệnh nghiêm", "lệnh tiễn", "lệnh truyền", "lết", "lết bết", "lêu", "lêu đêu", "lêu lêu", "lêu lổng", "lêu nghêu", "lêu têu", "lều bều", "lều chiếu", "lều chõng", "lều khều", "lều nghều", "lều quán", "lểu đểu", "lễu nghễu", "lếu", "li", "li bì", "li biệt", "li dị", "li giác", "li gián", "li giáo", "li hôn", "li hợp", "li hương", "lì lì", "lì lợm", "lí", "lí do", "lí láu", "lí lẽ", "lí lịch", "lí luận", "lí ngư", "lí nhí", "lí ra", "lí sinh học", "lí số", "lí sự", "lí thú", "lí thuyết", "lí trí", "lị sở", "lìa đời", "lịa", "lịch bà lịch bịch", "lịch bịch", "lịch cà lịch kịch", "lịch duyệt", "lịch đại", "lịch kịch", "lịch thiệp", "lịch triều", "lịch trình", "liếc mắt", "liêm", "liêm chính", "liêm phóng", "liềm", "liềm móng", "liếm đít", "liếm gót", "liếm láp", "liếm mép", "liếm môi", "liên a-rập", "liên á", "liên binh chủng", "liên cầu khuẩn", "liên chi", "liên chi ủy", "liên chính phủ", "liên danh", "liên đài", "liên đái", "liên đại lục", "liên đội", "loạn khứu", "loạn li", "loạn ngôn", "loạn nhịp", "loạn nội tiết", "loạn óc", "loạn quân", "loạn sản", "loạn sắc tố", "loạn tạng", "loạn thần", "loạn thị kế", "loạn trí nhớ", "loạn vận động", "loạn xạ", "loạn xị", "loang loãng", "loang loáng", "loang lỗ", "loang toàng", "loàng xoàng", "loảng xoảng", "loáng", "loáng choáng", "loạng choạng", "loạt soạt", "loay hoay", "loăng quăng", "loằng ngoằng", "loắt choắt", "lóc cóc", "lóc ngóc", "lóc nhóc", "lọc cọc", "lọc trong", "lọc xọc", "loe loé", "loè bịp", "loè đời", "loé", "loen loét", "loẹt", "lòi dom", "lòi đuôi", "lòi họng", "lòi mặt nạ", "lòi ruột", "lòi tiền", "lỏi", "lõi", "lọi", "lọi xương", "lom khom", "lòm lòm", "lỏm", "lõm bõm", "lóm", "lọm cọm", "lọm khọm", "lon ton", "lon xon", "lòn", "lỏn", "lọn nghĩa", "long án", "long bào", "long cổn", "long cung", "long diên hương", "long đình", "long đong", "long đờm", "long đởm", "long giá", "long lỏng", "long mạch", "long nhan", "long nhãn", "long nhong", "long sàng", "long thần", "long thể", "long tong", "long trọng hóa", "long tu", "long vân", "long vương", "long xa", "lòng chảo", "lòng dạ", "lòng dục", "lòng đào", "lòng đất", "lòng đỏ", "lòng khòng", "lòng mang", "lòng máng", "lòng ngòng", "lòng son", "lòng tàu", "lòng tham", "lòng thành", "lòng thòng", "lòng thương", "lòng tin", "lòng trắng", "lòng vàng", "lòng xuân", "lỏng cha lỏng chỏng", "lỏng chỏng", "lỏng khỏng", "lỏng lẻo", "lỏng vỏng", "lõng", "lõng bõng", "lóng ca lóng cóng", "lóng cóng", "lóng la lóng lánh", "lóng lánh", "lóng nhóng", "lóp", "lóp lép", "lóp ngóp", "lót dạ", "lót lòng", "lót tay", "lọt lưới", "lọt tai", "lô-cốt", "lô-ga-rít", "lô gích", "lô-gích học", "lô hội", "lô nhô", "lô-tô", "lô xô", "lồ", "lồ lộ", "lồ ô", "lổ", "lổ đổ", "lỗ bi", "lỗ bì", "lỗ chẩm", "lỗ chân lông", "lỗ châu mai", "lỗ chỗ", "lỗ cống", "lỗ đáo", "lỗ hổng", "lỗ khí", "lỗ khoan", "lỗ mỗ", "lỗ mộng", "lỗ mũi", "lỗ nước", "lỗ rò", "lỗ rốn", "lỗ thông hơi", "lỗ thở", "lỗ thủng", "lỗ vốn", "lố bịch", "lố nhố", "lộ bàng", "lộ chuyện", "lộ đồ", "lộ hầu", "lộ liễu", "lộ phí", "lộ sáng", "lộ tẩy", "lộ thiên", "lộ xỉ", "lốc", "lốc cốc", "lốc nhốc", "lốc thốc", "lộc cộc", "lộc điền", "lộc giác", "lộc ngộc", "lộc nhung", "lộc vừng", "lôi đình", "lôi kéo", "lôi long", "lồi cầu", "lồi củ", "lồi lõm", "lỗi đạo", "lỗi hẹn", "lỗi in", "lỗi lạc", "lỗi lầm", "lối chừng", "lối đi", "lối lăng", "lối ra", "lối sống", "lối thoát", "lối vào", "lôm côm", "lôm lốp", "lồm", "lồm cồm", "lồm lộp", "lổm ngổm", "lộm cộm", "lồn lột", "lổn nhổn", "lốn nhốn", "lộn ẩu", "lộn bậy", "lộn chồng", "lộn cổ", "lộn đầu đuôi", "lộn giống", "lộn lại", "lộn lạo", "lộn mí", "lộn mửa", "lộn ngược", "lộn nhào", "lông bông", "lông buồn", "lông cánh", "lông chuột", "lông cu li", "lông hồng", "lông hút", "lông lá", "lông lốc", "lông lợn", "lông mã", "lông măng", "lông mình", "lông móc", "lông mũi", "lông ngông", "lông ngứa", "lông nhung", "lông quặm", "lông ruột", "lông seo", "lồng ấp", "lồng bàn", "lồng bồng", "lồng cồng", "lồng đèn", "lồng hổng", "lồng kính", "lồng lộn", "lồng ngực", "lồng ruột", "lồng tiếng", "lổng chổng", "lộng", "lộng gió", "lộng hành", "lộng óc", "lốp bốp", "lốp đốp", "lộp bộp", "lộp cộp", "lộp độp", "lốt", "lột da", "lột sột", "lột tả", "lột trần", "lột truồng", "lột vỏ", "lột xác", "lơ chơ", "lơ đãng", "lơ đễnh", "lơ-go", "lơ là", "lơ láo", "lơ lớ", "lơ lửng", "lơ thơ", "lơ tơ mơ", "lờ khờ", "lờ lãi", "lờ lờ", "lờ lợ", "lờ lững", "lờ mờ", "lờ ngờ", "lờ phờ", "lờ vờ", "lở", "lở láy", "lở loét", "lở tích", "lỡ bước", "lỡ cỡ", "lỡ dịp", "lỡ dỡ", "lỡ duyên", "lỡ hẹn", "lỡ lầm", "lỡ lời", "lỡ miệng", "lỡ mồm", "lợ", "lơi", "lơi lả", "lơi lỏng", "lời bạt", "lời chúc", "lời giải", "lời khai", "lời khen", "lời lãi", "lời lẽ", "lời lỗ", "lời nói", "lời nói đầu", "lời thú tội", "lời văn", "lợi danh", "lợi dân", "lợi hại", "lợi ích", "lợi khẩu", "lợi khí", "lợi kỉ", "lợi lộc", "lợi mật", "lợi nhuận", "lợi niệu", "lợi quyền", "lợi suất", "lợi sữa", "lờm", "lờm lợm", "lờm xờm", "lợm", "lơn", "lơn lớn", "lờn bơn", "lờn lợt", "lờn mặt", "lởn vởn", "lớn gan", "lớn lao", "lớn lên", "lớn mạnh", "lớn miệng", "lớn phổng", "lớn tiếng", "lớn tuổi", "lớn tướng", "lớn vồng", "lợn biển", "lợn bột", "lợn cà", "lợn cấn", "lợn cợn", "lợn dái", "lợn gạo", "lợn hạch", "lợn lòi", "lợn nái", "lợn nước", "lớp áo", "lớp cảnh", "lớp ghép", "lớp học", "lớp nhớp", "lớp sơn", "lớp xớp", "lợp xợp", "lớt phớt", "lớt xớt", "lợt lạt", "lu bù", "lu loa", "lu lơ", "lu mờ", "lù bù", "lù đù", "lù khù", "lù lù", "lù mù", "lù rù", "lù xù", "lủ khủ lù khù", "lũ lụt", "lũ lượt", "lú gan", "lú lẫn", "lú lấp", "lú nhú", "lú ruột", "lụ khụ", "lua", "lúa chét", "lúa chiêm", "lúa lốc", "lúa ma", "lúa má", "lúa miến", "lúa mùa", "lúa nếp", "lúa nổi", "lúa sớm", "lúa tẻ", "lụa là", "luân canh", "luân hồi", "luân lí", "luân lưu", "luân phiên", "luân tai", "luận giả", "luật dân sự", "luật thơ", "lúc đó", "lúc la lúc lắc", "lúc này", "lúc nãy", "lúc nhúc", "lục bì", "lục bội", "lục cườm", "lui bước", "lui gót", "lui lủi", "lùi xùi", "lúi húi", "lúi xùi", "lủm bủm", "lũm bũm", "lúm", "lúm khúm", "lún phún", "lún sâu", "lún sụt", "lún thụt", "lủng ca lủng củng", "lủng la lủng lẳng", "lúng ba lúng búng", "lúng búng", "lúng liếng", "lúng ta lúng túng", "lụng thà lụng thụng", "luôn tay", "luông luốc", "luông tuồng", "luống cày", "luống những", "lúp", "lụp bụp", "lụp chụp", "lút", "luỹ", "luỹ cọc", "luỹ giảm", "luỹ thừa", "luỹ tích", "luỹ tiến", "luỵ", "luyến âm", "luyện kim học", "luýnh quýnh", "lử đử lừ đừ", "lử thử lừ thừ", "lừa mị", "lửa binh", "lực kí", "lực nâng", "lừng chừng", "lược bỏ", "lược mau", "lược thao", "lười lĩnh", "lười nhác", "lười ươi", "lưỡi bẹ", "lưỡi cày", "lưỡi chích", "lưỡi hái", "lưỡi khoá", "lưỡi trượt", "lưới giăng", "lưới phễu", "lượn quanh", "lượn sóng", "lương lậu", "lương tướng", "lưỡng", "lưỡng bội", "lưỡng chất", "lưỡng hợp", "lưỡng tiêm", "lưỡng viện", "lượng cả", "lượng giác học", "lượng hình", "lượng sức", "lượng tử hoá", "lướt tha lướt thướt", "lượt thà lượt thượt", "lưu biến học", "lưu biến kế", "lưu độc", "lưu giam", "lưu giản", "lưu hoá", "lưu li", "lưu lượng", "lưu manh hoá", "lưu thuỷ", "lưu toan", "lưu tốc kế", "ma-bùn", "ma-cà-bông", "ma-cà-rồng", "ma chay", "ma-cô", "ma da", "ma-dút", "ma đạo", "ma-gi", "ma hoàng", "ma-két", "ma mãnh", "ma-men", "ma phương", "ma quái", "ma quỷ học", "ma tà", "ma thuật", "ma trận", "ma trơi", "ma tuý", "ma vương", "ma xó", "mà chi", "mà chược", "mà còn", "mà lại", "mà thôi", "mả bố", "mả cha", "mả mẹ", "mã cầu", "mã đề", "mã hiệu", "mã hồi", "mã não hoá", "mã số", "mã tà", "mã thầy", "mã tiền", "mã vĩ", "má hồng", "má phấn", "mác-xít", "mạc nối", "mạc treo", "mách bảo", "mách lẻo", "mách nước", "mách qué", "mạch ba gốc", "mạch dội", "mạch dừng", "mạch đập", "mạch đen", "mạch đồ", "mạch động", "mạch học", "mạch kí", "mạch lươn", "mạch môn đồng", "mạch nước", "mạch rẽ", "mai danh", "mai đây", "mai gầm", "mai hậu", "mai kia", "mai mỉa", "mai mốt", "mai một", "mai táng phí", "mai trúc", "mai vàng", "mài mòn", "mài nhẵn", "mài nhọn", "mài sắc", "mải mê", "mải miết", "mãi", "mãi lộ", "mái ấp", "mái bằng", "mái che", "mái chìa", "mái đầu", "mái đẩy", "mái đẻ", "mái đốc", "mái đua", "mái gà", "mái hắt", "mái nhà", "mái nhì", "mái nhô", "mại", "mại bản", "mại dâm", "man khai", "man mát", "man muội", "màn ảnh nhỏ", "màn ảnh rộng", "màn cửa", "màn màn", "màn quần", "màn sắt", "màn trướng", "màn vây", "màn xế", "mãn địa", "mãn đời", "mãn hạn", "mãn khoá", "mãn kì", "mãn kiếp", "mãn kinh", "mãn nguyệt", "mãn tang", "mãn tính", "mãn ý", "mán đỉa", "mán xá", "mạn đàm", "mạn phép", "mạn thượng", "mạn tính", "mang bành", "mang bệnh", "mang lại", "mang luỵ", "mang nợ", "mang ơn", "mang râu", "mang rô", "mang sang", "mang tai", "mang tấm", "mang tên", "mang tội", "màng bào", "màng bụng", "màng cứng", "màng kết", "màng lưới", "màng mềm", "màng não", "màng ngoài tim", "màng nháy", "màng nhầy", "màng nhện", "màng ối", "màng phổi", "màng sụn", "màng tang", "màng xương", "mãng cầu xiêm", "máng cỏ", "máng xối", "mạng chung", "mạng lịnh", "manh động", "manh giông", "manh tràng", "mành mành", "mảnh", "mảnh bát", "mảnh cộng", "mảnh dẻ", "mảnh ghép", "mảnh khảnh", "mảnh tước", "mảnh vỏ", "mảnh vỡ", "mảnh vụn", "mãnh", "mãnh hổ", "mãnh tướng", "mánh", "mánh khóe", "mạnh bạo", "mạnh cánh", "mạnh dần", "mạnh giỏi", "mạnh mẽ", "mạnh miệng", "mạnh mồm", "mạnh tay", "mạnh thường quân", "mao", "mao dẫn", "mao dẫn học", "mao dẫn kế", "mao lương", "mao mạch", "mào đầu", "mào gà", "mào lông", "mào tinh", "mão", "mạo", "mạo danh", "mạo muội", "mạo từ", "mạo xưng", "mát da", "mát dạ", "mát giời", "mát lòng", "mát mặt", "mát mẻ", "mát ruột", "mát rượi", "mát tay", "mát trời", "mạt-chược", "mạt đời", "mạt gà", "mạt giũa", "mạt hạng", "mạt kì", "mạt kiếp", "mạt lộ", "mạt nghệ", "mạt thế", "mau hạt", "mau lẹ", "mau miệng", "mau nước mắt", "màu bột", "màu da", "màu keo", "màu mẽ", "màu nước", "màu phấn", "máu cá", "máu cam", "máu chó", "máu dê", "máu gà", "máu ghen", "máu lạnh", "máu mặt", "máu me", "máu mê", "may đo", "may mặc", "may-ô", "may-ơ", "may ra", "may rủi", "may sao", "may-so", "may thay", "may vá", "mày đay", "mày hoa", "mày mò", "mày râu", "mày tao", "mày trắng", "mảy", "mảy may", "máy bào", "máy bay", "máy bóc gỗ", "máy bơm", "máy cán", "máy cày", "máy cắt", "máy cấy", "máy chém", "máy chiếu bóng", "máy công cụ", "máy dát", "máy dệt", "máy dệt kim", "máy dò", "máy doa", "máy đào", "máy đập", "máy điện", "máy điện toán", "máy đông lạnh", "máy gặt", "máy gấp", "máy giũa", "máy hàn", "máy hát", "máy hát điện", "máy hơi nước", "máy hút bụi", "máy kéo", "máy khâu", "máy khoan", "máy láng", "máy lạnh", "máy lửa", "máy lượn", "máy may", "máy miệng", "máy mó", "máy móc", "máy thu hình", "máy tốc kí", "máy vi tính", "máy xay", "máy xới", "máy xúc", "mạy châu", "mạy lay", "mắc áo", "mắc bận", "mắc bẫy", "mắc cạn", "mắc cọc", "mắc cửi", "mắc kẹt", "mắc lỗi", "mắc lỡm", "mắc míu", "mắc mớ", "mắc mớp", "mắc mưu", "mắc mứu", "mắc nạn", "mắc nghẽn", "mắc phải", "mắc việc", "mắc xương", "mặc cả", "mặc kệ", "mặc khách", "mặc lòng", "mặc may", "mặc nhiên", "mặc sức đi dạo", "mặc thây", "mặc xác", "mặc ý", "măm", "măm mún", "mắm cá", "mắm muối", "mắm tôm", "măn mẳn", "mằn", "mằn mặn", "mằn thắn", "mẳn", "mắn", "mắn đẻ", "mặn mà", "măng-đa", "măng đá", "măng-đô-lin", "măng non", "măng-sét", "măng-sông", "măng sữa", "măng-tô", "mắng chửi", "mắng mỏ", "mắng nhiếc", "mắt cáo", "mắt đơn", "mắt ghép", "mắt hột", "mắt kép", "mắt kính", "mắt mỏ", "mắt nhoèn", "mắt thần", "mắt vọ", "mặt bằng", "mặt cắt", "mặt cân", "mặt chữ", "mặt dày", "mặt dưới", "mặt đứng", "mặt đường", "mặt giăng", "mặt giời", "mặt hoa", "mặt khác", "mặt mày", "mặt mẹt", "mặt mo", "mặt mũi", "mặt nạc", "mặt nhẫn", "mặt phải", "mặt phố", "mặt rồng", "mặt sắt", "mặt số", "mặt thịt", "mặt thoáng", "mặt thớt", "mặt trái", "mặt trời", "mâm bồng", "mâm đỉnh cột", "mâm xôi", "mầm ghép", "mầm mống", "mầm phôi", "mầm răng", "mân", "mân mó", "mần", "mần ăn", "mần răng", "mần thinh", "mần trầu", "mẫn nhuệ", "mẫn tiệp", "mẫn tuệ", "mấn", "mâng", "mầng", "mất ăn", "mất công", "mất cướp", "mất giá", "mất giống", "mất gốc", "mất hồn", "mất hút", "mất kinh", "mất lòng", "mất mạng", "mất mát", "mất mặt", "mất nết", "mất nước", "mất sức", "mất tăm", "mất tiếng", "mất tinh thần", "mất toi", "mất trắng", "mất trinh", "mất trộm", "mất tư cách", "mất vía", "mất vui", "mật báo", "mật chỉ", "mật cứ", "mật dụ", "mật đàm", "mật điện", "mật hoa", "mật huyết", "mật kế", "mật mã hóa", "mật nguyệt", "mật ngữ", "mật phái", "mật tấu", "mật thám", "mật thiết", "mật thư", "mật tiếp", "mật ước", "mâu", "mầu", "mầu nhiệm", "mẫu gốc", "mẫu hậu", "mẫu mực", "mẫu quốc", "mẫu quyền", "mẫu tây", "mẫu thân", "mẫu thức", "mẫu tử", "mẫu tự", "mấu chốt", "mấu lồi", "mậu", "mậu dịch quốc doanh", "mậu dịch viên", "mây bạc", "mây dông", "mây khói", "mây mù", "mây mưa", "mây rồng", "mây ti", "mây ti tầng", "mây ti tích", "mây trung tầng", "mẩy", "mấy", "mấy ai", "mấy chốc", "mấy hơi", "mấy khi", "mấy mươi", "mấy nả", "mấy nỗi", "me tây", "me-xừ", "mè nheo", "mè xửng", "mẽ", "mẹ chồng", "mẹ cu", "mẹ ghẻ", "mẹ già", "mẹ kế", "mẹ mìn", "mẹ mốc", "mẹ nuôi", "mẹ ranh", "mem", "mèm", "men huyền", "men khảm", "men mét", "men rạn", "men trong", "mén", "mèng", "meo cau", "meo meo", "meo mốc", "mèo hoang", "mèo rừng", "mẻo", "méo mặt", "méo mó", "méo xệch", "mẹo mực", "mẹp", "mét hệ", "mét khối", "mét vuông", "mẹt", "mê ám", "mê cung", "mê cuồng", "mê đạo", "mê gái", "mê hoảng", "mê hoặc", "mê hồn", "mê li", "mê loạn", "mê mải", "mê mẩn", "mê mệt", "mê ngủ", "mê sách", "mê say", "mê tân", "mê thích", "mê tít", "mê tơi", "mề", "mề-đay", "mề gà", "mễ", "mế", "mệ", "mếch lòng", "mềm dẻo", "mềm hóa", "mềm lòng", "mềm lưng", "mềm mại", "mềm môi", "mềm nhẽo", "mềm nhũn", "mềm yếu", "mên mến", "mền mệt", "mến chuộng", "mến thương", "mến tiếc", "mến yêu", "mênh mang", "mệnh", "mệnh bạc", "mệnh căn", "mệnh chung", "mệnh danh", "mệnh đề", "mệnh hệ", "mệnh lệnh", "mệnh một", "mệt lả", "mệt lử", "mệt nhoài", "mệt nhọc", "mệt nhừ", "mệt phờ", "mệt rũ", "mệt xác", "mếu máo", "mi", "mi-ca", "mi-cơ-rô", "mì chính", "mì dẹt", "mì hột", "mì ống", "mì que", "mì sợi", "mĩ cảm", "mĩ dục", "mĩ hóa", "mĩ học", "mĩ kim", "mĩ lệ", "mĩ mãn", "mĩ miều", "mĩ nghệ", "mĩ nghệ phẩm", "mí", "mia", "mỉa", "mích lòng", "miên hành", "miễn chấp", "miễn chức", "miễn dịch học", "miễn giảm", "miễn là", "miễn nghị", "miễn nhiệm", "miễn sai", "miễn sao", "miễn tố", "miễn tội", "miễn trách", "miễn xá", "miện", "miệng ăn", "miệng thế", "miệng tiếng", "miết", "miệt", "miệt thị", "miêu", "miễu", "miếu đường", "miếu hiệu", "miếu mạo", "mim mím", "mỉm", "min", "mịn", "mịn màng", "minh", "minh chủ", "minh chứng", "minh công", "minh giải", "minh hoạ", "minh hương", "minh linh", "minh mạc", "minh mông", "minh nguyệt", "minh oan", "minh phủ", "minh quản", "minh quân", "minh tâm", "minh thệ", "minh tinh", "minh tra", "minh xét", "mình mẩy", "mịnh", "mít đặc", "mít-tinh", "mò đỏ", "mò gái", "mỏ chặn", "mỏ hạc", "mỏ-lết", "mỏ lộ thiên", "mỏ quạ", "mõ toà", "mó", "mó máy", "moay-ơ", "móc câu", "móc đôi", "móc hàm", "móc máy", "móc ngoặc", "móc nối", "móc túi", "móc xích", "mọc mộng", "moi ruột", "mỏi nhừ", "mỏi rời", "mòm", "mỏm chũm", "mỏm cụt", "mõm chó", "mõm mòm", "mõm sói", "móm", "móm mém", "móm xều", "món ăn", "món canh", "món thi", "món tiền nhỏ nhoi", "mòng biển", "mòng két", "mỏng mẻo", "móng", "móng giò", "móng guốc", "móng mánh", "móng rồng", "mọng nước", "moóc", "moóc-chê", "móp mẹp", "mọt gỗ", "mọt thóc", "mô bào", "mô-bi-lét", "mô-đéc", "mô-tô", "mô-tô thuyền", "mô-tơ", "mộ giả", "mốc sương", "mộc đạc", "mộc học", "mộc hương", "mộc lan", "mộc thông", "mộc tinh", "môi hóa", "môi-răng", "môi-vòm", "mối mai", "mối quân", "mối thợ", "môm", "môn vị", "mồng gà", "mống cụt", "mộng hàm", "mộng học", "mộng hồn", "mộng thức", "một độ", "một lá mầm", "một lúc", "mơ ngủ", "mờ nhạt", "mở cửa", "mở tung", "mỡ giắt", "mỡ khổ", "mỡ màng", "mơi", "mới phải", "mơn", "mơn man", "mơn mởn", "mù màu", "mù-tạt", "mù u", "mủ thối", "mũ bê-rê", "mũ bình thiên", "mũ bịt đầu", "mũ ca-lô", "mũ cánh chuồn", "mũ cát-két", "mũ cột", "mú", "mua cái", "mua chịu", "mua hàng", "mua họ", "mua vét", "mùa đông", "mùa gặt", "mùa hạ", "mùa hanh", "mùa hè", "mùa lạnh", "mùa nực", "mùa nước", "mùa rét", "mùa thu", "mùa xuân", "múa máy", "múa mỏ", "múa vờn", "mục phu", "mùi hôi", "mùi khét", "mùi thối", "mùi thơm", "mùi-xoa", "mũi dãi", "mũi hóa", "mũi khoan", "múi nhau", "mũm mĩm", "mùn cưa", "mùn thớt", "mùn xâu", "mụn cóc", "mụn con", "mụn ghẻ", "mụn mủ", "mụn nước", "mụn rộp", "mung lung", "mùng quân", "mùng tơi", "muỗi cát", "muỗi năn", "muỗi sốt rét", "muỗi vằn", "muội lò", "muôn kiếp", "muộn chồng", "muộn con", "mụp", "mút chìa", "mưa bóng mây", "mưa đá", "mựa", "mực bướm", "mực nang", "mực nho", "mực phủ", "mực thẻ", "mướp đắng", "mướp hương", "mướp tàu", "mướp tây", "mướt", "mưu loạn", "na-pan", "nác", "nái sữa", "nam ai", "nam bằng", "nam hóa", "nam mộc hương", "nam tính hóa", "nan hóa", "nan trị", "nàn", "nang hóa", "náng", "nành", "não giữa", "não nà não nuột", "não nuột", "não sau", "não thất", "não trung gian", "não trước", "não tủy", "náo loạn", "nạo thai", "nạp đạn", "nạp điện", "nát nhừ", "náu mình", "nảy đom đóm", "nặc mùi", "năm hạn", "năm kìa", "năm ngân sách", "nằm im", "nằm mèo", "nằm mẹp", "nằm nghiêng", "nằm ngửa", "nằm queo", "nằm sấp", "nằm sượt", "nắm bắt", "nắm cổ", "nắm đất", "nắm lấy", "nằn nèo", "nắn khớp", "nắn lưng", "năng động tính", "năng lượng học", "nằng nặng", "nắng hạn", "nắng mới", "nắng quái", "nặng nợ", "nặng trĩu", "nắp ấm", "nắp mang", "nấc nở", "nầm", "nấm chổi", "nấm cũ", "nấm da", "nấm gỉ", "nấm hương", "nấm lim", "nấm lõ chó", "nấm mồng gà", "nâng dậy", "nẫng nhẹ", "nâu đen", "nầy", "nem chua", "nem rán", "ném biên", "ném thia lia", "nen nét", "nén cà", "neo người", "neo túng", "nèo", "nét bút", "nét chải", "nét ngang", "nét phóng", "nét sổ", "nét vẽ", "nê-ông", "nể nả", "nên danh", "nên nỗi", "nêu bật", "nêu tên", "nga hoàng", "nga truật", "ngà răng", "ngả cỗ", "ngả người", "ngả rạ", "ngã chúi", "ngã lăn", "ngã ngồi", "ngã nhào", "ngã uỵch", "ngã xệp", "ngạc", "ngạc hóa", "ngai rồng", "ngại khó", "ngan", "ngan ngát", "ngàn dặm", "ngàn năm", "ngàn ngạt", "ngán ngao", "ngang điểm", "ngang ngạnh", "ngang nhau", "ngang vai", "ngãng", "ngáng trở", "ngảnh đi", "ngảnh lại", "ngảnh mặt", "ngão", "ngáo ộp", "ngạt thở", "ngay thảo", "ngày chí", "ngày đản", "ngày kị", "ngày một", "ngày phân", "ngày rằm", "ngày tết", "ngày xửa ngày xưa", "ngắc ngỏm", "ngăm đe", "ngắm ngía", "ngăn chận", "ngăn chuồng bò", "ngăn đón", "ngăn ngắt", "ngăn ngừa", "ngăn rào", "ngằn ngặt", "ngắn gọn", "ngắn hạn", "ngắn hơi", "ngắn hủn", "ngắn ngủi", "ngắn ngủn", "ngẵng", "ngắt lời", "ngắt mạch", "ngặt ngòi", "ngấc đầu", "ngâm chiết", "ngâm cứu", "ngâm đít", "ngậm hơi", "ngậm hờn", "ngân bản vị", "ngân hoa", "ngân qũy", "ngân tuyến", "ngần", "ngần nào", "ngần này", "ngẩn", "ngận hương", "ngẩng", "ngẩng mặt", "ngấp nga ngấp nghé", "ngấp ngó", "ngập lụt", "ngất trời", "ngật ngà ngật ngưỡng", "ngật ngưỡng", "ngẫu", "ngẫu cực", "ngẫu đề", "ngẫu nhĩ", "ngầy ngậy", "ngấy sốt", "nghe lõm", "nghe lóng", "nghe sách", "nghe tiếng", "nghèn nghẹn", "nghèn nghẹt", "nghẽn mạch", "nghẹn đòng", "nghèo xác", "nghèo xơ", "nghề khơi", "nghề lộng", "nghề ngà", "nghệ đen", "nghênh ngáo", "nghênh phong", "nghễnh ngãng", "nghêu ngao", "nghễu", "nghi dụ", "nghi gia", "nghi nghĩa", "nghi trang", "nghi trượng", "nghĩ thái", "nghĩ thầm", "nghị", "nghị hoà", "nghĩa bóng", "nghĩa dũng", "nghĩa dũng quân", "nghĩa đen", "nghĩa hẹp", "nghĩa huynh", "nghĩa vụ học", "nghịch biến", "nghịch biện", "nghịch chuyển", "nghịch chứng", "nghịch thù", "nghịch thường", "nghiêm khốc", "nghiêm phòng", "nghiên", "nghiên cứu viên", "nghiêu khê", "nghìn", "nghìn dặm", "nghìn năm", "nghỉn", "nghinh địch", "nghinh đón", "nghinh giá", "nghinh hôn", "nghinh nghỉnh", "nghinh phong", "nghinh tân", "nghinh tiếp", "nghinh tống", "nghinh xuân", "nghít", "ngò gai", "ngò tàu", "ngó sen", "ngoài vòng", "ngoại", "ngoại đạo", "ngoại độc tố", "ngoại động từ", "ngoại giả", "ngoại giới", "ngoại hạng", "ngoại hiện", "ngoại hình", "ngoại hoá", "ngoại hối", "ngoại hôn", "ngoại khoa", "ngoại nhập", "ngoại nhũ", "ngoại quả bì", "ngoại quan", "ngoại sinh", "ngoại suy", "ngoại tâm", "ngoại thành", "ngoại thẩm", "ngoại thận", "ngoại thích", "ngoại tiếp", "ngoại tiết", "ngoại trú", "ngoại trừ", "ngoại trưởng", "ngoại ứng", "ngoạn cảnh", "ngoáo", "ngoay ngoảy", "ngoằng ngoẵng", "ngoẵng", "ngọc am", "ngọc giá", "ngọc hoàn", "ngọc thạch", "ngoe nguẩy", "ngóeo chân", "ngỏn ngoẻn", "ngón bấm", "ngón bật", "ngón cái", "ngón gian", "ngón giữa", "ngón nhẫn", "ngón tay", "ngón trỏ", "ngón út", "ngọn cỏ", "ngọn cờ", "ngọn đèn", "ngọn giáo", "ngọn gió", "ngọn lửa", "ngọt bùi", "ngọt dịu", "ngọt hóa", "ngô đồng", "ngô ngố", "ngỗ nghịch", "ngỗ ngược", "ngộ biện", "ngộ thuốc", "ngộc nghệch", "ngồi bệt", "ngồi chồm hổm", "ngồi dậy", "ngồi đồng", "ngồi phệt", "ngồi vắt chân", "ngồi xếp bằng", "ngồi xệp", "ngồi xổm", "ngôn", "ngồn ngộn", "ngỗng trời", "ngơ ngẩn", "ngờ nghệch", "ngời ngời", "ngời ngợi", "ngờm ngợp", "ngợm", "ngơn ngớt", "ngu phu", "ngủ hè", "ngủ hoang", "ngủ lịm", "ngũ bội", "ngũ cung", "ngũ cúng", "ngũ gia bì", "ngũ giác", "ngũ sự", "ngũ vị hương", "ngũ vị nam", "ngú ngớ", "ngúc", "ngúc ngắc", "ngúng nga ngúng nguẩy", "ngúng nguẩy", "nguồn hứng", "nguy", "nguy hại", "nguy khốn", "nguy kịch", "nguy nan", "nguy ngập", "nguy vong", "ngụy đạo", "ngụy tác", "nguyên", "nguyên âm", "nguyên bản", "nguyên bào cơ", "nguyên bào sợi", "nguyên bào tử", "nguyên cảo", "nguyên cáo", "nguyên cớ", "nguyên cư", "nguyên cứ", "nguyên do", "nguyên giá", "nguyên hồng cầu", "nguyên lí", "nguyên sơ", "nguyên súy", "nguyên thuỷ", "nguyên tố", "nguyên tội", "nguyên tử bào", "nguyên tử gam", "nguyên tử lực", "nguyên tử lượng", "nguyên tử số", "nguyên uỷ", "nguyên văn", "nguyên vẹn", "nguyên vì", "nguyện ước", "nguyệt", "nguyệt cung", "nguyệt hoa", "nguyệt học", "nguyệt kị", "nguyệt lão", "nguyệt phí", "nguyệt quế", "nguyệt san", "nguyệt tận", "nguýt", "ngư học", "ngư tất", "ngư tiều", "ngừ", "ngữ pháp học", "ngữ tộc", "ngữ văn học", "ngữ vị", "ngữ vị học", "ngữ vựng", "ngưa ngứa", "ngửa nghiêng", "ngứa sần", "ngứa tiết", "ngựa gỗ", "ngực giữa", "ngực sau", "ngực trước", "ngưng kết", "ngước mắt", "ngược chiều", "người già", "người gửi", "người ốm", "người thân", "người thương", "ngưỡng trông", "ngượng ngạo", "ngứt", "ngưu bàng", "ngưu hoàng", "nha đảm tử", "nhà con", "nhà đòn", "nhà nhã", "nhà nhân chủng học", "nhà nước hoá", "nhà tranh", "nhà trong", "nhà trừng giới", "nhà việc", "nhả khớp", "nhả tơ", "nhã tập", "nhã ý", "nhác nhớm", "nhác qua", "nhác thấy", "nhác trông", "nhạc gia", "nhạc khí", "nhạc lí", "nhái bén", "nham", "nham nham", "nham nhám", "nhan đề", "nhan đề là", "nhan nhản", "nhàn cư", "nhàn hạ", "nhãn áp đồ", "nhãn áp kí", "nhãn chiết kế", "nhãn trùng", "nhãng quên", "nhanh chai", "nhanh tay", "nhành", "nhào lượn", "nhào nháo", "nhạo đời", "nhạt miệng", "nhàu nhò", "nhày", "nhày nhụa", "nhảy cái", "nhảy phốc", "nhảy quẩng", "nhăm nhắp", "nhằm nhì", "nhắm nhía", "nhăn nhẵn", "nhắn tin", "nhặng bộ", "nhắp nháp", "nhặt khoan", "nhặt thưa", "nhấc bổng", "nhấc que", "nhâm nhẩm", "nhâm nhấp", "nhấm nhứ", "nhân  nhượng", "nhân bản chủ nghĩa", "nhân chính", "nhân dạng", "nhân danh học", "nhân dục", "nhân đạo chủ nghĩa", "nhân hình hóa", "nhân mối", "nhân nghì", "nhân tử", "nhân văn chủ nghĩa", "nhẫn cưới", "nhẫn nhịn", "nhận dạng", "nhận lỗi", "nhận thầu", "nhận thực", "nhấp nha nhấp nháy", "nhấp nha nhấp nhổm", "nhấp nhỏm", "nhấp nhô", "nhập bọn", "nhập diệu", "nhập lí", "nhập thanh", "nhất nguyên chế", "nhật ấn", "nhật dạ", "nhật hoa", "nhật hướng động", "nhật kế", "nhật kì", "nhật kí", "nhật quang", "nhật quang kế", "nhật tâm", "nhật xạ kế", "nhật xạ kí", "nhây nhớt", "nhe răng", "nhẻ", "nhem nhem", "nhẻm", "nhèo nhẽo", "nhèo nhẹo", "nhện nâu", "nhện nhà", "nhi đồng học", "nhi tính", "nhĩ châm", "nhí nha nhí nhố", "nhị hóa", "nhị lép", "nhị nguyên", "nhị trùng", "nhiễm lạnh", "nhiễm thể", "nhiệm kì", "nhiệm mệnh", "nhiệt cơ", "nhiệt động học", "nhiệt đới hoá", "nhiệt lí", "nhiệt nghiệm", "nhiệt thán", "nhiệt tình", "nhiệt từ", "nhiều bên", "nhiễu chuyện", "nhìn nhõ", "nhịn khát", "nhịp điệu học", "nhiu nhíu", "nhịu mồm", "nhỏ nhắn", "nhọ mặt", "nhòa", "nhoang nhoáng", "nhòe", "nhòe nhoẹt", "nhóm chức", "nhóm con", "nhón chân", "nhọn vắt", "nhót tây", "nhọt bọc", "nhồn nhột", "nhộng bọc", "nhộng trần", "nhờ có", "nhớ nước", "nhớ ơn", "nhớm", "nhơn nhơn", "nhu dụng", "nhu mô", "nhù nhờ", "nhũ", "nhũ hóa", "nhũ trấp", "nhụ", "nhùn nhũn", "nhún nhảy", "nhung mao", "nhung não", "nhùng nhà nhùng nhằng", "nhũng nha nhũng nhẵng", "nhuốm màu", "nhuộm màu", "nhuyễn não", "như in", "nhựa dầu", "nhựa đường", "nhựa luyện", "nhựa nguyên", "nhựa ruồi", "nhức đầu", "nhức xương", "nhưng nháo", "nhửng nhưng", "nhược cơ", "nhược trương", "nhường này", "nhường như", "nhướng", "ni-lông", "niêm chì", "niềm tin", "niên bạ", "niên kỉ", "niết", "niết bàn", "niêu biểu", "nịnh nót", "no say", "nóc nhà", "nóc vòm", "noi bước", "noi gương", "noi theo", "nói bộ", "nói chi", "nói dựa", "nói gì", "nói giúp", "nói hoẹt", "nói khoác", "nói lẫn", "nói lẩy", "nói lí", "nói lịu", "nói lọn", "nói lớ", "nói mơ", "nói rỉa", "nói thách", "nói trây", "nói trộm vía", "nói trống", "non yếu", "nón dứa", "nóng ngốt", "nóng rực", "nô dịch hóa", "nô en", "nô lệ hóa", "nô thần", "nô tì", "nỗ", "nồi cất", "nồi chõ", "nồi chưng", "nồi hầm", "nồi lò", "nổi cáu", "nổi cơn", "nổi doá", "nổi gân", "nổi hạt", "nổi hiệu", "nổi nhà", "nội ban", "nội chất", "nội cỏ", "nội dưỡng", "nội giám", "nội gián phân", "nội giao", "nội hạch", "nội hoá", "nội hợp", "nội lưu", "nội mô", "nội nguyên tử", "nội ô", "nội thẩm", "nội thẩm kế", "nội tiết học", "nội tuyết", "nôn nả", "nôn nghén", "nôn ọe", "nông chính", "nông địa học", "nông nhàn", "nông trang viên", "nộp mình", "nốt ngân", "nốt sần", "nột", "nờ", "nở dài", "nở khối", "nỡ lòng nào", "nỡ tay", "nợ khống", "nơi nới", "nới lỏng", "nờm nợp", "nụ áo thực", "nủa", "nục huyết", "nục nạc", "nục nịch", "núi non bộ", "nùn", "nung núc", "nùng nục", "núng thế", "nuốc", "nuối tiếc", "núp bóng", "nút bấm", "nữ binh", "nữ cán bộ", "nữ dung", "nữ đồng chí", "nữ giáo viên", "nữ hóa", "nữ học", "nữ huấn", "nữ kĩ sư", "nữ sinh viên", "nữ sử", "nữ thi sĩ", "nữ thí sinh", "nữ tì", "nữ tùy tùng", "nửa cung", "nửa kí sinh", "nửa sóng", "nữa mai", "nực mùi", "nựng mùi", "nước ăn", "nước bài", "nước cam", "nước chín", "nước dừa", "nước hãm", "nước lạnh", "nước ót", "nược", "nứt nẻ", "o-xi", "o-xít hóa", "ò e í e", "ó cá", "oái", "oán cừu", "oát giờ", "oát kế", "oẳn tù tì", "oăng oẳng", "óc nóc", "oe con", "oe oé", "oi khan", "om kế", "ỏn a ỏn ẻn", "ong bầu", "ong bò vẽ", "ong đất", "ong gấu", "ong óng", "ong quân", "ong ruồi", "ong vàng", "òng ọc", "ỏng ảnh", "óng a óng ánh", "ọt ẹt", "ô đầu", "ô kéo", "ô kê", "ô mắt", "ô môi", "ô-tô", "ô-tô-buýt", "ô-tô-ca", "ô-tô điện", "ô-tô hòm", "ô-tô ray", "ô-tô xích", "ổ bánh mì", "ổ khoá", "ốc anh vũ", "ốc ao", "ốc bươu", "ốc đá", "ốc gai", "ốc làn", "ốc mượn hồn", "ốc nhồi", "ốc sao", "ốc song kinh", "ộc gạch", "ổi đào", "ổi găng", "ổi tiết", "ổi trâu", "ổi xá lị", "ối chao ôi", "ôm chằm", "ôm kế", "ốm nhách", "ôn hoà", "ôn ổn", "ôn tuyền", "ổn đáng", "ổn thoả", "ông đồng", "ông kẹ", "ông tự", "ống dẫn đái", "ống dẫn khí đốt", "ống đái", "ống gió", "ống khí", "ống lông", "ống lồng", "ống nghiệm", "ống quần", "ống sáo", "ống suốt", "ống trắm", "ống xả", "ống xoắn", "ốp đồng", "ốp-xét", "ở ăn", "ở lỗ", "ở vú", "ợ chua", "ợ nóng", "ờn ợt", "ớn rét", "ớt bột", "ớt chỉ thiên", "ớt cựa gà", "ớt ngọt", "palăng", "pha lững", "pha phôi", "phá đề", "phá hỏng", "phá trại giam", "phác hoạ", "phạch", "phạch phạch", "phai màu", "phải bã", "phải đũa", "phải đường", "phái thuốc", "phàm là", "phàm trần", "phạm huý", "phạm tội", "phản ảnh", "phản ánh luận", "phản bác", "phản bạn", "phản biến", "phản biện", "phản bội", "phản cách mạng", "phản chỉ định", "phản chiến", "phản chứng", "phản cung", "phản dân tộc", "phản diện", "phản duy lí", "phản đại chúng", "phản đề án", "phản đề nghị", "phản đế", "phản điện động", "phản gián", "phản hạt", "phản hiến pháp", "phản hồi", "phản kháng", "phản khoa học", "phản kích", "phản kinh tế", "phản liên", "phản pháo kích", "phản phong", "phản phong kiến", "phản phúc", "phản quang", "phản quốc", "phản sư phạm", "phản thân", "phản thần", "phản thùng", "phản xạ đồ", "phản xạ học", "phán định", "phán xét", "phán xử", "phạn học", "phạn ngữ", "phang phác", "phanh xác", "phao khí", "phao tang", "phao truyền", "pháo đài bay", "pháo đội", "pháo thăng thiên", "pháp trường", "phát âm", "phát báo", "phát chán", "phát hoả", "phát hoàn", "phát khiếp", "phát lương", "phát ngôn nhân", "phát phiền", "phát thệ", "phát xít hóa", "phạt tiền", "phảy", "phăng phăng", "phẩm vị", "phân đoạn", "phân đôi", "phân gà vịt", "phân giao", "phân hoá", "phân hoá học", "phân hoạch", "phân kì", "phân lèn", "phân lực", "phân lượng", "phân thân", "phân thùy", "phân thức", "phân tiết", "phân tính", "phân tính học", "phân tro", "phân trụ", "phân tử gram", "phân tử khối", "phân vị", "phần cảm", "phần góp", "phần lẻ", "phần phò", "phần ứng", "phất trần", "phật bà", "phây phẩy", "phe lũ", "phe phảy", "phèn đen", "phèn đẹt", "phép giải", "phép khử", "phép thế", "phê", "phê phán chủ nghĩa", "phế dung kế", "phế dung kí", "phế mạc", "phệnh", "phi chính trị hóa", "phi giác quan", "phi giai cấp", "phi giáo điều", "phi hạt nhân hóa", "phi hình", "phi hình sự hóa", "phi lí", "phi nhân hóa", "phi thực dân hoá", "phi tiêu", "phi tội phạm hóa", "phi tư sản hóa", "phì đại", "phì hơi", "phí công", "phí của", "phí sức", "phiếm giao", "phiếm tại", "phiếm thần luận", "phiên thân", "phiên toà", "phiền hoa", "phiền luỵ", "phiền tạp", "phiết", "phiếu bầu", "phim ảnh", "phim truyện", "phin nõn", "phịt", "phịu mặt", "pho pho", "phò vua", "phó chủ tịch", "phó đô đốc", "phó giám đốc", "phó giám mục", "phó giáo sư", "phó hiệu trưởng", "phó hội trưởng", "phó kĩ sư", "phó lãnh sự", "phó lí", "phó thống đốc", "phó thủ tướng", "phó tổng", "phó tổng thống", "phó viện trưởng", "phó vụ trưởng", "phong ấn", "phong ấp", "phong cương", "phong hoá", "phong kí", "phong lôi", "phong tặng", "phong thành", "phong thánh", "phong thần", "phong thuỷ", "phong toả", "phòng gian", "phòng giấy", "phòng hoả", "phòng học", "phòng mổ", "phòng trai", "phỏng cầu", "phỏng lập phương", "phỏng ước", "phóng hoả", "phóng tác", "phô của", "phô danh", "phô tài", "phồ", "phổ dụng", "phổ học", "phổ kí", "phổ nhạc", "phổ quang kế", "phôi bào", "phôi bì", "phôi cầu", "phôi châu", "phôi dâu", "phôi học", "phôi nang", "phôi vị", "phối giống", "phồng tôm", "phổng", "phổng mũi", "phơi màu", "phơi xác", "phu lục lộ", "phù động", "phù kiều", "phù nền", "phù thủng", "phù thuỷ", "phủ hầu", "phú hậu", "phú hộ", "phú hữu", "phụ âm hoá", "phụ chính", "phụ công", "phụ đề", "phụ hoạ", "phụ kiện", "phụ lòng", "phúc bồn tử", "phúc chốt", "phúc hạch", "phục hoá", "phục quyền", "phục tòng", "phục vị", "phủi tay", "phung", "phung phúng", "phúng điếu", "phụng chiếu", "phút đâu", "phứa phựa", "phức điệu", "phức tạp hoá", "phừng", "phước lành", "phương khuy", "phương ngữ học", "phương pháp học", "phương pháp luận", "phương sai", "phường chèo", "phượng loan", "phượng tây", "phượng vĩ", "pi-a-nô", "pi-gia-ma", "pi-rít", "ping-pông", "pom-mát", "pô-pe-lin", "pô-rơ-tít", "pơ-luya", "pơ mu", "pu-li", "qua lần", "qua lâu", "qua lửa", "quà bánh", "quà biếu", "quà tết", "quả bế", "quả bì", "quả bóng", "quả cải", "quả cánh", "quả dâu", "quả đậu", "quả hạch", "quả hộp", "quả khô", "quả kiếp", "quả mõ", "quả mọng", "quả thịt", "quả tụ", "quá giờ", "quá nén", "quạ mổ", "quạ sắt", "quai nón", "quái thai học", "quái tượng", "quan", "quan ải", "quan âm", "quan cách", "quan chế", "quan chiêm", "quan chức", "quan dạng", "quan điền", "quan giai", "quan họ", "quan khách", "quan lại", "quan liêu", "quan lộ", "quan lớn", "quan ngại", "quan nha", "quan ôn", "quan quyền", "quan san", "quan sát viên", "quan sơn", "quan tái", "quan tâm", "quan thầy", "quan thiết", "quan thoại", "quan thuế", "quan toà", "quan trắc", "quan trọng hóa", "quan trường", "quan tước", "quan văn", "quan viên", "quan võ", "quan yếu", "quản bao", "quản bào", "quản khoán", "quản lễ", "quản lí", "quán ăn", "quán nước", "quán tẩy", "quán từ", "quán xá", "quang âm", "quang cầu", "quang dẫn", "quang dầu", "quang dưỡng", "quang điện", "quang gánh", "quang hình học", "quang hóa", "quang hóa học", "quang hoạt", "quang hợp", "quang hướng động", "quang kế", "quang liệu pháp", "quang năng", "quang nhân", "quang phản ứng", "quang phát quang", "quang phân", "quang quác", "quang quẻ", "quang sai", "quang sinh học", "quang thông", "quang tổng hợp", "quang từ", "quang tử", "quang ứng động", "quang xúc tác", "quảng thị", "quảng tính", "quáng quàng", "quanh năm", "quanh quánh", "quanh queo", "quanh quéo", "quành quạch", "quao", "quát tháo", "quạt giấy", "quạt lông", "quạt thóc", "quau có", "quáu", "quay chuyển", "quay đĩa", "quay ngửa", "quay phải", "quay quoắt", "quay ráo", "quay sấp", "quay trái", "quay trượt", "quày quạy", "quăm", "quăm quẳm", "quắp đuôi", "quấc", "quân bưu viên", "quân dân", "quân kì", "quân kỉ", "quân phong quân kỉ", "quân sự hoá", "quân uỷ", "quần bò", "quần hội", "quần lạc", "quần lót", "quần xà lỏn", "quẫn", "quận đoàn", "quận uỷ", "quẩng", "que diêm", "que ngoáy", "que thăm", "quen mặt", "quen việc", "quèn quẹt", "quèo chân", "quê kệch", "quê khách", "quê ngoại", "quê nội", "quế nhục", "quềnh quoàng", "quệnh quoạng", "quết trầu", "quều", "quếu quáo", "quốc âm", "quốc bảo", "quốc biến", "quốc cấm", "quốc dân đảng", "quốc đại", "quốc gia chủ nghĩa", "quốc hiệu", "quốc hoạ", "quốc học", "quốc hồn", "quốc hữu hoá", "quốc kế", "quốc khố", "quốc kì", "quốc lập", "quốc lễ", "quốc liên", "quốc nạn", "quốc pháp", "quốc phục", "quốc sách", "quốc sắc", "quốc sỉ", "quốc sĩ", "quốc sư", "quốc sử", "quốc sử quan", "quốc sự", "quốc tang", "quốc tế ca", "quốc tế chủ nghĩa", "quốc tế hoá", "quốc vương", "quốc xã hoá", "quở quạng", "quớ", "quy cách hoá", "quy chế", "quy chính", "quỳ gối", "quỹ bảo thọ", "quyền anh", "quyển bá", "quyển khí", "quyển lửa", "quyển nặng", "quyển nước", "quyển sắc", "quyển sinh vật", "quyết đoán luận", "quyết thực vật", "quyết tử", "ra-đa", "ra-đi", "ra-đi-an", "ra-đi-ô", "ra gu", "ra lò", "ra rià", "ra toà", "rà soát", "rác rến", "rạc người", "rách tướp", "rái cá biển", "ram rám", "ràn rạt", "rán sức", "rán xem", "rạn vỡ", "ràng ràng", "rạng sáng", "rành rẽ", "rào rạt", "rảo bước", "rạo rạo", "rau càng cua", "rau cao", "rau trai", "rãy", "ráy leo", "rắm rít", "rằn rện", "rắn hổ lục", "rắn lục cườm", "rắn mai gầm", "rắn phì", "rắn râu", "răng cấm", "răng hàm nhỏ", "râm rấp", "rậm rịt", "rấn sức", "rận cá", "rận chim", "rận chó", "rận gà", "rận mu", "rận nước", "rập đầu", "râu dê", "râu má", "râu mèo", "râu quai nón", "rầu lòng", "rầu rĩ", "rầy nâu", "rầy vằn", "rẩy", "rẻ sườn", "rẽ mạch", "rèn giũa", "rèn nguội", "rèn nóng", "reng reng", "reo réo", "rét dài", "rét nàng bân", "rẹt", "rễ bành", "rễ bạnh", "rễ cột", "rễ giả", "rểnh rang", "rệp sáp", "rết đất", "rết tơ", "rêu cỏ", "rêu lông", "rêu nước", "rêu tản", "rêu vảy", "ri-vê", "rì rà rì rầm", "rí rỏm", "rìa xờm", "rỉa lông", "riềm", "rinh rích", "riu", "rìu chiến", "rõ nét", "roi rói", "róm", "rỏn", "rón", "rong đầm", "rong đuôi chó", "rong lá liễu", "rong li", "rong lươn", "rong mái chèo", "rong từ", "rong xương cá", "rô-nê-ô", "rộ việc", "rồi thì", "rối ra rối rít", "rôm rốp", "rồm rộp", "rốn bể", "rốn lại", "rông rổng", "rồng mây", "rộng ẩm", "rộng bụng", "rộng chân", "rộng muối", "rộng nhiệt", "rộng sọ", "rộng thùng", "rốp", "rốt cục", "rờ rẫm", "rờ rệt", "rờ rỡ", "rờ rợ", "rời rợi", "rơm rạ", "rờm mắt", "rờm rà", "rờm rợp", "rờm tai", "rờn", "rợn người", "rợt", "ru hời", "rủ lòng", "rủ ren", "rùa hôi", "rùa voi", "rúi rụi", "rung kế", "rung nghiệm", "rụng âm", "ruồi da", "ruồi gai", "ruồi giòi", "ruồi ngủ", "ruồi ong", "ruồi phân", "ruổi giong", "ruộng lúa", "ruột khoang", "ruột nghé", "ruột ngựa", "ruột tá", "rút gân.", "rút lại", "rút thăm", "rửa trôi", "rừng núi", "rửng mở", "rước dâu", "rước đèn", "rước sách", "rươm rướm", "rườm lời", "rượu chổi", "rượu lê", "rượu mơ", "sa giông", "sa khương", "sa mu", "sả rừng", "sá cày", "sách chỉ nam", "sai áp", "sai dịch", "sai hẹn", "sai nhầm", "sài cẩu", "sài đẹn", "sài giật", "sài kinh", "sải tay", "sãi chùa", "sãi vãi", "sàm sạm", "sạm nắng", "san hô tảng", "san nhuận", "sàn nhà", "sản dịch", "sản giật", "sản ông", "sán bò", "sán chó", "sán gai", "sán lợn", "sán lưỡi", "sán máng", "sán máu", "sang hèn", "sang hình", "sang sửa", "sang tai", "sảng sốt", "sáng giăng", "sáng lập viên", "sáng lóe", "sáng nhoáng", "sanh sánh", "sánh kịp", "sao hỏa", "sao kim", "sao mộc", "sao nên", "sao sao", "sao thế", "sao thổ", "sao thủy", "sao vàng", "sao vậy", "sào ngắm", "sáo mỏ nhà", "sáo mỏ vàng", "sạo sạo", "sáp ong", "sạp hàng", "sát cạnh", "sát nút", "say mềm", "say nắng", "say rượu", "say sóng", "say thuốc", "sắc điệu", "sắc giai", "sắc kế", "sắc kí", "sắc lạp", "sắc lẻm", "sắc lẹm", "sắc sai", "sắc tài", "sắc tướng", "sặc máu", "săm sắn", "săng lẻ", "sắng", "sắp ấn", "sắt điện", "sắt động", "sắt góc", "sắt huyết", "sắt móng", "sắt từ", "sặt sành", "sâm-banh", "sâm bố chính", "sâm lâm", "sầm sẫm", "sầm sì", "sấm kí", "sân bãi", "sân quần vợt", "sần sượng", "sâu bột", "sâu cắn gié", "sâu cuốn lá", "sâu đo", "sâu đục thân", "sâu gai", "sâu hỏm", "sâu keo", "sâu năn", "sâu nhậy", "sâu xám", "sâu yên chi", "sầu đông", "sầy vảy", "sẩy miếng", "se lạnh", "se sẻ", "sẻ đồng", "sẻ ngô", "sen biển", "sen cạn", "seo cờ", "seo gà", "sến cát", "sênh ca", "sếu vườn", "sĩ dân", "sỉa chân", "siêng sắn", "siết chặt", "siêu áp suất", "siêu bội", "siêu bù trừ", "siêu cơ thể", "siêu cường độ", "siêu cường quốc", "siêu đạo", "siêu đạo đức", "siêu độc quyền", "siêu hạ giới", "siêu phức", "siêu tâm lí", "siêu tâm lí học", "siêu thăng", "siêu thường", "siêu toán học", "siêu trọng tài", "siêu tuyệt", "siêu vi trùng", "sinh điện", "sinh hoá", "sinh hoá học", "sinh học vũ trụ", "sinh li", "sinh lí", "sinh lí học", "sinh mạng", "sinh sát", "sinh thì", "sinh thực khí", "sinh vật quần", "sinh vị", "sịt mũi", "siu", "so với", "sò bùn", "sò cát", "sò đá", "sò đốm", "sò huyết", "sò lông", "sò nứa", "sò tim", "sọ kế", "sọ khỉ", "sóc bay", "sóc chuột", "sóc len", "sóc vọng", "soi cá", "sỏi cát", "sõi đời", "sói biển", "son phèn", "són", "song biến", "song cầu khuẩn", "song hữu tỉ", "song nhân", "song tiếp", "song tiết", "song truyền", "song tuyến", "song tử dịệp", "song viên", "sõng", "sóng bạc đầu", "sóng cồn", "sóng đôi", "sóng gợn", "sóng hài", "sóng lừng", "sóng ngầm", "sóng soài", "sóng thần", "sóng tình", "sóoc", "sô-cô-la", "sô-vanh", "sổ đinh", "sổ gấu", "sổ hưu", "sổ nhau", "sổ rau", "số ảo", "số âm", "số chẵn", "số dương", "số độc đắc", "số lẻ", "số nghịch đảo", "số nguyên", "sôi bụng", "sôi ruột", "sồi rừng", "sông băng", "sông ngân", "sông sống", "sống đời", "sống đuôi", "sốp-phơ", "sốt cương sữa", "sốt hạch", "sốt hồi quy", "sốt kê", "sốt mòn", "sốt ngoại ban", "sốt nổi cơn", "sốt phát ban", "sốt rét cơn", "sốt rong kinh", "sốt sản", "sốt vàng", "sốt vỡ da", "sột sệt", "sơ chế.", "sơ đồ hóa", "sơ kì", "sơ lậu", "sơ yếu", "sờ sững", "sợi bên", "sợi canh", "sợi khổ", "sợi liên bào", "sợi xoắn", "sớm trưa", "sơn cẩu", "sơn lam chướng khí", "sơn lót", "sơn mạch", "sơn mai", "sơn nại", "sơn nguyên", "sơn sốc", "sơn thuỷ", "sơn tiêu", "sơn tuế", "sởn ốc", "su", "su-lơ", "su sê", "su-su", "sù", "sú vẹt", "sủa càn", "suất đội", "suất góp", "suất lĩnh", "súc họng", "súc miệng", "súc mục", "sục sôi", "sui gia", "sủi", "sum suê", "sùm soà", "sún răng", "sụn gối", "sụn lưng", "sụn mí", "sụn xơ", "sung quỹ", "sùng cổ", "sùng sũng", "sủng thần", "súng cao-su", "súng đại bác", "súng đại liên", "súng đạn", "súng hơi", "súng kíp", "súng liên thanh", "súng máy", "súng mút", "súng ống", "súng phun lửa", "súng sáu", "súng thần công", "súng tiểu liên", "súng trung liên", "súng tự động", "suôn sắn", "súp-de", "súp lơ", "sút cân", "sút giảm", "sút kém", "sụt thao", "suy lí", "súy", "súy phủ", "suỵt", "sư tổ", "sư tử biển", "sư vãi", "sử biên niên", "sử kí", "sử liệu", "sử quan", "sử quán", "sử quân tử", "sử thi", "sử xanh", "sứ bộ", "sứ mạng", "sứ quân", "sứ thần", "sự biến", "sự chủ", "sự đời", "sự lòng", "sự thật", "sự tình", "sự vụ", "sự vụ chủ nghĩa", "sưa", "sửa gáy", "sửa lưng", "sửa mình", "sửa sai", "sửa tội", "sữa bột", "sữa chua", "sữa chúa", "sữa đặc", "sữa đậu", "sữa kế", "sữa non", "sữa ong chúa", "sứa ống", "sứa sen", "sức bật", "sức bền", "sức cản", "sức căng", "sức chứa", "sức đẩy", "sức điện động", "sức hấp dẫn", "sức học", "sức hút", "sức ì", "sức kéo", "sức lao động", "sực", "sừn sựt", "sưng phổi", "sưng phù", "sưng sỉa", "sưng tấy", "sưng vù", "sừng hươu", "sừng sộ", "sừng sực", "sừng trâu", "sửng người", "sựng", "sưót mướt", "sườn cụt", "sườn treo", "sương gió", "sương mai", "sương phụ", "sướng bụng", "sướng mạ", "sướng miệng", "sướng mồm", "sướng rơn", "sướng tai", "sướng tay", "sượng sùng", "sướt da", "sượt", "sứt mẻ", "sứt sẹo", "sựt", "sưu", "sưu cầu", "sưu dịch", "sửu", "ta đây", "ta-lư", "ta-nin", "ta-tăng", "ta-tu", "tà đạo", "tà gian", "tà giáo", "tà hành", "tà huy", "tà tà", "tà vạy", "tà ý", "tả biên", "tả cảnh", "tả dực", "tả hữu", "tả tình", "tả tuyền", "tã lót", "tá gà", "tá lí", "tá sự", "tạ ân", "tạ bệnh", "tạ ơn", "tạ sự", "tạ tình", "tạ tội", "tạ từ", "tác", "tác chiến", "tác gia", "tác họa", "tác hợp", "tác nghiệp", "tác oai", "tác vi", "tách âm", "tách biệt", "tách lắng", "tách rời", "tai bèo", "tai chuột", "tai-ga", "tai hoạ", "tai hồng", "tai hùm", "tai mắt", "tai mèo", "tai mũi họng", "tai nàn", "tai nghe", "tai ngược", "tai tái", "tai tượng", "tai vạ", "tai voi", "tài ba", "tài bàn", "tài binh", "tài bộ", "tài bồi", "tài danh", "tài hóa", "tài lợi", "tài lược", "tài phán", "tài phú", "tài trai", "tài trợ", "tải ba", "tải điện", "tải thương", "tải trọng", "tái đăng", "tái giảng", "tái hiện", "tái hôn", "tái kiến", "tái lai", "tái lại", "tái lập", "tái mặt", "tái mét", "tái ngắt", "tái ngộ", "tái nhiễm", "tái quân sự hóa", "tái tê", "tái thẩm", "tái thiết", "tái võ trang", "tái vũ trang", "tái xanh", "tại ngoại", "tại nhà", "tại trận", "tại vị", "tam bành", "tam bảo", "tam bội", "tam cá nguyệt", "tam công", "tam cúc", "tam cương", "tam dân", "tam diện", "tam đa", "tam giác châu", "tam giác đạc", "tam giác nguyên", "tam giáp", "tam giới", "tam hình", "tam hợp", "tam hùng", "tam huyền", "tam khôi", "tam liên", "tam nguyên", "tam nhị", "tam sự", "tam tài", "tam tam chế", "tam tạng", "tam thế", "tam thừa", "tăm dạng", "tăm tắp", "tăm tiếng", "tăm tối", "tằm bủng", "tằm gai", "tằm nghệ", "tằm tang", "tằm tơ", "tằm vôi", "tắm gội", "tắm hơi", "tắm táp", "tẳn mẳn", "tăng bội", "tăng chúng", "tăng gia", "tăng già", "tăng giảm", "tăng hoạt", "tăng lực", "tăng nhạy", "tăng phòng", "tăng sản", "tăng sinh", "tăng sức", "tăng thu", "tăng tiến", "tăng tiết", "tăng tốc", "tăng trọng", "tăng trưởng", "tằng", "tằng huyền tôn", "tặng cách", "tặng vật", "tắp", "tắt dần", "tắt dục", "tắt mắt", "tắt ngấm", "tắt nghỉ", "tắt nghỉn", "tắt ngóm", "tấc gang", "tấc son", "tấc thành", "tấc vàng", "tâm bệnh", "tâm bì", "tâm đẩy", "tâm điểm", "tâm đồ", "tâm huyết", "tâm khảm", "tâm kí", "tâm lí", "tâm lí chủ nghĩa", "tâm lí học", "tâm lực", "tâm ngẩm", "tâm nghiêng", "tâm ngoài", "tâm niệm", "tâm phục", "tâm sai", "tâm sen", "tâm sinh lí", "tâm sức", "tâm thần học", "tâm thể", "tâm thu", "tâm tri", "tâm truyền", "tâm trương", "tâm vị", "tầm âm", "tầm bậy tầm bạ", "tầm bóp", "tầm cỡ", "tầm ma", "tầm mắt", "tầm nhìn", "tầm nhìn xa", "tầm phèo", "tầm phơ", "tầm quất", "tầm sét", "tầm tay", "tầm tầm", "tầm thước", "tầm thường hoá", "tẩm ngẩm", "tấm chắn", "tấm đúc", "tấm ga", "tấm gương", "tấm lòng", "tấm phản", "tấm riêng", "tấm son", "tấm tắc", "tấm tức", "tân", "tân bằng", "tân chủ", "tân dân chủ", "tân dược", "tân đại lục", "tân giai nhân", "tân giáo", "tân học", "tân khoa", "tân khổ", "tân kì", "tân lịch", "tân lục địa", "tân nhân", "tân sinh", "tân tạo", "tân thế giới", "tân toan", "tân trang", "tân ước", "tân văn", "tần", "tần bì", "tần mần", "tần phiền", "tần số kế", "tần suất", "tần tiện", "tẩn", "tấn sĩ", "tấn tới", "tận hiếu", "tận mắt", "tận số", "tận tay", "tận thiện", "tận thu", "tận trung", "tận từ", "tâng", "tâng công", "tâng hẩng", "tâng tâng", "tầng hầm", "tầng nền", "tầng tích", "tầng trãi", "tấp", "tấp tểnh", "tấp tửng", "tập ấm", "tập con", "tập công", "tập duyệt", "tập dượt", "tập đọc", "tập nhiễm", "tập quán pháp", "tập quần", "tập quyền", "tập tàng", "tập tễnh", "tập thể hóa", "tập tính", "tập tính học", "tập tọng", "tập trận", "tập tước", "tất bật", "tất dài", "tất định", "tất giao", "tất là", "tất lực", "tất ngắn", "tất nhỡ", "tất niên", "tất phải", "tất ta tất tưởi", "tất tay", "tất tật", "tất thảy", "tất thắng", "tất toán", "tất trong", "tất tưởi", "tật nguyền", "tật xấu", "tâu", "tâu bày", "tẩu cẩu", "tấu nhạc", "tây bán cầu", "tây dương", "tây lịch", "tây ngưu", "tây phương hóa", "tây riêng", "tây thiên", "tây vị", "tây y", "tầy", "tẩy oan", "tẩy trần", "tẩy uế", "te tái", "te te", "tè he", "tè tè", "tẻ ngắt", "tẻ nhạt", "té re", "té tát", "téc-gan", "tèm hem", "tèm lem", "tèm nhèm", "ten đồng", "ten-nít", "tèn tẹt", "tẽn", "tẽn tò", "teo cơ", "teo da", "tẻo", "tẻo teo", "tẻo tèo teo", "tép riu", "tẹp nhẹp", "tẹt mũi", "tê dại", "tê-lê-típ", "tê-lếch", "tê liệt", "tê ngưu", "tê phù", "tê tái", "tê tề", "tề", "tề chỉnh", "tề gia", "tề ngụy", "tể tướng", "tế bào học", "tế bần", "tế cờ", "tế điền", "tế lễ", "tế nhuyễn", "tế phục", "tế toái", "tế tử", "tế tự", "tế tửu", "tế vi", "tệ lậu", "tệ nạn", "têm trầu", "tên bịp", "tên chữ", "tên cúng cơm", "tên đạn", "tên gian", "tên hèm", "tên họ", "tên huý", "tên lửa đất đối đất", "tên lửa không đối đất", "tên riêng", "tên sách", "tên thật", "tên thuỵ", "tên tuổi", "tên tự", "tênh hênh", "tênh tênh", "tềnh toàng", "tệp", "têt", "tết nhất", "tếu táo", "tha bổng", "tha chết", "tha giác", "tha hình", "tha hoá", "tha hương", "tha lỗi", "tha phương", "tha sinh", "tha thẩn", "tha thiết", "tha thướt", "tha tội", "thà rằng", "thả bè", "thả giọng", "thả mồi", "thả nổi", "thả sức", "thá", "thác loạn", "thác sinh", "thách cưới", "thách đố", "thạch ấn", "thạch học", "thạch quyển", "thạch thán", "thạch thảo", "thạch tín", "thạch xương bồ", "thai bàn", "thai dựng", "thai nhi", "thai phụ", "thai sản", "thai sinh", "thài lài", "thải bỏ", "thải loại", "thải nhiệt", "thái âm", "thái ất", "thái bảo", "thái cổ", "thái công", "thái cực quyền", "thái dương hệ", "thái hoà", "thái học sinh", "thái hư", "thái không", "thái lai", "thái miếu", "thái phó", "thái sư", "thái tây", "thái thú", "thái tổ", "thái uý", "tham bác", "tham bạo", "tham biến", "tham biện", "tham chiếu", "tham dự", "tham lam", "tham mưu trưởng", "tham nghị", "tham ô", "tham sắc", "tham số", "tham tá", "tham tán", "tham tri", "tham tụng", "tham vấn", "thàm", "thàm làm", "thảm bại", "thảm đạm", "thảm hoạ", "thảm kịch", "thảm não", "thảm sầu", "thảm thê", "thảm trạng", "thám báo", "thám hoa", "thám không", "thám sát", "than bánh", "than béo", "than bụi", "than cốc", "than đá", "than đỏ", "than gầy", "than hóa", "than khóc", "than mỏ", "than mỡ", "than nắm", "than nâu", "than quả bàng", "than sàng", "than thở", "than tổ ong", "than trắng", "than van", "than vãn", "than vàng", "than xanh", "than xương", "thán khí", "thán ngữ", "thán thư", "thang âm", "thang gác", "thang mây", "thảng thốt", "tháng ba", "tháng bảy", "tháng chạp", "tháng chín", "tháng giêng", "tháng hai", "tháng mười", "tháng mười hai", "tháng mười một", "tháng năm", "tháng sáu", "tháng tám", "tháng tư", "thanh âm", "thanh bần", "thanh cao", "thanh cỡ", "thanh dịch", "thanh điệu", "thanh đới", "thanh giản", "thanh giằng", "thanh hao", "thanh hóa", "thanh khí", "thanh khiết", "thanh lâu", "thanh lí", "thanh lọc", "thanh lương", "thanh lương trà", "thanh mạc", "thanh mai", "thanh manh", "thanh mảnh", "thanh mẫu", "thanh môn", "thanh nhã", "thanh nhạc", "thanh niên", "thanh phong", "thanh quản học", "thanh quản kí", "thanh quang", "thanh răng", "thanh sắc", "thanh sơn", "thanh sử", "thanh táo", "thanh tân", "thanh thải", "thanh thanh", "thanh thảnh", "thanh thất", "thanh thế", "thanh thỏa", "thanh thuỷ", "thanh tĩnh", "thanh trà", "thanh truyền", "thanh trừ", "thanh trượt", "thanh tú", "thanh vận", "thanh xuân", "thanh y", "thanh yên", "thành án", "thành bại", "thành bộ", "thành chung", "thành đinh", "thành đoàn", "thành đô", "thành đồng", "thành gia", "thành hoàng", "thành hội", "thành khẩn", "thành khí", "thành lập", "thành lệ", "thành luỹ", "thành nhân", "thành nội", "thành phục", "thành quách", "thành quốc", "thành ra", "thành sẹo", "thành tạo", "thành tật", "thành thật", "thành thục", "thành thực", "thành thương", "thành tín", "thành tố", "thành trì", "thành trùng", "thành uỷ", "thành uỷ viên", "thánh chúa", "thánh đế", "thánh hiền", "thánh hóa", "thánh kinh", "thánh lễ", "thánh mẫu", "thánh miếu", "thánh sống", "thánh thần", "thánh thất", "thánh thể", "thánh thót", "thánh thư", "thánh tích", "thánh tướng", "thánh vương", "thao thao", "thao thức", "thào", "thào thợt", "thảo am", "thảo cầm viên", "thảo dã", "thảo đường", "thảo hèn", "thảo lư", "thảo nào", "thảo phạt", "thảo quả", "thảo quyết minh", "thảo trùng", "thảo xá", "tháo băng", "tháo chạy", "tháo chốt", "tháo dỡ", "tháo đạn", "tháo gỡ", "tháo khoán", "tháo lời", "tháo rời", "tháo thân", "tháo tỏng", "thạo đời", "thạo tin", "tháp bút", "tháp chóp", "tháp chuông", "tháp khoan", "tháp nước", "tháp tùng", "thau chua", "thau tháu", "tháu cáy", "thay áo", "thay lảy", "thay lòng", "thay lông", "thay lời", "thay thế", "thày lay", "thảy thảy", "tháy máy", "thăm bệnh", "thăm hỏi", "thăm nom", "thăm thẳm", "thắm thiết", "thắm tươi", "thăn", "thăn chuột", "thằn lằn bay", "thăng chức", "thăng đồng", "thăng đường", "thăng giáng", "thăng hà", "thăng thưởng", "thăng trật", "thằng", "thằng bé", "thằng chài", "thằng nhỏ", "thằng thúc", "thẳng băng", "thẳng cẳng", "thẳng đuột", "thẳng hàng", "thẳng tắp", "thẳng tính", "thẳng tuột", "thắng bại", "thắng bộ", "thắng cuộc", "thắng địa", "thắng phụ", "thắng tích", "thặng", "thặng vốn", "thắp bút", "thắp sáng", "thắt buộc", "thắt ngặt", "thắt nút", "thâm canh", "thâm dạ", "thâm hụt", "thâm khuê", "thâm mưa thâm", "thâm nghiêm", "thâm nhiễm", "thâm nho", "thâm quầng", "thâm sì", "thâm sinh", "thâm tạ", "thâm thẫm", "thâm thấp", "thâm thù", "thâm thủng", "thâm thúy", "thâm tím", "thâm u", "thâm uyên", "thâm xịt", "thầm kín", "thầm thì", "thầm vụng", "thẩm cứu", "thẩm đoán", "thẩm lậu", "thẩm mĩ", "thẩm mĩ học", "thẩm phán quan", "thẩm sát", "thẩm thấu", "thẩm tích", "thẩm tra", "thẩm xét", "thấm đòn", "thấm tháp", "thấm thoắt", "thậm", "thậm cấp", "thậm tệ", "thậm thà thậm thụt", "thậm thịch", "thậm thọt", "thậm thụt", "thân bằng", "thân binh", "thân chinh", "thân chính", "thân chủ", "thân cột", "thân dân", "thân gia", "thân già", "thân giáp", "thân hào", "thân mầm", "thân mẫu", "thân mềm", "thân mình", "thân ngoại", "thân nhân", "thân nhiệt", "thân oan", "thân phụ", "thân quen", "thân quyến", "thân răng", "thân rễ", "thân sĩ", "thân sinh", "thân sơ", "thân thích", "thân thương", "thân tín", "thân tình", "thân tộc", "thân từ", "thân vương", "thân xương", "thân yêu", "thần chết", "thần chủ", "thần công", "thần dân", "thần dược", "thần đạo", "thần giao cách cảm", "thần hạ", "thần hệ", "thần hiệu", "thần hôn", "thần khải", "thần khẩu", "thần khí", "thần kì", "thần kinh hệ", "thần kinh học", "thần lí", "thần linh học", "thần luận", "thần minh", "thần mộng", "thần ngôn", "thần nhân", "thần nông", "thần phật", "thần phụ", "thần sa", "thần thế", "thần thoại học", "thần thuật", "thần tích", "thần tiên", "thần trí", "thần tử", "thần xác", "thẩn thờ", "thận học", "thấp bé", "thấp kém", "thấp kế", "thấp khớp", "thấp lè tè", "thấp mưu", "thấp tho", "thấp thỏm", "thập can", "thập diện", "thập đạo", "thập điều", "thập kỉ", "thập lục", "thập ngoặc", "thập nhị chi", "thập nhị phân", "thập thành", "thập thò", "thập trưởng", "thập tự chinh", "thập tự quân", "thất", "thất bảo", "thất cơ", "thất cử", "thất đảm", "thất gia", "thất hòa", "thất hứa", "thất khiếu", "thất lộc", "thất luật", "thất ngôn", "thất niêm", "thất phẩm", "thất tán", "thất tha thất thểu", "thất thanh", "thất thần", "thất thểu", "thất thiệt", "thất thu", "thất tịch", "thất tinh", "thất toán", "thất trinh", "thất tuần", "thất tung", "thất xuất", "thật bụng", "thật là", "thật lòng", "thật lực", "thật ra", "thật sự", "thật tâm", "thật tình", "thâu", "thâu thái", "thâu tóm", "thầu lại", "thẩu", "thấu đạt", "thấu hiểu", "thấu lí", "thấu nhiệt", "thấu niệm", "thấu quang", "thấu suốt", "thấu tình", "thấu triệt", "thây kệ", "thây lẩy", "thầy bà", "thầy cả", "thầy cãi", "thầy cò", "thầy cô", "thầy cúng", "thầy địa", "thầy đồ", "thầy giùi", "thầy học", "thầy kí", "thầy kiện", "thầy lang", "thầy mằn", "thầy mẹ", "thầy mo", "thầy quyền", "thầy số", "thầy tào", "thầy thông", "thầy thợ", "thầy tớ", "thầy trò", "thầy trợ", "thấy bà", "thấy kinh", "thấy mồ", "thấy tháng", "thấy tội", "the the", "thẻ ngà", "thẽ thọt", "thé", "thèm nhạt", "thèm thèm", "thèm thuồng", "thèm vào", "thèn thẹn", "thẹn lòng", "thẹn thẹn", "thẹn thò", "theo đòi", "theo đuôi", "theo gót", "theo kịp", "theo như", "theo rõi", "theo thời", "theo trai", "thẻo", "thép cán", "thép hình", "thét lác", "thét mắng", "thê nhi", "thê noa", "thê thiếp", "thê thiết", "thê tử", "thề bội", "thề độc", "thề thốt", "thể chế hoá", "thể dịch", "thể dục học", "thể địa", "thể đôi", "thể hạt", "thể hệ", "thể kết", "thể khảm", "thể loại", "thể nào", "thể nấm", "thể nền", "thể nhân", "thể nhiễm sắc", "thể nữ", "thể phách", "thể sợi", "thể tài", "thể tạng", "thể tấm", "thể thức", "thể tích kế", "thể tình", "thể trạng", "thể trọng", "thể từ", "thể từ hóa", "thể tường", "thể xác", "thế bạ", "thế chân", "thế chấp", "thế chiến", "thế chứ", "thế cố", "thế công", "thế cuộc", "thế đại", "thế đạo", "thế đồ", "thế gia", "thế giao", "thế giới hóa", "thế giới ngữ", "thế hiệu", "thế huynh", "thế kỉ", "thế là", "thế lộ", "thế mà", "thế mạng", "thế mạnh", "thế năng", "thế nghị", "thế nghiệp", "thế nhân", "thế nhưng", "thế phát", "thế phiệt", "thế rồi", "thế tập", "thế tất", "thế thần", "thế thủ", "thế thường", "thế tình", "thế tổ", "thế tôn", "thế tục hóa", "thế tử", "thế và", "thế vận", "thế vị", "thệ sư", "thệ thủy", "thếch", "thêm thắt", "thềm lục địa", "thềm nghỉ", "thênh thênh", "thếp vàng", "thết đãi", "thết tiệc", "thêu dệt", "thêu ren", "thi ân", "thi bá", "thi ca", "thi cảm", "thi cử học", "thi đàn", "thi đấu", "thi đình", "thi đồng", "thi gan", "thi gia", "thi giới", "thi hài", "thi hoạ", "thi hội", "thi hương", "thi khách", "thi khúc", "thi lễ", "thi nhau", "thi phái", "thi phẩm", "thi phú", "thi tài", "thi tập", "thi thánh", "thi thoại", "thi thư", "thi thử", "thi tuyển", "thi tửu", "thi văn", "thi vị hóa", "thi xã", "thì chớ", "thì là", "thì ra", "thì thà", "thì thà thì thụt", "thì thùng", "thì thụp", "thì thụt", "thì trân", "thí chủ", "thí phát", "thí quân", "thí sai", "thí thân", "thị dục", "thị điều", "thị độ", "thị độc", "thị đồng", "thị giá", "thị giảng", "thị hùng", "thị kính", "thị lang", "thị mẹt", "thị nữ", "thị oai", "thị phi", "thị sai", "thị sát", "thị tần", "thị thành", "thị thần", "thị thế", "thị tì", "thị trường hóa", "thị uy", "thị uỷ", "thị vệ", "thị yến", "thia", "thia lia", "thìa khóa", "thìa là", "thìa lìa", "thích chí", "thích dụng", "thích giáo", "thích nghĩa", "thích thời", "thích thuộc", "thịch", "thịch thịch", "thiêm thiếp", "thiềm", "thiềm cung", "thiềm thừ", "thiểm độc", "thiểm thiểm độc", "thiên bẩm", "thiên binh", "thiên cảm", "thiên cầm", "thiên cầu", "thiên chất", "thiên chức", "thiên cơ", "thiên cung", "thiên cư", "thiên cực", "thiên di", "thiên đàn", "thiên đàng", "thiên đạo", "thiên đầu thống", "thiên để", "thiên địa", "thiên đình", "thiên giới", "thiên hà", "thiên hoàng", "thiên hương", "thiên hữu", "thiên hựu", "thiên khai", "thiên khải", "thiên khuất", "thiên kỉ", "thiên kim", "thiên la", "thiên lệch", "thiên lí", "thiên lí mã", "thiên môn đông", "thiên nhan", "thiên nhãn", "thiên niên", "thiên niên kỉ", "thiên phủ", "thiên phú", "thiên tả", "thiên tào", "thiên tây", "thiên thạch", "thiên thai", "thiên thẹo", "thiên thu", "thiên thư", "thiên thực", "thiên tiên", "thiên tinh", "thiên tôn", "thiên triều", "thiên triệu", "thiên trụy", "thiên tư", "thiên tướng", "thiên tượng học", "thiên uy", "thiên văn", "thiên vương tinh", "thiên xạ", "thiền định", "thiền đường", "thiền học", "thiền sư", "thiền tăng", "thiền tông", "thiền trai", "thiền trượng", "thiển cận", "thiển kiến", "thiển lậu", "thiển nghĩ", "thiện ác", "thiện căn", "thiện chính", "thiện nam tín nữ", "thiện ngôn", "thiện nhân", "thiện tiện", "thiêng", "thiếp danh", "thiếp phục", "thiệp liệp", "thiệp thế", "thiết bị", "thiết chế", "thiết cốt", "thiết diện", "thiết dụng", "thiết đãi", "thiết đoàn", "thiết đồ", "thiết giáp hạm", "thiết kị", "thiết lộ", "thiết nghĩ", "thiết quân luật", "thiết thạch", "thiết tưởng", "thiệt chiến", "thiệt hơn", "thiệt thà", "thiệt thân", "thiệt thòi", "thiêu đốt", "thiêu hóa", "thiêu sinh", "thiêu thiếu", "thiêu xác", "thiểu đức", "thiểu lực", "thiểu năng", "thiểu nhiệt", "thiếu dinh dưỡng", "thiếu điều", "thiếu gì", "thiếu mặt", "thiếu niên", "thiếu nữ", "thiếu quân", "thiếu thốn", "thiếu thời", "thin thít", "thìn", "thinh không", "thinh thích", "thình thịch", "thình thình", "thỉnh an", "thỉnh kinh", "thỉnh mệnh", "thính lực", "thính lực đồ", "thính lực kế", "thính mũi", "thính phòng", "thính tai", "thịnh danh", "thịnh suy", "thịnh thời", "thịnh ý", "thít", "thịt ba chỉ", "thịt băm", "thịt hầm", "thịt kho", "thịt luộc", "thịt lưng", "thịt mông", "thịt nạc", "thịt nướng", "thịt quay", "thiu người", "thiu thiu", "thiu thỉu", "thìu", "thỉu", "tho", "thỏ đế", "thỏ rừng", "thó", "thọ chung", "thọ đường", "thọ mệnh", "thòa", "thoả nguyện", "thoả thuê", "thoải", "thoái", "thoái biến", "thoái binh", "thoái bộ", "thoái chí", "thoái hoá", "thoái lui", "thoái ngũ", "thoái nhiệt", "thoái thu", "thoái thủ", "thoái trào", "thoái triển", "thoái vị", "thoại kịch", "thoàn", "thoán đoạt", "thoán nghịch", "thoán vị", "thoang thoảng", "thoang thoáng", "thoảng qua", "thoáng", "thoáng đãng", "thoáng gió", "thoáng khí", "thoáng thấy", "thoát", "thoát giang", "thoát hiểm", "thoát hơi nước", "thoát khỏi", "thoát li", "thoát lũ", "thoát nạn", "thoát thai", "thoát tội", "thoát trần", "thoát tục", "thoát vị", "thoát xác", "thoát y", "thoạt", "thoạt đầu", "thoạt kì thuỷ", "thoắng", "thoắt", "thóc", "thóc chim", "thóc lép", "thóc lúa", "thóc mách", "thọc léc", "thọc lét", "thoi loi", "thoi thóp", "thoi thót", "thòi", "thòi lòi", "thòi tiền", "thói đời", "thói hư", "thói phép", "thói thường", "thom lỏm", "thom thóp", "thòm", "thòm thèm", "thòm thòm", "thỏm", "thon lỏn", "thon thả", "thon thon", "thon thót", "thong manh", "thong thả", "thòng lọng", "thõng", "thõng thẹo", "thõng thượt", "thóp", "thót", "thô bạo", "thô bố", "thô chế", "thô kệch", "thô kịch", "thô lậu", "thô lỗ", "thô lố", "thô thiển", "thồ", "thổ âm", "thổ canh", "thổ cẩm", "thổ công", "thổ cư", "thổ địa", "thổ hào", "thổ hoàng liên", "thổ huyết", "thổ mộ", "thổ mộc", "thổ mộc hương", "thổ nghi", "thổ ngơi", "thổ ngữ", "thổ nhưỡng học", "thổ phục linh", "thổ quan", "thổ sản", "thổ tả", "thổ thần", "thổ ti", "thổ trạch", "thổ trước", "thổ tù", "thố", "thố hoại", "thố tha", "thốc", "thốc tháo", "thộc", "thôi sơn", "thôi thì", "thôi thôi", "thôi thối", "thôi tra", "thồi", "thổi mòn", "thổi nấu", "thổi ngạt", "thối chí", "thối hoắc", "thối hoăng", "thối mồm", "thối rễ", "thối ruỗng", "thối rữa", "thối tai", "thối thác", "thối thây", "thồm lồm", "thôn ấp", "thôn dân", "thôn ổ", "thôn trang", "thôn xã", "thôn xóm", "thồn thộn", "thổn thện", "thốn", "thộn", "thông bá hương", "thông bạch", "thông báo hạm", "thông bệnh", "thông biển", "thông công", "thông dâm", "thông dịch", "thông đạt", "thông đất", "thông đỏ", "thông đường", "thông gia", "thông giám", "thông gian", "thông gió", "thông hành", "thông hiểu", "thông hiệu", "thông hơi", "thông khí", "thông lệnh", "thông linh", "thông lò", "thông manh", "thông mưu", "thông nghĩa", "thông ngôn", "thông nho", "thông phán", "thông phong", "thông suốt", "thông sử", "thông sự", "thông sức", "thông tầm", "thông tấn", "thông thái", "thông thênh", "thông thiên", "thông thốc", "thông thống", "thông thuộc", "thông thuơng", "thông thư", "thông tin học", "thông tín viên", "thông tỏ", "thông tri", "thống", "thống giác kế", "thống kê", "thống kê học", "thống lãnh", "thống lí", "thống mạ", "thống nhứt", "thống phong", "thống soái", "thống suất", "thống sứ", "thống thiết", "thống tướng", "thộp ngực", "thốt nhiên", "thơ ca", "thơ lại", "thơ mộng", "thơ mới", "thơ ngây", "thơ phú", "thơ rơi", "thơ thẩn", "thơ thớt", "thơ trẻ", "thơ văn", "thờ cúng", "thờ lửa", "thờ phụng", "thờ thẫn", "thờ tự", "thở dốc", "thở hắt ra", "thở phào", "thở ra", "thở than", "thở vào", "thớ lợ", "thớ xoắn", "thợ bạn", "thợ cả", "thợ cán", "thợ cày", "thợ chạm", "thợ dệt", "thợ doa", "thợ đấu", "thợ gặt", "thợ giày", "thợ giặt", "thợ gốm", "thợ hồ", "thợ in", "thợ kèn", "thợ khắc", "thợ khóa", "thợ kim hoàn", "thợ mã", "thợ mỏ", "thợ nề", "thợ ngoã", "thợ ngôi", "thợ nguội", "thợ nhuộm", "thợ phay", "thợ rào", "thợ sàng", "thợ sắp chữ", "thợ thêu", "thợ thơ", "thợ thủ công", "thợ thuyền", "thợ tiện", "thợ trời", "thợ vẽ", "thợ xẻ", "thơi", "thời", "thời bệnh", "thời biểu", "thời buổi", "thời chiến", "thời cục", "thời cuộc", "thời đàm", "thời điểm", "thời giá", "thời gian biểu", "thời giờ", "thời hạn", "thời hiệu", "thời kế", "thời khắc", "thời khắc biểu", "thời khí", "thời kì", "thời luận", "thời nay", "thời nghi", "thời nhân", "thời sự hóa", "thời thế", "thời thượng", "thời trân", "thời trị", "thời vận", "thời vị", "thời xưa", "thơm hắc", "thơm lây", "thơm lừng", "thơm lựng", "thơm ngát", "thơm nực", "thơm nứt", "thơm phức", "thơm sực", "thơm thảo", "thơn thớt", "thờn bơn", "thớt", "thu ba", "thu binh", "thu chi", "thu dung", "thu dụng", "thu giấu", "thu gọn", "thu góp", "thu hải đường", "thu hái", "thu hẹp", "thu hình", "thu hóa", "thu không", "thu liễm", "thu lôi", "thu lu", "thu mình", "thu mua", "thu nạp", "thu năng", "thu ngân viên", "thu nhặt", "thu nhận", "thu nhiệt", "thu nhỏ", "thu phát", "thu phân", "thu phong", "thu phục", "thu quân", "thu sơ", "thu teo", "thu thập", "thu thú", "thu thuỷ", "thu tóm", "thu tô", "thu va thu vén", "thu vén", "thù", "thù ân", "thù du", "thù đáp", "thù đủ", "thù ghét", "thù hằn", "thù hiềm", "thù hình", "thù lù", "thù máu", "thù nghịch", "thù tạc", "thù tiếp", "thù ứng", "thù vặt", "thủ", "thủ bạ", "thủ bản", "thủ cấp", "thủ chỉ", "thủ công nghệ", "thủ công nghiệp", "thủ cựu", "thủ dâm", "thủ đắc", "thủ đoạn", "thủ giữ", "thủ hạ", "thủ hiểm", "thủ hiến", "thủ hoa", "thủ lãnh", "thủ môn", "thủ mưu", "thủ pháo", "thủ pháp", "thủ phận", "thủ phủ", "thủ thành", "thủ thân", "thủ thế", "thủ thỉ", "thủ thuật viên", "thủ thường", "thủ tiết", "thủ tín", "thủ túc", "thủ từ", "thủ tự", "thủ tướng phủ", "thủ vai", "thủ vĩ ngâm", "thủ xảo", "thủ xướng", "thú dữ", "thú phục", "thú quê", "thú săn", "thú thật", "thú thực", "thú tính", "thú tội", "thú vật", "thú y", "thú y sĩ", "thụ ân", "thụ bệnh", "thụ bì", "thụ cảm", "thụ chức", "thụ giáo", "thụ giới", "thụ hình", "thụ lí", "thụ mệnh", "thụ mộc học", "thụ tang", "thụ trai", "thua bạc", "thua cháy", "thua kém", "thua kiện", "thua lỗ", "thua trận", "thua trụi", "thùa", "thùa sợi", "thủa", "thuần chất", "thuần chủng", "thuần dưỡng", "thuần hậu", "thuần hoá", "thuần lí", "thuần loại", "thuần phác", "thuần phong", "thuần tính", "thuần trở", "thuần tuý", "thuẫn", "thuận cảnh", "thuận gió", "thuận hoà", "thuận hướng", "thuận lợi", "thuận nghịch", "thuận tai", "thuận tay", "thuận tình", "thuận từ", "thuật sĩ", "thuật số", "thuật toán", "thúc", "thúc bá", "thúc đẩy", "thúc giục", "thúc mẫu", "thúc nợ", "thúc phụ", "thục", "thục địa", "thục hồi", "thục luyện", "thục mạng", "thục nữ", "thục quỳ", "thục tội", "thuê bao", "thuê mướn", "thuể thỏa", "thuế biểu", "thuế chợ", "thuế đinh", "thuế gián thu", "thuế khóa", "thuế má", "thuế môn bài", "thuế muối", "thuế quan", "thuế sát sinh", "thuế suất", "thuế trực thu", "thuế vụ", "thui", "thui lủi", "thùi lủi", "thúi", "thum", "thum thủm", "thùm thụp", "thun lủn", "thun thút", "thung", "thung dung", "thung đường", "thung huyên", "thung thăng", "thung thổ", "thùng đấu", "thùng ong", "thùng phân", "thùng quay mật", "thùng rác", "thùng thình", "thùng thùng", "thùng tưới", "thùng xe", "thủng lưới", "thủng thẳng", "thủng thỉnh", "thũng", "thúng thắng", "thụng", "thụng thịu", "thuốc bỏng", "thuốc bột", "thuốc chén", "thuốc cốm", "thuốc dấu", "thuốc đạn", "thuốc đắp", "thuốc đỏ", "thuốc giun", "thuốc hảm", "thuốc hoàn", "thuốc lá sợi", "thuốc men", "thuốc mỡ", "thuốc nhỏ mắt", "thuốc nhuận tràng", "thuốc nổ", "thuốc nôn", "thuốc nước", "thuốc pháo", "thuốc rịt", "thuốc sán", "thuốc sắc", "thuốc súng", "thuốc tễ", "thuốc thang", "thuốc thử", "thuốc tiêm", "thuốc tiên", "thuốc tím", "thuốc trường sinh", "thuốc viên", "thuốc xỉa", "thuốc xoa", "thuốc xổ", "thuộc cách", "thuộc hạ", "thuộc lại", "thuộc làu", "thuộc lòng", "thuộc ngữ", "thuộc quốc", "thuộc viên", "thuôn", "thuôn thuôn", "thuồn", "thuồn thuỗn", "thuỗn", "thuốn", "thuồng luồng", "thuở nay", "thuở xưa", "thụp", "thút", "thút nút", "thụt giữ", "thụt két", "thụt lui", "thụt nhuận tràng", "thụt tẩy", "thụt tháo", "thuỳ", "thuỳ dương", "thuỳ liễu", "thuỳ mị", "thuỳ túc", "thuỷ", "thuỷ binh", "thuỷ binh lục chiến", "thuỷ tinh", "thụy du", "thụy hương", "thụy miên liệu pháp", "thuyên", "thuyên giảm", "thuyền ba ván", "thuyền bè", "thuyền bồng", "thuyền buồm", "thuyền chủ", "thuyền đạp", "thuyền đinh", "thuyền độc mộc", "thuyền mành", "thuyền máy", "thuyền nan", "thuyền phó", "thuyền quyên", "thuyền rồng", "thuyền tam bản", "thuyền tán", "thuyền thoi", "thuyền tình", "thuyền viên", "thuyết khách", "thuyết lí", "thuyết minh", "thuyết pháp", "thuyết trình viên", "thư án", "thư bảo đảm", "thư chuyển tiền", "thư cục", "thư duỗi", "thư điểm", "thư đồng", "thư đường", "thư giãn", "thư hiên", "thư hoàng", "thư hùng", "thư hương", "thư khế", "thư kí", "thư lâu", "thư lưu", "thư mục", "thư mục học", "thư ngỏ", "thư nhàn", "thư pháp", "thư phù", "thư quán", "thư song", "thư sướng", "thư tay", "thư thư", "thư tịch", "thư tịch học", "thư trai", "thư viện học", "thư xã", "thừ", "thử hỏi", "thử lòng", "thử lửa", "thử nghiệm", "thử sức", "thứ ba", "thứ bảy", "thứ cấp", "thứ dân", "thứ đẳng", "thứ đệ", "thứ đến", "thứ hai", "thứ hạng", "thứ hầu", "thứ lỗi", "thứ mẫu", "thứ nam", "thứ năm", "thứ nguyên", "thứ tư", "thứ tử", "thứ vị", "thự thạch", "thưa bẩm", "thưa chuyện", "thưa gửi", "thưa thốt", "thưa trình", "thừa ân", "thừa cơ", "thừa dịp", "thừa lệnh", "thừa lương", "thừa mệnh", "thừa mứa", "thừa phái", "thừa phát lại", "thừa quản", "thừa sức", "thừa tập", "thừa thắng", "thừa thế", "thừa tiếp", "thừa trừ", "thừa từ", "thừa tự", "thừa tướng", "thừa ưa", "thửa", "thức ăn", "thức giả", "thức giấc", "thức nhắc", "thức thời", "thức thức", "thức uống", "thực bào", "thực bì", "thực bụng", "thực chi", "thực chứng", "thực dân địa", "thực dân mới", "thực dụng chủ nghĩa", "thực địa", "thực định", "thực hình", "thực học", "thực hư", "thực khách", "thực là", "thực lòng", "thực lợi", "thực lục", "thực lực", "thực nghiệp", "thực phẩm", "thực quản", "thực tài", "thực tại hóa", "thực tay", "thực tâm", "thực tập sinh", "thực thà", "thực thi", "thực thu", "thực thụ", "thực tiễn", "thực tình", "thực vật", "thực vật chí", "thưng", "thừng chão", "thừng mực", "thừng tinh", "thước cặp", "thước cuốn", "thước dẹt", "thước gấp", "thước khối", "thước mộc", "thước nách", "thước sắp chữ", "thước ta", "thước tây", "thước thợ", "thước tỉ lệ", "thước tính", "thước vuông", "thước xếp", "thưỡi", "thườn thưỡn", "thưỡn", "thưỡn mặt", "thương binh", "thương cảng", "thương chánh", "thương chiến", "thương chính", "thương cục", "thương đao", "thương đau", "thương điếm", "thương đoàn", "thương đội", "thương giới", "thương hải", "thương hàn", "thương hội", "thương khách", "thương khấu", "thương lục", "thương mãi", "thương mến", "thương nghị", "thương nghiệp", "thương nhân", "thương ôi", "thương pháp", "thương phẩm", "thương phẩm hóa", "thương phiếu", "thương tá", "thương tật", "thương thân", "thương thuyền", "thương thuyết", "thương thực", "thương tiếc", "thương tình", "thương trường", "thương ước", "thương vong", "thương xót", "thương yêu", "thường biến", "thường dân", "thường dùng", "thường kì", "thường lệ", "thường phạm", "thường phục", "thường sơn", "thường tân", "thường thức", "thường tình", "thường trú", "thường vụ", "thường xuân", "thưởng ngoạn", "thưởng nguyệt", "thưởng phạt", "thưởng xuân", "thượng", "thượng cổ", "thượng công", "thượng du", "thượng điền", "thượng đồng", "thượng giới", "thượng hạ", "thượng hảo hạng", "thượng hoàng", "thượng huyền", "thượng hương", "thượng hưởng", "thượng khẩn", "thượng kinh", "thượng lệnh", "thượng lộ", "thượng lương", "thượng lưu", "thượng mã", "thượng nghị sĩ", "thượng nguồn", "thượng nguyên", "thượng quan", "thượng quốc", "thượng tá", "thượng tằng", "thượng tân", "thượng thanh", "thượng thẩm", "thượng thận", "thượng thiện", "thượng thọ", "thượng thư", "thượng tỉ", "thượng toạ", "thượng tuần", "thượng uý", "thượng vị", "thượng viện", "thượt", "ti", "ti chức", "ti-cô", "ti hào", "ti niết", "ti phiên", "ti-pô", "ti tầng", "ti thể", "ti ti", "ti tỉ", "ti tích", "ti trúc", "ti trưởng", "ti-vi", "tì bà", "tì giải", "tì ố", "tì tạch", "tì thiếp", "tì tì", "tì tướng", "tì vị", "tỉ", "tỉ dụ", "tỉ đối", "tỉ giá", "tỉ khối", "tỉ lệ", "tỉ lệ nghịch", "tỉ lệ thức", "tỉ lệ xích", "tỉ mẩn", "tỉ nhiệt", "tỉ như", "tỉ phú", "tỉ số", "tỉ suất", "tỉ thí", "tỉ ti", "tỉ trọng", "tỉ trọng kế", "tĩ", "tí", "tí đỉnh", "tí nhau", "tí tẹo", "tí toáy", "tí toe tí toét", "tị", "tị hiềm", "tị nạnh", "tị tổ", "tị trần", "tia hồng ngoại", "tia ló", "tia tía", "tia tới", "tia tử ngoại", "tia vũ trụ", "tỉa cành", "tỉa chồi", "tỉa gọt", "tỉa lá", "tía lia", "tía lia tía lịa", "tía tô đất", "tích cóp", "tích điện", "tích đức", "tích hợp", "tích kê", "tích kí", "tích lũy", "tích lượng", "tích số", "tích sự", "tích-tắc", "tích thoát", "tích tụ", "tịch", "tịch biên", "tịch cốc", "tịch diệt", "tịch dương", "tịch điền", "tịch kí", "tịch mịch", "tịch thâu", "tiếc công", "tiếc của", "tiếc lời", "tiếc ngẫn", "tiếc nuối", "tiếc sức", "tiếc thay", "tiếc thương", "tiệc mặn", "tiệc tùng", "tiệc yến", "tiêm chủng", "tiêm kích", "tiêm la", "tiêm lửa", "tiêm mao", "tiêm nhập", "tiêm nhiễm", "tiêm tất", "tiêm tế", "tiêm truyền", "tiềm ẩn", "tiềm giác", "tiềm kích", "tiềm năng", "tiềm nhập", "tiềm sinh", "tiềm tiệm", "tiềm vọng", "tiếm chủ", "tiếm đoạt", "tiếm ngôi", "tiếm quyền", "tiếm vị", "tiệm cận", "tiệm tiến", "tiên chỉ", "tiên cô", "tiên cung", "tiên đan", "tiên đề hoá", "tiên định", "tiên đồng", "tiên giác", "tiên giới", "tiên hiền", "tiên hoa", "tiên hoạch", "tiên kiến", "tiên liệt", "tiên liệu", "tiên linh", "tiên lượng", "tiên nghiệm", "tiên nhân", "tiên nho", "tiên ông", "tiên quân", "tiên rồng", "tiên sinh", "tiên sư", "tiên thánh", "tiên thề", "tiên thiên", "tiên thủ", "tiên thường", "tiên tổ", "tiên triết", "tiên triệu", "tiên tử", "tiên vương", "tiền án", "tiền bào tử", "tiền bối", "tiền cảnh", "tiền căn", "tiền cổ điển", "tiền công", "tiền cước", "tiền dạng", "tiền diệp lục", "tiền duyên", "tiền dư", "tiền đạo", "tiền đặt", "tiền đình", "tiền định luận", "tiền đội", "tiền đồn", "tiền đồng", "tiền đúc", "tiền đường", "tiền giấy", "tiền hồ", "tiền khai hoa", "tiền khoa học", "tiền khởi nghĩa", "tiền khu", "tiền lệ", "tiền ngay", "tiền ngữ", "tiền nhiệm", "tiền nong", "tiền nước", "tiền phân bào", "tiền phòng", "tiền phôi", "tiền phương", "tiền quân", "tiền quân dịch", "tiền sảnh", "tiền sinh", "tiền sống", "tiền sơn nguyên", "tiền sử học", "tiền sự", "tiền tài", "tiền tạo", "tiền tâm thu", "tiền tâm trương", "tiền tệ hóa", "tiền thân", "tiền thế", "tiền thưởng", "tiền tiến", "tiền tinh trùng", "tiền tố", "tiền trái", "tiền triết", "tiền triều", "tiền triệu", "tiền trình", "tiền tuất", "tiền túi", "tiền văn học", "tiền vận", "tiền vệ", "tiễn chân", "tiễn đưa", "tiễn hành", "tiễn thu", "tiến công", "tiến cống", "tiến cử", "tiến động", "tiến hoá", "tiến quân", "tiến thân", "tiến thủ", "tiến triển", "tiện bề", "tiện dân", "tiện dịp", "tiện dụng", "tiện kĩ", "tiện lợi", "tiện nội", "tiện nữ", "tiện tặn", "tiện thể", "tiện thiếp", "tiêng tiếc", "tiếng dội", "tiếng dữ", "tiếng địch", "tiếng đồn", "tiếng đồng hồ", "tiếng kêu", "tiếng kinh", "tiếng là", "tiếng lành", "tiếng ồn", "tiếng rằng", "tiếng thế", "tiếng thổi", "tiếng thơm", "tiếng tốt", "tiếng vọng", "tiếng xấu", "tiếp ảnh", "tiếp âm", "tiếp chiến", "tiếp cứu", "tiếp dẫn", "tiếp diễn", "tiếp đầu ngữ", "tiếp điểm", "tiếp hợp", "tiếp khách", "tiếp khẩu", "tiếp kí", "tiếp liên", "tiếp liệu", "tiếp lời", "tiếp máu", "tiếp ngôn", "tiếp phát", "tiếp phẩm", "tiếp rước", "tiếp sau", "tiếp sức", "tiếp tay", "tiếp tế", "tiếp thị", "tiếp thụ", "tiếp tố", "tiếp tuyến", "tiếp ứng", "tiếp vận", "tiếp vĩ ngữ", "tiếp viên", "tiếp xúc", "tiệp báo", "tiệp diệp", "tiết canh", "tiết chế", "tiết dê", "tiết dục", "tiết điệu", "tiết giảm", "tiết hạnh", "tiết lậu", "tiết liệt", "tiết lưu", "tiết mao", "tiết nghĩa", "tiết niệu", "tiết phụ", "tiết tấu", "tiết tháo", "tiết thực", "tiết tố", "tiết túc", "tiết ước", "tiệt", "tiệt khuẩn", "tiệt nhiên", "tiệt nọc", "tiệt sản", "tiêu âm", "tiêu bản", "tiêu biến", "tiêu chảy", "tiêu chuẩn hóa", "tiêu cự", "tiêu cự kế", "tiêu dao", "tiêu diêu", "tiêu hoá", "tiêu hôn", "tiêu hồn", "tiêu hủy", "tiêu huyền", "tiêu khiển", "tiêu ma", "tiêu muối", "tiêu ngữ", "tiêu non", "tiêu pha", "tiêu phí", "tiêu phòng", "tiêu sinh", "tiêu tán", "tiêu tao", "tiêu thổ", "tiêu thuỷ", "tiêu tiền", "tiêu trừ", "tiêu tức", "tiêu xưng", "tiều", "tiều phu", "tiểu", "tiểu bài", "tiểu bào tử", "tiểu bì", "tiểu cao", "tiểu câu", "tiểu chủ", "tiểu chú", "tiểu công nghệ", "tiểu công nghiệp", "tiểu công quốc", "tiểu đăng khoa", "tiểu đậu", "tiểu đề", "tiểu đệ", "tiểu địa chủ", "tiểu đình", "tiểu đoàn bộ", "tiểu đoàn phó", "tiểu đoàn trưởng", "tiểu đội phó", "tiểu đội trưởng", "tiểu đồng", "tiểu hồi", "tiểu hồng cầu", "tiểu hùng tinh", "tiểu khê", "tiểu khí", "tiểu khí hậu", "tiểu khu", "tiểu kỉ", "tiểu kiều", "tiểu kinh tế học", "tiểu mạch", "tiểu mục", "tiểu não", "tiểu nghiệt", "tiểu nhi", "tiểu nhĩ", "tiểu nông", "tiểu phẩm", "tiểu phân tử", "tiểu sản", "tiểu sản xuất", "tiểu sinh", "tiểu tâm", "tiểu thặng", "tiểu thệ", "tiểu thơ", "tiểu thủ công", "tiểu thủy nông", "tiểu thuyết hóa", "tiểu thư", "tiểu thử", "tiểu thương", "tiểu tiết", "tiểu tinh", "tiểu tổ", "tiểu tốt", "tiểu tràng", "tiểu truyện", "tiểu tu", "tiểu tuần hoàn", "tiểu tuyết", "tiểu từ", "tiểu viên chức", "tiểu vương", "tiểu vương quốc", "tiểu yêu", "tiễu", "tiễu phỉ", "tiễu trừ", "tim đen", "tim gan", "tim la", "tim mạch", "tim tím", "tìm hỏi", "tìm kiếm", "tìm ra", "tìm thấy", "tìm tòi", "tỉm xắm", "tím bầm", "tím gan", "tím ruột", "tím than", "tin buồn", "tin cẩn", "tin chắc", "tin dùng", "tin học", "tin lành", "tin mừng", "tin nhảm", "tin nhạn", "tin sương", "tin tức", "tin tưởng", "tin vặt", "tin yêu", "tín", "tín chỉ", "tín chủ", "tín điều", "tín đồ", "tín hiệu học", "tín nghĩa", "tín ngưỡng", "tín nữ", "tín phong", "tín phục", "tín vật", "tinh", "tinh anh", "tinh bào", "tinh binh", "tinh cất", "tinh diệu", "tinh đời", "tinh giảm", "tinh hoa chủ nghĩa", "tinh hồng nhiệt", "tinh khí", "tinh khôi", "tinh khôn", "tinh kì", "tinh lạc", "tinh luyện", "tinh lực", "tinh ma", "tinh mạc", "tinh mơ", "tinh quái", "tinh ranh", "tinh sai", "tinh sương", "tinh thạch", "tinh thành", "tinh thạo", "tinh thần hóa", "tinh thể", "tinh thể học", "tinh thông", "tinh thuần", "tinh thục", "tinh tinh", "tinh tỉnh", "tinh trùng", "tinh tuý", "tinh tử", "tinh tươm", "tinh tường", "tinh vân", "tinh vệ", "tinh xác", "tinh xảo", "tinh ý", "tình ái", "tình anh em", "tình bạn", "tình báo", "tình báo viên", "tình cảnh", "tình chung", "tình dục", "tình duyên", "tình đầu", "tình địch", "tình huống", "tình lang", "tình lụy", "tình nghi", "tình nghĩa", "tình nương", "tình phụ", "tình quân", "tình si", "tình sử", "tình tang", "tình thâm", "tình thân", "tình thư", "tình thực", "tình thương", "tình trường", "tình tứ", "tình tự", "tỉnh bộ", "tỉnh bơ", "tỉnh đoàn", "tỉnh đội", "tỉnh đường", "tỉnh giấc", "tỉnh hội", "tỉnh khô", "tỉnh lẻ", "tỉnh lị", "tỉnh lộ", "tỉnh lược", "tỉnh ngộ", "tỉnh ngủ", "tỉnh rượu", "tỉnh thành", "tỉnh trưởng", "tỉnh uỷ", "tỉnh uỷ viên", "tĩnh", "tĩnh đàn", "tĩnh điện", "tĩnh điện học", "tĩnh điện kế", "tĩnh mạc", "tĩnh mạch", "tĩnh mạch đồ", "tĩnh mạch học", "tĩnh mịch", "tĩnh tâm", "tĩnh thổ", "tĩnh tịch", "tĩnh toạ", "tĩnh trí", "tĩnh từ", "tĩnh vật", "tính chuyện", "tính danh", "tính dễ dãi", "tính dục", "tính đố", "tính giao", "tính hạnh", "tính liệu", "tính mạng", "tính mệnh", "tính năng", "tính ngữ", "tính nhẩm", "tính phác", "tính rợ", "tính sổ", "tính tình", "tính toan", "tính trạng", "tính từ hóa", "tịnh", "tịnh độ", "tịnh giới", "tịnh tiến", "tịnh vô", "típ", "tít mắt", "tịt mít", "tịt ngòi", "tiu", "tiu nghỉu", "tiu nguỷu", "tíu", "tíu ta tíu tít", "tíu tít", "to bụng", "to cao", "to chuyện", "to đầu", "to gan", "to mồm", "to nhỏ", "to-nô", "to sụ", "to tiếng", "to xác", "to xù", "tò-he", "tò te", "tò tí-te", "tò tò", "tỏ bày", "tỏ rõ", "tỏ tình", "tó", "toa", "toa ăn", "toa nằm", "toa rập", "toa sàn", "toại", "toại chí", "toại nguyện", "toại ý", "toàn bị", "toàn bích", "toàn biến chất", "toàn biến thái", "toàn cảnh", "toàn cầu", "toàn cục", "toàn cuộc", "toàn dạng", "toàn dân", "toàn dưỡng", "toàn gia", "toàn mĩ", "toàn miệng", "toàn năng", "toàn phương", "toàn quân", "toàn sắc", "toàn sinh", "toàn tài", "toàn tâm", "toàn tập", "toàn thắng", "toàn thân", "toàn thị", "toàn thiện", "toàn thịnh", "toàn thư", "toàn tiến", "toàn tiết", "toàn tinh", "toàn tòng", "toàn trí", "toàn vẹn", "toán đố", "toán học hóa", "toán kinh-tế", "toán lí", "toán loạn", "toán pháp", "toán số", "toán trưởng", "toán tử", "toang", "toang hoang", "toang toác", "toang toang", "toáng", "toanh tout", "toát", "tóc đáp", "tóc gáy", "tóc giả", "tóc máu", "tóc mây", "tóc ngứa", "tóc sâu", "tóc sương", "tóc tai", "tóc thề", "tóc tiên", "tóc tiên nước", "tóc vấn", "tóc xanh", "tọc mạch", "toe", "toe toét", "tòe", "tỏe", "toẽ", "toé", "tóe khói", "tóe loe", "tóe phở", "toen hoẻn", "toèn toẹt", "toét nhèm", "toẹt", "toi cơm", "toi dịch", "tòi", "tỏi lào", "tom", "tom chát", "tom ngỏm", "tom tóp", "tòm", "tòm cắc", "tòm tem", "tòm tòm", "tỏm tẻm", "tóm cổ", "tóm tém", "tóm về", "ton hót", "ton-nô", "ton tả", "ton ton", "tòn ten", "tong", "tong tả", "tong teo", "tong tong", "tòng", "tòng chinh", "tòng cổ", "tòng đảng", "tòng học", "tòng lai", "tòng phu", "tòng quyền", "tòng sự", "tòng tâm", "tòng thuộc", "tòng tọc", "tòng tử", "tòng vong", "tỏng", "tỏng tòng tong", "toòng teng", "tóp", "tóp mỡ", "tọp", "tót", "tót vời", "tô giới", "tô hạp", "tô hô", "tô hồng", "tô hợp", "tô màu", "tô mộc", "tô nhượng", "tô-pô-học", "tô-tem", "tô-tem giáo", "tô tức", "tồ", "tồ tồ", "tổ ấm", "tổ bố", "tổ chấy", "tổ đỉa", "tổ đổi công", "tổ khúc", "tổ mẫu", "tổ nghiệp", "tổ ong", "tổ phó", "tổ phụ", "tổ sư", "tổ thành", "tổ tôm", "tổ tông", "tổ truyền", "tổ trưởng", "tổ viên", "tố", "tố chất", "tố lốc", "tố nga", "tố nữ", "tộ", "tốc chiến", "tốc kế", "tốc kí", "tốc lực", "tốc tả", "tốc thành", "tốc thắng", "tộc biểu", "tộc danh", "tộc người", "tộc phả", "tộc trưởng", "tôi con", "tôi đòi", "tôi luyện", "tôi mọi", "tôi người", "tôi rèn", "tôi tối", "tồi tàn", "tối dạ", "tối đại", "tối đại hóa", "tối đất", "tối đen", "tối đèn", "tối giản", "tối hảo", "tối hậu", "tối huệ quốc", "tối khẩn", "tối kị", "tối mắt", "tối mật", "tối mò", "tối mù", "tối mũi", "tối ngày", "tối ngòm", "tối om", "tối sầm", "tối tăm", "tối thượng", "tối trời", "tối ư", "tối ưu", "tối ưu hóa", "tội đồ", "tội gì", "tội lệ gì", "tội lỗi", "tội nghiệp", "tội nhân", "tội nợ", "tội phạm học", "tội tình", "tội trạng", "tôm càng", "tôm cua", "tôm mượn vỏ", "tôm rảo", "tôm ròng", "tôm sông", "tôm tép", "tôn chủ", "tôn hiệu", "tôn huynh", "tôn kính", "tôn mẫu", "tôn miếu", "tôn múi", "tôn nhân phủ", "tôn nữ", "tôn ông", "tôn phái", "tôn phò", "tôn phong", "tôn phù", "tôn quân", "tôn qúy", "tôn sư", "tôn tạo", "tôn thất", "tôn thờ", "tôn tộc", "tôn tốt", "tôn trưởng", "tôn xưng", "tồn", "tồn cảo", "tồn căn", "tồn cổ", "tồn dư", "tồn đọng", "tồn nghi", "tồn qũy", "tồn trữ", "tồn vong", "tổn", "tổn hao", "tổn phí", "tổn thọ", "tông", "tông chỉ", "tông đồ", "tông-đơ", "tông đường", "tông miếu", "tông môn", "tông phái", "tông tộc", "tồng ngồng", "tồng tộc", "tổng", "tổng bãi công", "tổng bãi khóa", "tổng bãi thị", "tổng bao", "tổng biên tập", "tổng binh", "tổng bộ", "tổng chỉ huy", "tổng công đoàn", "tổng công hội", "tổng công kích", "tổng công trình sư", "tổng công ty", "tổng cục", "tổng cục trưởng", "tổng diễn tập", "tổng diện tích", "tổng doanh thu", "tổng dũng", "tổng duyệt", "tổng dự đoán", "tổng đại điện", "tổng đình công", "tổng đoàn", "tổng đốc", "tổng đội", "tổng động binh", "tổng động viên", "tổng giá", "tổng giác", "tổng hòa", "tổng kho", "tổng khởi nghĩa", "tổng khủng hoảng", "tổng kiểm sát trưởng", "tổng lãnh sự", "tổng lãnh sự quán", "tổng lí", "tổng liên đoàn", "tổng luận", "tổng lực", "tổng năng", "tổng ngân sách", "tổng nha", "tổng phản công", "tổng sản lượng", "tổng sản phẩm", "tổng sư", "tổng tài", "tổng tấn công", "tổng tham mưu trưởng", "tổng thanh tra", "tổng thể", "tổng thống", "tổng thống chế", "tổng thu nhập", "tổng thư ký", "tổng tiến công", "tổng trấn", "tổng trưởng", "tổng tư lệnh", "tổng vệ sinh", "tống", "tống chung", "tống cựu", "tống đạt", "tống khứ", "tống lao", "tống táng", "tống tiền", "tống tiễn", "tống tình", "tống tửu", "tốp ca", "tốt bạn", "tốt bộ", "tốt bổng", "tốt duyên", "tốt đen", "tốt đẹp", "tốt đôi", "tốt giọng", "tốt lão", "tốt lễ", "tốt lo", "tốt mối", "tốt nái", "tốt nết", "tốt ngày", "tốt nhịn", "tốt nói", "tốt phúc", "tốt thầy", "tốt thuốc", "tốt trai", "tốt trời", "tốt tươi", "tốt tướng", "tốt vô ngần", "tột", "tột bậc", "tột bực", "tột cùng", "tột điểm", "tột mực", "tột phẩm", "tơ cảm", "tơ duyên", "tơ đào", "tơ đồng", "tơ hào", "tơ huyết", "tơ liễu", "tơ lòng", "tơ lơ mơ", "tơ lụa", "tơ màng", "tơ mành", "tơ mơ", "tơ rung", "tơ rưng", "tơ tình", "tơ tóc", "tơ vò", "tơ vương", "tờ báo", "tờ cung", "tờ gác", "tờ hoa", "tờ khai", "tờ mây", "tờ mờ", "tờ phóng", "tờ rưng", "tờ trình", "tớ thầy", "tợ", "tơi", "tơi xốp", "tới cùng", "tới hạn", "tới mức", "tới nơi", "tới nước", "tới số", "tới tấp", "tớn", "tớn táo", "tợn tạo", "tớp", "tớt", "tra của", "tra hỏi", "tra tấn", "tra vấn", "tra xét", "trà lá", "trà mi", "trà trộn", "trả ân", "trả bữa", "trả công", "trả của", "trả giá", "trả lại", "trả lễ", "trả miếng", "trả nghĩa", "trả nợ", "trả nủa", "trả ơn", "trả phép", "trã", "trá", "trá bệnh", "trá hàng", "trác việt", "trách bị", "trách cứ", "trách móc", "trách phạt", "trách phận", "trạch tả", "trai đàn", "trai gái", "trai giới", "trai lơ", "trai ngọc", "trai phòng", "trai tráng", "trài", "trải mờ", "trãi", "trái cân", "trái chủ", "trái chứng", "trái cổ", "trái cựa", "trái đào", "trái đất", "trái gió", "trái giống", "trái khoản", "trái khoán", "trái lại", "trái lẽ", "trái mắt", "trái nết", "trái ngược", "trái phá", "trái phiếu", "trái tai", "trái tim", "trái tính", "trái vụ", "trái ý", "trại chủ", "trại giam", "trại hè", "trại lính", "trại phong", "trại tập trung", "trại tế bần", "tram", "trảm quyết", "trám đen", "trám hương", "trám miệng", "trám trắng", "trạm trưởng", "trạm xá", "tran", "tràn đầy", "tràn lan", "tràn ngập", "trán cổng", "trán cửa", "trán tường", "trang âm", "trang ấp", "trang cụ", "trang đài", "trang kim", "trang nhã", "trang phục", "trang thiết bị", "trang trải", "trang trại", "trang viên", "tràng", "tràng cửu", "tràng giang", "tràng hạt", "tràng kì", "tràng kỉ", "tràng nhạc", "tràng quy", "tràng sinh", "tràng thạch", "tràng thành", "tràng thi", "tràng thiên", "trảng", "tráng dương", "tráng đinh", "tráng khí", "tráng kiện", "tráng men", "tráng niên", "tráng phim", "tráng sĩ", "trạng", "trạng huống", "trạng mạo", "trạng nguyên", "trạng ngữ", "trạng sư", "trạng từ", "trạng từ hóa", "tranh ảnh", "tranh ăn", "tranh biện", "tranh bộ ba", "tranh bộ đôi", "tranh chấp", "tranh cổ động", "tranh công", "tranh cường", "tranh dân gian", "tranh dầu", "tranh đấu", "tranh đoạt", "tranh ghép mảnh", "tranh giải", "tranh giành", "tranh hùng", "tranh in tay", "tranh khắc", "tranh khôn", "tranh liễn", "tranh màu bột", "tranh màu keo", "tranh nề", "tranh quyền", "tranh sinh hoạt", "tranh tấm", "tranh thủy mặc", "tranh tụng", "tranh tường", "tranh vách", "tranh vải", "tranh vanh", "trao tặng", "trao trả", "trào lộng", "trảo nha", "tráo", "tráo trợn", "tráo trưng", "trau", "trau giồi", "tràu", "trảu", "trày trạy", "trảy", "trạy", "trắc ẩn", "trắc bá", "trắc bách diệp", "trắc dĩ", "trắc đạc", "trắc đồ", "trắc lượng", "trắc nết", "trắc quang", "trắc thủ", "trắc trở", "trăm ăm", "trăm họ", "trăm năm", "trăm ngày", "trăm sự", "trăm tuổi", "trằm trồ", "trắm", "trằn", "trăng già", "trăng hoa", "trăng khuyết", "trăng mật", "trăng trắng", "trăng trối", "trắng án", "trắng bệch", "trắng bong", "trắng bốp", "trắng chân", "trắng chiếu", "trắng đen", "trắng hếu", "trắng lốp", "trắng muốt", "trắng nhờ", "trắng nõn", "trắng nuột", "trắng phau", "trắng tinh", "trắng trẻo", "trắng trong", "trắng trợt", "trắng xoá", "trâm anh", "trâm hốt", "trầm bổng", "trầm cảm", "trầm hà", "trầm lắng", "trầm lặng", "trầm luân", "trầm mình", "trầm ngâm", "trầm nghị", "trầm tích", "trầm tích học", "trầm tĩnh", "trầm tính", "trầm trệ", "trầm trồ", "trầm tư", "trầm uất", "trẫm", "trẫm mình", "trẫm triệu", "trậm trầy trậm trật", "trân bảo", "trân cam", "trân châu lùn", "trân trân", "trân tu", "trân vị", "trần ai", "trần bì", "trần cầu", "trần duyên", "trần đời", "trần giới", "trần hoàn", "trần hủ", "trần liệt", "trần lụy", "trần mễ", "trần phàm", "trần thiết", "trần thuật", "trần thuyết", "trần tục", "trẩn", "trấn", "trấn át", "trấn ba đình", "trấn biên", "trấn định", "trấn lột", "trấn ngự", "trấn nhậm", "trấn phong", "trấn phục", "trấn thủ", "trấn yểm", "trận đồ", "trận mạc", "trận pháp", "trận thế", "trận tiền", "trận vong", "trập", "trập ô", "trật bánh", "trật cánh khỉ", "trật chân", "trật khớp", "trật lất", "trật trà trật trưỡng", "trật trệu", "trật trưỡng", "trâu gié", "trâu ngố", "trâu ngựa", "trầu cau", "trầu không", "trầu thuốc", "trẩu", "trây", "trây lười", "trầy trật", "trầy trụa", "trẩy", "trẩy hội", "tre gai", "tre là ngà", "tre nứa", "tre pheo", "tre trẻ", "trè", "trẻ em", "trẻ già", "trẻ hóa", "trẻ măng", "trẻ mỏ", "trẻ nhỏ", "trẻ ranh", "trẻ thơ", "trẽ", "trèm", "trém", "trém mép", "trèn trẹt", "trẽn", "trẽn mặt", "treo bảng", "treo chức", "treo cổ", "treo cờ", "treo giò", "treo gương", "treo mỏ", "treo mõm", "treo niêu", "trèo leo", "tréo", "tréo cựa", "tréo giò", "tréo khoáy", "tréo khoeo", "tréo ngoảy", "trẹo cổ", "trẹo họng", "trẹo trọ", "trẹo xương", "trẹt", "trẹt lét", "trê", "trê trễ", "trề", "trề trễ", "trễ biếng", "trễ tràng", "trệ", "trệ thai", "trệch", "trên dưới", "trết", "trệt lết", "trêu chọc", "trêu chòng", "trêu gan", "trêu ghẹo", "trêu tráo", "trệu", "trệu trạo", "tri âm", "tri châu", "tri cơ", "tri giao", "tri hô", "tri huyện", "tri kỉ", "tri năng", "tri ngộ", "tri niệm", "tri phủ", "tri quá", "tri tâm", "tri thù", "tri thức rộng", "tri tình", "tri túc", "trì", "trì độn", "trì năng", "trì trệ", "trĩ", "trĩ mũi", "trí dục", "trí dũng", "trí giả", "trí lự", "trí mạng", "trí não", "trí năng", "trí sĩ", "trí trá", "trị an", "trị bệnh", "trị gia", "trị liệu", "trị loạn", "trị ngoại", "trị quốc", "trị số", "trị thuỷ", "trỉa", "trích dịch", "trích đăng", "trích điển", "trích đoạn", "trích giảng", "trích lục", "trích tiên", "trích trích", "trích yếu", "trịch", "triền", "triển hạn", "triển khai", "triến", "triêng", "triềng", "triệng", "triết", "triết lí", "triết nhân", "triệt", "triệt âm", "triệt binh", "triệt hồi", "triệt phá", "triệt thoái", "triêu mộ", "triều", "triều chính", "triều cống", "triều cường", "triều đường", "triều kiến", "triều lưu", "triều miếu", "triều phục", "triều yết", "triệu chứng", "triệu chứng học", "triệu hồi", "triệu trẫm", "triệu triệu", "trinh", "trinh nữ học", "trinh phụ", "trinh sản", "trinh sát", "trinh thám", "trinh thục", "trình bày", "trình toà", "trình trịch", "trình trọt", "trít", "trịt", "trìu trĩu", "trĩu", "trĩu trịt", "tro bụi", "tro tàn", "trò cười", "trò đời", "trò khỉ", "trò trẻ", "trò trống", "trò vè", "trọ", "trọ trẹ", "tróc mảng", "tróc nã", "tróc vảy", "trọc khí", "trọc lóc", "trọc lốc", "trọc phú", "trọc tếch", "trọc tếu", "troi", "tròi", "tròi trọi", "trỏi", "trói gô", "trói ké", "trói tôm", "trói tròn", "trọi", "trọi lỏi", "trọi trơn", "tròm trõm", "trõm", "tróm trém", "tron", "tròn bóng", "tròn trặn", "tròn trĩnh", "tròn trõn", "tròn xoay", "tròn xoe", "trọn đời", "trọn vẹn", "trong khoảng", "trong lành", "trong lúc", "trong mình", "trong mờ", "trong ngoài", "trong trắng", "trong trẻo", "trong vắt", "trong veo", "tròng", "tròng đen", "tròng lọng", "tròng tên", "tròng trắng", "tròng trọc", "trỏng", "tróng", "trọng án", "trọng bệnh", "trọng dụng", "trọng đãi", "trọng địa", "trọng đông", "trọng hạ", "trọng hậu", "trọng hình", "trọng liên", "trọng lực", "trọng lực kế", "trọng nhậm", "trọng nông", "trọng phạm", "trọng pháo", "trọng tâm", "trọng thần", "trọng thể", "trọng thị", "trọng thọ", "trọng thu", "trọng thương", "trọng tội", "trọng trách", "trọng trường", "trọng vọng", "trọng xuân", "trót", "trót dại", "trô trố", "trổ tài", "trổ trời", "trỗ", "trỗ bông", "trố", "trộ", "trốc", "trộc trệch", "trôi nổi", "trôi qua", "trôi sông", "trổi", "trổi dậy", "trối", "trối chết", "trối già", "trối kệ", "trối thây", "trối trăng", "trôm", "trộm cắp", "trộm cướp", "trộm phép", "trộm vía", "trôn", "trôn ốc", "trốn học", "trốn lính", "trốn mặt", "trốn nợ", "trốn thoát", "trốn thuế", "trốn tránh", "trốn việc", "trộn bài", "trộn lẫn", "trộn tiếng", "trộn trạo", "trông chừng", "trông đợi", "trông lại", "trông mong", "trông nhờ", "trông nom", "trông thấy", "trông vời", "trồng cấy", "trồng chuối", "trồng cưỡng", "trồng đậu", "trồng răng", "trồng tỉa", "trồng trỉa", "trồng trọt", "trồng xen", "trổng", "trống bỏi", "trống cà rùng", "trống cái", "trống chầu", "trống con", "trống định âm", "trống đồng", "trống ếch", "trống gió", "trống hoác", "trống hốc", "trống huếch", "trống khẩu", "trống lảng", "trống lấp", "trống lệnh", "trống lốc", "trống lổng", "trống lục lạc", "trống mái", "trống miệng", "trống ngực", "trống trếch", "trống tuếch", "trơ ì", "trơ khấc", "trơ mắt", "trơ mép", "trơ thổ địa", "trơ trẽn", "trơ trơ", "trờ trờ", "trở chua", "trở chứng", "trở dạ", "trở đi", "trở gió", "trở kháng", "trở lên", "trở lui", "trở lực", "trở mình", "trở mùi", "trở quẻ", "trở ra", "trở tay", "trở thành", "trở trời", "trở vào", "trớ", "trợ", "trợ bào", "trợ bút", "trợ chiến", "trợ dung", "trợ giáo", "trợ giúp", "trợ lí", "trợ lực", "trợ quản", "trợ tá", "trợ tế", "trợ thai", "trợ thì", "trợ thời", "trợ tim", "trợ từ", "trơi", "trời bể", "trời biển", "trời đánh", "trời đất", "trời già", "trời giáng", "trời xanh", "trơn nhẫy", "trơn trợt", "trơn tuột", "trờn", "trờn trợn", "trớn trác", "trợn trạo", "trợn trừng", "trớp", "trợt lớt", "tru", "tru di", "trù", "trù dập", "trù định", "trù hoạch", "trù liệu", "trù mật", "trù mưu", "trù phú", "trù úm", "trủ", "trú", "trú binh", "trú chân", "trú dạ", "trú phòng", "trú quán", "trú quân", "trú sở", "trụ cột", "trụ kế", "trụ sinh", "trụ sở", "trụ thạch", "trụ trì", "truân chiên", "truất", "truất ngôi", "truất quyền", "truật", "trúc", "trúc bâu", "trúc đổ", "trúc hóa long", "trúc lịch", "trúc mai", "trúc nhào", "trúc nhự", "trúc ti", "trúc tra trúc trắc", "trúc trắc", "trục béo", "trục cam", "trục cán", "trục lăn", "trục lợi", "trui", "trùi trũi", "trùi trụi", "trũi", "trụi", "trụi lủi", "trùm chăn", "trùm sỏ", "trùm trụp", "trúm", "trụm", "trun", "trùn", "trụn", "trung bì", "trung bình chủ nghĩa", "trung bình cộng", "trung bình nhân", "trung bộ", "trung can", "trung cao", "trung cầu", "trung châu", "trung chính", "trung cổ", "trung dung", "trung dũng", "trung đại", "trung đại học", "trung đẳng", "trung điểm", "trung đoàn bộ", "trung đoàn phó", "trung đoạn", "trung độ", "trung đội phó", "trung đội trưởng", "trung giao", "trung hậu", "trung hiếu", "trung hoà", "trung hòa tử", "trung học", "trung hưng", "trung kì", "trung kiên", "trung lập hóa", "trung liên", "trung liệt", "trung lộ", "trung lương", "trung lưu", "trung mô", "trung nghĩa", "trung ngôn", "trung nguyên", "trung nhiệt", "trung nông", "trung phân", "trung phần", "trung phong", "trung quả bì", "trung quân", "trung sách", "trung sinh", "trung tâm điểm", "trung tần", "trung tầng", "trung thần", "trung thận", "trung thất", "trung thể", "trung thế kỉ", "trung thiên", "trung thọ", "trung tỉ", "trung tích", "trung tiện", "trung tín", "trung tính", "trung tố", "trung trị", "trung triêng", "trung trinh", "trung trụ", "trung trũng", "trung trực", "trung tu", "trung tuyến", "trung tử", "trung tướng", "trung uý", "trung vị", "trung y", "trùng", "trùng bào tử", "trùng chân giả", "trùng chuông", "trùng cỏ", "trùng cửu", "trùng đế giày", "trùng điệp", "trùng khơi", "trùng lắp", "trùng lê", "trùng máu", "trùng mắt", "trùng môi", "trùng mũi khoan", "trùng ngôn", "trùng ngũ", "trùng phùng", "trùng phương", "trùng rận", "trùng roi", "trùng tảo", "trùng tố", "trùng vây", "trùng vi", "trùng xoắn", "trúng cách", "trúng độc", "trúng giải", "trúng kế", "trúng mom", "trúng môm", "trúng phong", "trúng quả", "trúng thử", "trúng thực", "trúng tim", "trúng ý", "trụng", "truồng", "truột", "trụp", "trút bỏ", "trút mồ hôi", "trụt", "truy", "truy bức", "truy cứu", "truy điệu", "truy hoan", "truy hoàn", "truy hỏi", "truy hô", "truy lĩnh", "truy lùng", "truy nạp", "truy nhận", "truy phong", "truy quét", "truy tặng", "truy tầm", "truy thu", "truy tìm", "truy tưởng", "truy vấn", "truỵ", "trụy", "truỵ lạc", "truỵ thai", "trụy thai", "truyền bảo", "truyền dẫn", "truyền đạo", "truyền đạt", "truyền điện", "truyền động", "truyền đơn", "truyền giáo", "truyền giáo học", "truyền giống", "truyền khẩu", "truyền kì", "truyền kiếp", "truyền lệnh", "truyền lực", "truyền miệng", "truyền một tin", "truyền ngôi", "truyền nhiễm", "truyền nhiệt", "truyền tải", "truyền thần", "truyền thống chủ nghĩa", "truyền tin", "truyền tụng", "truyện dài", "truyện kí", "truyện ngắn", "truyện phim", "truyện thơ", "trừ bì", "trừ bị", "trừ bỏ", "trừ bữa", "trừ căn", "trừ gian", "trừ hại", "trừ hao", "trừ khi", "trừ ngoại", "trừ phục", "trừ tà", "trừ tịch", "trừ tiệt", "trữ kim", "trữ lượng", "trứ tác", "trự", "trưa trật", "trưa trờ", "trừa", "trực ban", "trực cảm", "trực chiến", "trực chuẩn", "trực dịch", "trực diện", "trực đạc", "trực giác luận", "trực hệ", "trực khuẩn-huyết", "trực ngôn", "trực nhật", "trực phân", "trực tâm", "trực thăng vận", "trực thu", "trực thuộc", "trực tính", "trực tuần", "trưng", "trưng binh", "trưng cầu", "trưng mua", "trưng tập", "trưng thâu", "trưng thầu", "trưng triệu", "trừng giới", "trừng trộ", "trừng trừng", "trửng", "trứng cuốc", "trứng điện", "trứng gà", "trứng lộn", "trứng nhện", "trứng quốc", "trứng sam", "trứng sáo", "trứng tóc", "trước bạ", "trước hạn", "trước hết", "trước kia", "trước mắt", "trước nay", "trước sau", "trước tác", "trước thuật", "trương lực", "trương nước", "trương tuần", "trường bay", "trường bắn", "trường chinh", "trường cửu", "trường dòng", "trường đấu", "trường độ", "trường đời", "trường giang", "trường hận ca", "trường kì", "trường kỉ", "trường ốc", "trường quay", "trường quy", "trường sinh", "trường sở", "trường thạch", "trường thành", "trường thi", "trường thiên", "trường thoại", "trường thương", "trường tồn", "trường trai", "trường vốn", "trường xuân", "trưởng ban", "trưởng đoàn", "trưởng đồn", "trưởng giả", "trưởng giả hóa", "trưởng họ", "trưởng kho", "trưởng kíp", "trưởng lão", "trưởng nam", "trưởng nữ", "trưởng quan", "trưởng thôn", "trưởng ti", "trưởng tộc", "trưởng tôn", "trưởng tràng", "trưởng tử", "trướng", "trướng bụng", "trướng đào", "trướng gấm", "trướng hoa", "trướng hồng", "trướng hùm", "trướng huỳnh", "trướng loan", "trượng", "trượt băng", "trượt chân", "trượt giá", "trượt gỗ", "tu bổ", "tu chí", "tu chỉnh", "tu chính", "tu chính án", "tu hành", "tu kín", "tu lí", "tu lơ khơ", "tu luyện", "tu nghiệp", "tu nhân", "tu sĩ", "tu tạo", "tu thư", "tu tiên", "tu tỉnh", "tu tu", "tu từ học", "tu viện trưởng", "tù cẳng", "tù chung thân", "tù đày", "tù đọng", "tù đồ", "tù khổ sai", "tù mù", "tù ngồi", "tù ngục", "tù nhân", "tù phạm", "tù thất", "tù tì", "tù treo", "tù trưởng", "tù xa", "tủ", "tủ áo", "tủ đứng", "tủ gương", "tủ phiếu", "tủ sắt", "tủ sấy", "tủ thuốc", "tú", "tú bà", "tú cầu", "tú khí", "tú sĩ", "tú tài", "tú tuấn", "tú ú", "tú ụ", "tụ", "tụ ba", "tụ bạ", "tụ cầu khuẩn", "tụ điểm", "tụ hội", "tụ hợp", "tụ huyết trùng", "tụ nghĩa", "tụ nhị", "tụ sắc", "tụ tập", "tuần", "tuần chay", "tuần du", "tuần đinh", "tuấn mã", "tuấn nhã", "tuấn sĩ", "tuất", "túc", "túc chí", "túc dụng", "túc duyên", "túc học", "túc khiên", "túc mễ cục", "túc nhân", "túc nho", "túc số", "túc trái", "túc túc", "túc vệ", "tục bản", "tục biên", "tục danh", "tục đoạn", "tục hôn", "tục luỵ", "tục ngữ hoá", "tục ngữ học", "tục tác", "tục truyền", "tục tử", "tục xưng", "tuế", "tuế cống", "tuế nguyệt", "tuế toái", "tuệ", "tuệ nhãn", "tuệ tinh", "tuếch", "tuếch toác", "tui", "tủi", "tủi cực", "tủi duyên", "tủi hổ", "tủi nhục", "túi bụi", "túi con", "tụi", "tụi chúng", "tụi mình", "tụi tao", "túm tụm", "tun hủn", "tun ngủn", "tung độ", "tung độ kế", "tung hê", "tung hoành", "tung hô", "tung hứng", "tung tăng", "tung toé", "tung tung", "tùng", "tùng chinh", "tùng cúc", "tùng đàm", "tùng đảng", "tùng hương", "tùng phạm", "tùng phèo", "tùng quân", "tùng san", "tùng sự", "tùng thư", "tùng tùng", "tùng xẻo", "túng", "túng bấn", "túng đói", "túng kiết", "túng nhiên", "túng sử", "túng thiếu", "tụng", "tụng ca", "tụng đình", "tuộc", "tuổi đầu", "tuổi đời", "tuổi già", "tuổi hạc", "tuổi mụ", "tuổi mụ bà", "tuổi nghề", "tuổi ta", "tuổi tác", "tuổi tây", "tuổi tôi", "tuổi xanh", "tuổi xuân", "tuôn lệ", "tuồn", "tuông", "tuốt tuộc", "tuốt tuồn tuộc", "túp", "túp lều", "tút", "tút-xuỵt", "tụt", "tụt hậu", "tụt nõ", "tuy vậy", "tuỳ", "tuỳ bút", "tuỳ cơ", "tuỳ hành", "tuỳ hứng", "tuỳ nghi", "tuỳ phái", "tuỳ thân", "tuỳ theo", "tuỳ thuộc", "tuyên án", "tuyên cáo", "tuyên chiến", "tuyên đọc", "tuyên độc", "tuyên giáo", "tuyên huấn", "tuyên thệ", "tuyên uý", "tuyền", "tuyển binh", "tuyển chọn", "tuyển cử", "tuyển hầu", "tuyển lựa", "tuyển nổi", "tuyển quân", "tuyển sinh", "tuyển tập", "tuyển thủ", "tuyển trạch", "tuyến đầu", "tuyến đường", "tuyến giáp", "tuyến hình", "tuyến lệ", "tuyến mặt", "tuyến tính", "tuyến trước", "tuyến tùng", "tuyến yên", "tuyết cừu", "tuyết hận", "tuyết lở", "tuyết sỉ", "tuyết sương", "tuyệt bút", "tuyệt cú", "tuyệt diệt", "tuyệt đại bộ phận", "tuyệt đại đa số", "tuyệt đích", "tuyệt đỉnh", "tuyệt giao", "tuyệt giống", "tuyệt hảo", "tuyệt không", "tuyệt kĩ", "tuyệt kinh", "tuyệt mệnh", "tuyệt mĩ", "tuyệt nhiên", "tuyệt nọc", "tuyệt phẩm", "tuyệt sắc", "tuyệt thế", "tuyệt thực", "tuyệt tình", "tuyệt trần", "tuyệt tự", "tuyệt xảo", "tuyn", "tư bản chủ nghĩa", "tư bản hóa", "tư bẩm", "tư biện", "tư bôn", "tư bổn", "tư cấp", "tư doanh", "tư dung", "tư điền", "tư đồ", "tư đức", "tư gia", "tư hiềm", "tư ích", "tư khấu", "tư không", "tư kỉ", "tư kiến", "tư lập", "tư lịnh", "tư lự", "tư mã", "tư nghiệp", "tư nhân", "tư nhân hóa", "tư sản hóa", "tư tâm", "tư thái", "tư thất", "tư thông", "tư thương", "tư tình", "tư tố", "tư trang", "tư trào", "tư trợ", "tư túi", "tư văn", "tư vị", "tư ý", "từ ái", "từ cảm", "từ căn", "từ chêm", "từ chức", "từ chương", "từ công cụ", "từ cực", "từ đầu", "từ đây", "từ đấy", "từ đệm", "từ điện", "từ đó", "từ động", "từ động học", "từ đường", "từ ghép", "từ giã", "từ giảo", "từ hoá", "từ hôn", "từ ngày", "từ nguyên học", "từ ngữ", "từ nhiệt", "từ phổ", "từ phú", "từ quan", "từ rày", "từ tạ", "từ tâm", "từ thạch", "từ thiên", "từ thiên kế", "từ thông kế", "từ thuở", "từ thực", "từ tĩnh học", "từ tổ", "từ tố", "từ trần", "từ trễ", "từ trở", "từ trường", "từ từ", "từ vị", "từ vựng hóa", "tử", "tử biệt", "tử chiến", "tử diệp", "tử đệ", "tử địa", "tử điểm", "tử giác", "tử hà xa", "tử hình", "tử khí", "tử nạn", "tử nang thể", "tử ngoại", "tử phần", "tử phòng", "tử sinh", "tử số", "tử thi", "tử thù", "tử thủ", "tử thương", "tử tiết", "tử tô", "tử tội", "tử tôn", "tử tù", "tử tức", "tử tước", "tử vận", "tử vong", "tứ", "tứ bàng", "tứ bào tử", "tứ bảo", "tứ bề", "tứ bình", "tứ bội", "tứ chiếng", "tứ cực", "tứ cửu", "tứ dân", "tứ diện", "tứ duy", "tứ kết", "tứ khổ", "tứ linh", "tứ lục", "tứ mã", "tứ phẩm", "tứ phân", "tứ phương", "tứ qúy", "tứ sắc", "tứ tán", "tứ thanh", "tứ thân", "tứ thể", "tứ thiết", "tứ thời", "tứ thư", "tứ trụ", "tứ tuyệt", "tứ tử", "tứ vi", "tứ xứ", "tự", "tự ải", "tự ái", "tự ám thị", "tự biên", "tự biến áp", "tự biện bạch", "tự bốc cháy", "tự buộc tội", "tự cảm", "tự chảy", "tự chế", "tự chuẩn trực", "tự chủng", "tự cung", "tự cực", "tự cường", "tự dạng", "tự danh", "tự dẫn", "tự do chủ nghĩa", "tự dưng", "tự dưỡng", "tự đại", "tự đẩy", "tự điền", "tự điển", "tự điều chỉnh", "tự điều hòa", "tự điều khiển", "tự động hoá", "tự động từ", "tự ghép", "tự giao", "tự hành", "tự hình", "tự hoại", "tự hỏi", "tự hủy", "tự khắc", "tự khẳng định", "tự khi", "tự khiêm", "tự khoa", "tự khử khuẩn", "tự kỉ", "tự kỉ ám thị", "tự kiêu", "tự lọc", "tự lợi", "tự mãn", "tự miễn dịch", "tự mồi", "tự mục đích", "tự ngã", "tự ngã chủ nghĩa", "tự nghĩa", "tự ngôn", "tự nhiễm độc", "tự nhiễm khuẩn", "tự nhiên chủ nghĩa", "tự nhiên học", "tự nó", "tự ổn định", "tự phê", "tự phê bình", "tự phụ", "tự phục vụ", "tự quản", "tự quản lí", "tự quân", "tự quuyết", "tự quyền", "tự rút", "tự sản", "tự sinh", "tự sự", "tự tại", "tự tạo", "tự tân", "tự tận", "tự thân", "tự thế", "tự thị", "tự thiêu", "tự thụ tinh", "tự thuật", "tự thừa", "tự thực", "tự ti", "tự tích", "tự tiêu", "tự tiêu hóa", "tự tiêu thụ", "tự tín", "tự tình", "tự tôn", "tự truyện", "tự tu", "tự tư tự lợi", "tự tử", "tự vẫn", "tự vấn", "tự vệ", "tự vị", "tự vựng", "tự xúc tác", "tự xử", "tưa", "tửa", "tứa", "tựa đề", "tức", "tức bực", "tức cảnh", "tức hứng", "tức khắc", "tức khí", "tức mình", "tức như", "tức thị", "tức thời", "tức tối", "tức tưởi", "tức vị", "tưng bốc", "tưng hửng", "tưng tức", "tưng tửng", "từng li", "từng lớp", "tước bỏ", "tước hiệu", "tước lộc", "tước vị", "tươi đẹp", "tươi mát", "tươi rói", "tươi sáng", "tươi sống", "tươi thắm", "tươi tỉnh", "tươi tốt", "tươi trẻ", "tươi vui", "tưới tiêu", "tươm", "tươm tươm", "tườm tượp", "tướn", "tương", "tương ái", "tương bào", "tương cách", "tương can", "tương đẳng", "tương đối luận", "tương đồng", "tương giao", "tương hỗ", "tương hợp", "tương kế", "tương khắc", "tương kiến", "tương liên", "tương ngộ", "tương ớt", "tương phản", "tương phùng", "tương tác", "tương tàn", "tương tế", "tương thân", "tương thích", "tương tri", "tương truyền", "tương tự", "tương xứng", "tường cánh gà", "tường giải", "tường hoa", "tường ốp", "tường trình", "tường vi", "tưởng bở", "tưởng chừng", "tưởng là", "tưởng lệ", "tưởng lục", "tưởng niệm", "tưởng vọng", "tướng công", "tướng cướp", "tướng lĩnh", "tướng quân", "tướng quốc", "tướng sĩ", "tướng soái", "tướng số", "tướng súy", "tướng tá", "tướng thuật", "tượng binh", "tượng đài", "tượng tầng", "tượng thanh", "tượng trưng hóa", "tướp", "tướt", "tượt", "tườu đùa", "tửu", "tửu lượng", "tửu quán", "tửu tinh kế", "tựu chức", "tựu nghĩa", "tựu trung", "tựu trường", "u buồn", "u em", "u gai", "u già", "u giả", "u hoài", "u linh", "u lồi", "u mạch", "u mê", "u minh", "u nang", "u quái", "u-rê", "u sụn", "u tối", "u tuyến", "u uẩn", "ù cạc", "ù lì", "ù ờ", "ù tai", "ù té", "ù ù", "ù ù cạc cạc", "ù xọe", "ủ ấp", "ủ bệnh", "ủ tươi", "ú", "ú a ú ớ", "ú òa", "ú tim", "ú ứ", "ụ", "ụ đảo", "ụ ngồi", "ụ pháo", "ụ súng", "ụ tàu", "ùa theo", "úa vàng", "ụa", "ụa khan", "uẩn súc", "uẩn tàng", "uất", "uất giận", "uẩy", "ục", "ục ục", "uế tạp", "uế vật", "úi dào", "um", "um sùm", "úm", "úm ấp", "úm ba la", "un", "un đúc", "ùn", "ùn tắc", "ùn ùn", "ủn ỉn", "ung độc", "ung thư hoá", "ung thư học", "ung ủng", "ùng", "ùng oàng", "ùng ục", "úng ngập", "úng thuỷ", "uôm uôm", "uốn cong", "uốn dẻo", "uốn éo", "uốn gối", "uốn khúc", "uốn lượn", "uốn nếp", "uốn ván", "uổng", "uổng công", "uổng mạng", "uổng phí", "uở", "úp úp mở mở", "ụp", "út ít", "uy", "uy linh", "uy nghiêm", "uy vũ", "uỷ", "uỷ ban", "uỷ hội", "uỷ lĩnh", "uỷ mị", "uỷ nhiệm", "uỷ nhiệm thư", "uỷ quyền", "uyên ảo", "uyên nguyên", "uyên ương", "uyển ngữ", "uỳnh uỵch", "ư", "ư hừ", "ư hự", "ư ứ", "ừ", "ừ ào", "ừ è", "ừ hữ", "ừ nhỉ", "ừ phải", "ừ ừ ào ào", "ừ ừ è è", "ứ hơi", "ứ hự", "ứ máu", "ứ phân", "ứ tắc", "ứ trệ", "ứ ừ", "ưa chuộng", "ưa đèn", "ưa may", "ưa thích", "ứa gan", "ứa giọt", "ựa", "ức bách", "ức đạc", "ức đoán", "ức đồ", "ức hiếp", "ức thuyết", "ưng chuẩn", "ưng khuyển", "ưng ửng", "ưng ý", "ừng ực", "ửng", "ửng đỏ", "ửng sáng", "ứng", "ứng chiến", "ứng cử", "ứng cử viên", "ứng cứu", "ứng đối", "ứng động", "ứng lực", "ứng mộ", "ứng mộng", "ứng nghiệm", "ứng tác", "ứng tạm", "ứng tấu", "ứng thù", "ứng tiếp", "ứng trước", "ứng tuyển", "ứng viên", "ứng viện", "ứng xuất", "ước ao", "ước chung", "ước đoán", "ước lệ", "ước lược", "ước nguyền", "ước nguyện", "ước số", "ước số chung", "ước thúc", "ước tính", "ươm", "ướm hỏi", "ướm lòng", "ướm lời", "ươn mình", "ươn ướt", "ườn", "ưỡn", "ưỡn à ưỡn ẹo", "ương", "ương bướng", "ương gàn", "ương ương", "ướp xác", "ướt đầm", "ướt đề", "ướt nhè", "ướt nhèm", "ướt sũng", "ưu", "ưu binh", "ưu đãi", "ưu đẳng", "ưu hạng", "ưu khuyết", "ưu khuyết điểm", "ưu lự", "ưu phẫn", "ưu sinh", "ưu sinh học", "ưu thế", "ưu thời", "ưu trương", "ưu tú", "ưu tư", "va chạm", "va đập", "va-li", "va-ni", "va-rơ", "va-rơi", "va vấp", "vả chăng", "vả rừng", "vã", "vá may", "vạ gì", "vạ miệng", "vạ vật", "vạ vịt", "vác mặt", "vác-xin", "vạc mặt", "vách đá", "vách ngăn", "vạch mắt", "vạch mặt", "vạch ngang", "vạch nối", "vai cày", "vai vế", "vài ba", "vài bốn", "vải bạt", "vải bồi", "vải bông", "vải dầu", "vải dựng", "vải giả da", "vải in hoa", "vải liệm", "vải mảnh", "vải phin", "vãi", "vãi cứt", "vái", "vái dài", "vái lạy", "vái trời", "vạm vỡ", "van bướm", "van lạy", "van lơn", "van vãn", "van vát", "van vỉ", "vàn", "vãn anh", "vãn cảnh", "vãn duyên", "vãn niên", "vãn sinh", "ván bìa", "ván địa", "ván khuôn", "ván ngựa", "ván thiên", "ván thôi", "vạn an", "vạn bảo", "vạn bất đắc dĩ", "vạn bội", "vạn cổ", "vạn đại", "vạn hạnh", "vạn kiếp", "vạn nhất", "vạn quốc", "vạn toàn", "vạn tuế", "vạn tuyền", "vạn vật học", "vang âm", "vang dậy", "vang dội", "vang vọng", "vàng ạnh", "vàng bạc", "vàng cốm", "vàng da", "vàng diệp", "vàng đá", "vàng đen", "vàng ệch", "vàng hoe", "vàng hồ", "vàng kiêng", "vàng lá", "vàng mã", "vàng nén", "vàng nghệ", "vàng ngọc", "vàng ối", "vàng qùy", "vàng rộm", "vàng rực", "vàng tâm", "vàng thùa", "vàng vàng", "vàng vọt", "vãng", "vãng cảnh", "vãng phản", "váng đầu", "váng huyết", "váng óc", "váng vất", "vanh vách", "vành bánh", "vành khăn", "vành khuyên", "vành móng ngựa", "vành mũi", "vành trăng", "vành vạnh", "vạnh", "vào đám", "vào đề", "vào đời", "vào làng", "vào mẩy", "vào ra", "vào tròng", "vào vai", "vào vụ", "vát", "vay lãi", "vay mượn", "vày", "vảy bao hoa", "vảy cá", "vảy cám", "vảy da", "vảy mạc", "vảy nến", "vảy ốc", "váy cộc", "váy trong", "váy xòe", "vạy", "vắc-xin", "vặc", "vằm mặt", "văn", "văn án", "văn bài", "văn bản", "văn chỉ", "văn công", "văn đoàn", "văn gia", "văn giai", "văn giáo", "văn giới", "văn hài", "văn hào", "văn hiến", "văn hoa", "văn hoá", "văn hoá phẩm", "văn học sử", "văn khắc", "văn khế", "văn khoa", "văn kiện học", "văn liệu", "văn miếu", "văn minh hóa", "văn nghệ", "văn nghệ sĩ", "văn nghiệp", "văn ngôn", "văn nhã", "văn nhân", "văn phái", "văn phạm", "văn pháp", "văn quan", "văn sách", "văn sĩ", "văn tài", "văn tập", "văn tế", "văn thân", "văn thể", "văn thư", "văn trị", "văn tuyển", "văn tứ", "văn tự", "văn uyển", "văn võ", "văn vũ", "văn xã", "văn xuôi", "vằn", "vằn thắn", "vằn vèo", "vằn vện", "vắn dài", "vắn tắt", "vặn vẹo", "vặn vọ", "văng mạng", "văng tê", "văng tục", "văng vẳng", "văng vắng", "vằng", "vằng vặc", "vắng bặt", "vắng bóng", "vắng lặng", "vắng mặt", "vắng ngắt", "vắng tanh", "vắng teo", "vắng tiếng", "vắng tin", "vắt dòng", "vắt nóc", "vắt sổ", "vắt va vắt vẻo", "vắt vẻo", "vâm", "vậm vạp", "vân cẩu", "vân du", "vân hà", "vân hán", "vân mẫu", "vân mồng", "vân sam", "vân vi", "vân vũ", "vân vụ", "vần chân", "vần công", "vần lưng", "vần nội", "vần ôm", "vần thông", "vần vật", "vần xoay", "vẩn", "vẩn vơ", "vẫn thạch", "vấn an", "vấn danh", "vấn tâm", "vấn tội", "vấn vương", "vận dụng", "vận động", "vận động chiến", "vận động viên", "vận đơn", "vận hà", "vận hạn", "vận hội", "vận luật", "vận luật học", "vận lương", "vận mạch", "vận mạng", "vận mệnh", "vận tống", "vận trù học", "vận văn", "vận xuất", "vâng dạ", "vâng vâng dạ dạ", "vầng", "vầng dương", "vầng đông", "vầng hồng", "vấp váp", "vập", "vập vào tường", "vất", "vất va vất vưởng", "vất vơ", "vất vưởng", "vật chất chủ nghĩa", "vật chất hóa", "vật chủ", "vật dục", "vật dụng", "vật giá", "vật hậu học", "vật hóa", "vật hoạt", "vật kính", "vật lí", "vật lí học", "vật lộn", "vật lực", "vật mình", "vật nài", "vật nuôi", "vật phẩm", "vật quyền", "vật thể hóa", "vật thử", "vật tổ", "vật tư", "vật vã", "vật vờ", "vầu", "vấu", "vây bắt", "vây bọc", "vây bủa", "vây dồn", "vây hãm", "vây quanh", "vây ráp", "vây vẫy", "vây vo", "vầy vò", "vẩy", "vẫy gọi", "vẫy vùng", "vậy nên", "vậy ôi", "vậy ru", "vậy thay", "vậy vay", "ve áo", "ve vãn", "ve vảy", "ve ve", "ve vuốt", "vẻ chi", "vẻ mặt", "vẻ ngoài", "vẽ chuyện", "vẽ trò", "vẽ truyền", "vẽ vời", "véc-ni", "véc-tơ", "vẹm", "ven", "ven biển", "ven bờ", "ven đô", "ven nội", "ven theo", "vẻn vẹn", "vén gốc", "vẹn", "vẹn tròn", "vẹn tuyền", "veo", "vèo vèo", "vẻo", "vẹo", "vẹo cổ", "vẹo vọ", "vét kiệt", "vét-tông", "vẹt ăn thịt", "vẹt gấm", "vẹt mào", "vẹt xám", "vẹt xanh", "về già", "về hùa", "về không", "về phần", "về quê", "về sau", "về vườn", "vệ đà", "vệ đà giáo", "vệ đội", "vệ quốc", "vệ quốc đoàn", "vệ quốc quân", "vệ sĩ", "vệ sinh học", "vệ sinh viên", "vếch", "vền", "vền vên", "vện", "vênh mặt", "vênh vang", "vênh vênh", "vênh vểnh", "vểnh râu", "vết bầm", "vết chàm", "vết hoe", "vết nhăn", "vết nhơ", "vết tích", "vết xe", "vêu", "vêu mõm", "vêu vao", "vều", "vếu", "vi", "vi ảnh", "vi ba", "vi chấn", "vi điện chuyển", "vi điện tử", "vi động vật", "vi kế", "vi khí hậu", "vi khí hậu học", "vi khuẩn học", "vi-la", "vi lệnh", "vi lô", "vi lượng", "vi lượng đồng căn", "vi mô", "vi-ni-lông", "vi-ô-lông", "vi phân", "vi phẫu", "vi-rút", "vi-rút học", "vi sai", "vi sinh vật", "vi sinh vật học", "vi-ta-min", "vi thao tác", "vi thể", "vi thiềng", "vi thực vật", "vi ti huyết quản", "vi tiểu hình hóa", "vi tin", "vi tinh", "vi tinh thể", "vi trùng", "vi ước", "vi vu", "vi xử lí", "vì chưng", "vì kèo", "vì là", "vì lẽ", "vì nể", "vì nỗi", "vì rằng", "vì vậy", "vỉ buồm", "vỉ lò", "vỉ ruồi", "vĩ", "vĩ bạch", "vĩ cầm", "vĩ mô", "vĩ nhân", "vĩ tố", "ví bằng", "ví chăng", "ví dù", "ví dụ", "ví phỏng", "ví von", "vị danh", "vị dịch", "vị hôn phu", "vị hôn thê", "vị kỉ", "vị lợi", "vị lợi chủ nghĩa", "vị mặt", "vị nể", "vị ngã", "vị tất", "vị thành niên", "vị thế", "vị thứ", "vị toan", "vị tự", "vị vong nhân", "vía", "vía van", "vích", "việc gì", "viêm họng", "viêm nhiễm", "viêm nhiệt", "viêm quầng", "viêm tấy", "viên", "viên bao", "viên bao đường", "viên băm", "viên chức hóa", "viên cốm", "viên hạt", "viên mãn", "viên môn", "viên nang", "viên ngậm", "viên ngoại", "viên nhện", "viên nhộng", "viển vông", "viễn", "viễn ảnh", "viễn chí", "viễn chinh", "viễn du", "viễn dụng", "viễn dương", "viễn địa", "viễn kế", "viễn khách", "viễn kính", "viễn nhật", "viễn phương", "viễn thị", "viễn tin", "viễn tưởng", "viễn tượng", "viễn vọng", "viện binh", "viện dân biểu", "viện dẫn", "viện hàn lâm", "viện kiểm sát", "viện phí", "viện phó", "viện quân", "viện sĩ", "viện trưởng", "viếng", "viết chì", "viết lách", "viết máy", "việt dã", "việt gian", "việt hóa", "việt nam hóa", "việt ngữ", "việt văn", "vịm", "vinh", "vinh hiển", "vinh hoa", "vinh nhục", "vinh quy", "vinh thân", "vĩnh biệt", "vĩnh hằng", "vĩnh quyết", "vịt bầu", "vịt cỏ", "vịt đái", "vịt đàn", "vịt pha", "vịt thìa", "vịt trời", "vịt xiêm", "víu", "vo", "vo ve", "vo viên", "vo vo", "vò đầu", "vò tơ", "vò vẽ", "vò xé", "vỏ bào", "vỏ chai", "vỏ chăn", "vỏ chuối", "vỏ lụa", "vỏ não", "vỏ quả", "vỏ sò", "võ bị", "võ biền", "võ công", "võ cử", "võ giai", "võ khí", "võ lực", "võ miếu", "võ phu", "võ quan", "võ sĩ", "võ sĩ đạo", "võ sư", "võ trang", "võ tướng", "võ vạc", "võ vàng", "võ vẽ", "vọ", "voan", "vóc", "vóc dạc", "vóc hạ", "vọc", "vọc vạch", "voi biển", "voi nan", "vòi nhụy", "vòi nước", "vòi rồng", "vòi trứng", "vòi vĩnh", "vòi vọi", "vói", "vọi", "vòm bán nguyệt", "vòm bát úp", "vòm chéo", "vòm chống", "vòm cuốn", "vòm hóa", "vòm họng", "vòm mềm", "vòm miệng", "vòm trời", "vòmg cung", "von", "von kế", "von vót", "vòn vọt", "vỏn vẹn", "vón", "vong", "vong bản", "vong bổn", "vong gia thất thổ", "vong hồn", "vong mạng", "vong mệnh", "vong nhân", "vong niên", "vong quốc", "vong quốc nô", "vong vỏng", "vòng bi", "vòng cổ", "vòng đai", "vòng đệm", "vòng đua", "vòng găng", "vòng luồn", "vòng quay", "vòng tay", "vòng tên", "vòng tránh thai", "vòng tròn", "vòng vây", "vỏng", "võng giá", "võng lọng", "võng lưng", "võng vãnh", "vóng", "vọng canh", "vọng cổ", "vọng cung", "vọng đăng", "vọng lầu", "vọng nguyệt", "vọng phu", "vọng tiêu", "vọng tộc", "vọng vần", "vọp", "vọp bẻ", "vô", "vô bào", "vô bờ", "vô bờ bến", "vô can", "vô chánh phủ", "vô chánh trị", "vô chính phủ", "vô chính trị", "vô chừng", "vô cố", "vô công rỗi nghề", "vô cớ", "vô cùng", "vô cùng tận", "vô cương", "vô dụng", "vô duyên", "vô dưỡng", "vô đạo", "vô địch", "vô điều kiện", "vô định hình", "vô định luận", "vô gia cư", "vô giá trị", "vô giác", "vô giao", "vô giáo dục", "vô hạn", "vô hạn định", "vô hạn độ", "vô hạnh", "vô hậu", "vô hi vọng", "vô hiệu hóa", "vô hiệu lực", "vô hình trung", "vô học", "vô hồi kì trận", "vô hướng", "vô kể", "vô kế", "vô kháng", "vô khối", "vô khuẩn", "vô kỉ luật", "vô kinh", "vô lại", "vô-lăng", "vô lễ", "vô lí", "vô loài", "vô lối", "vô luân", "vô luận", "vô lương", "vô lượng", "vô mưu", "vô năng", "vô ngần", "vô nghệ", "vô nghì", "vô nghĩa lí", "vô nghiệm", "vô nguyên tắc", "vô nhân", "vô nhân đạo", "vô niệu", "vô ơn", "vô phúc", "vô phước", "vô phương", "vô sản hóa", "vô sắc", "vô sỉ", "vô song", "vô tài", "vô tang", "vô tâm", "vô thanh", "vô thần luận", "vô thiên lủng", "vô thời hạn", "vô thời hiệu", "vô thủy chung", "vô thừa kế", "vô thừa tự", "vô thưởng vô phạt", "vô thượng", "vô tỉ", "vô tích sự", "vô tiền khoáng hậu", "vô tình cảm", "vô tính", "vô tổ chức", "vô tội vạ", "vô trách nhiệm", "vô tri", "vô trùng", "vô tuyến", "vô tuyến điện", "vô tuyến truyền hình", "vô tuyến truyền thanh", "vô tự", "vô ước", "vô ưu", "vô vàn", "vô vi", "vô vọng", "vô ý", "vồ", "vồ ếch", "vổ", "vỗ đùi", "vỗ mặt", "vỗ ngực", "vỗ nợ", "vỗ ơn", "vỗ tuột", "vỗ vế", "vỗ yên", "vố", "vôi bột", "vôi chín", "vôi hóa", "vôi nước", "vôi sống", "vôi tam hợp", "vôi thủy", "vôi tôi", "vồi vội", "vối", "vội vàng", "vôn", "vôn kế", "vốn dĩ", "vốn liếng", "vốn sống", "vông", "vông đồng", "vông nem", "vông vàng", "vồng", "vổng", "vơ vào", "vơ váo", "vơ vẩn", "vơ vất", "vơ vét", "vờ vẫn", "vờ vĩnh", "vở", "vở diễn", "vỡ bụng", "vỡ chợ", "vỡ chum", "vỡ da", "vỡ giọng", "vỡ hoang", "vỡ lẽ", "vỡ lở", "vỡ mộng", "vỡ nghĩa", "vỡ tiếng", "vỡ tổ", "vỡ vạc", "vớ bở", "vớ va vớ vẫn", "vợ cả", "vợ chồng", "vợ chưa cưới", "vợ con", "vợ hai", "vợ kế", "vợ lẽ", "vợ mọn", "vợ nhỏ", "vợ thứ", "vơi", "vơi vơi", "vời", "vời vợi", "với lại", "với nhau", "vớt mìn", "vớt vát", "vu", "vu cáo", "vu hãm", "vu hoặc", "vu khoát", "vu quy", "vu thác", "vu vạ", "vu vu", "vù vù", "vũ bị", "vũ công", "vũ dũng", "vũ đạo", "vũ đoán", "vũ giai", "vũ hội", "vũ kế", "vũ khí", "vũ kịch", "vũ lộ", "vũ lực", "vũ lượng", "vũ lượng kế", "vũ môn", "vũ nghệ", "vũ phu", "vũ sĩ", "vũ sĩ đạo", "vũ tạ", "vũ tầng", "vũ thoát y", "vũ thuật", "vũ thuỷ", "vũ trang", "vũ trụ học", "vũ trụ luận", "vũ trụ quan", "vũ trường", "vũ tướng", "vũ y", "vú bánh giầy", "vú bầu", "vú bõ", "vú chũm cau", "vú đá", "vú già", "vú mướp", "vú vê", "vụ danh", "vụ phó", "vụ trưởng", "vụ việc", "vua bếp", "vua chúa", "vua quan", "vua tôi", "vùa", "vùa giúp", "vúc vắc", "vục", "vui chân", "vui chơi", "vui chuyện", "vui cười", "vui dạ", "vui lòng", "vui mắt", "vui miệng", "vui mồm", "vui mừng", "vui vẻ", "vùi dập", "vùi đầu", "vùi đầu vùi cổ", "vũm", "vun bón", "vun đắp", "vun gốc", "vun quén", "vun tưới", "vun vào", "vun vén", "vun vút", "vun xới", "vùn", "vùn vụt", "vung phí", "vung tàn tán", "vung vãi", "vung văng", "vung vẩy", "vung vinh", "vùng biển", "vùng cao", "vùng cấm địa", "vùng dậy", "vùng đất", "vùng lên", "vùng trời", "vùng và vùng vằng", "vùng ven", "vũng bùn", "vũng lầy", "vũng tàu", "vụng ăn ở", "vụng dại", "vụng tính", "vụng trộm", "vụng về", "vuông góc", "vuông tròn", "vuông vắn", "vuông vức", "vuốt đuôi", "vuốt giãn", "vuốt giận", "vuốt mắt", "vuột", "vút", "vụt chốc", "vừa đôi", "vừa khéo", "vừa khi", "vừa lứa", "vừa mắt", "vừa miệng", "vừa mồm", "vừa nãy", "vừa phải", "vừa qua", "vừa rồi", "vừa sức", "vừa tay", "vừa vặn", "vừa vừa", "vừa ý", "vữa động mạch", "vựa lúa", "vựa thóc", "vực thẳm", "vưng", "vững bụng", "vững chãi", "vững chân", "vững dạ", "vững giá", "vững lòng", "vững mạnh", "vững tâm", "vững tin", "vững vàng", "vựng", "vược", "vươn vai", "vườn bách thảo", "vườn hoa", "vườn quả", "vườn quốc gia", "vườn rau", "vườn thú", "vườn trẻ", "vườn trường", "vườn tược", "vườn ươm", "vườn ương", "vượn cáo", "vượn mèo", "vượn người", "vượn thờ", "vượn vá", "vương bá", "vương công", "vương cung", "vương đạo", "vương giả", "vương hầu", "vương miện", "vương nghiệp", "vương phi", "vương phủ", "vương quyền", "vương vị", "vướng chân", "vướng mức", "vướng vít", "vướng víu", "vượng khí", "vượt âm", "vượt bậc", "vượt biên", "vượt cấp", "vượt mức", "vượt ngục", "vượt qua", "vượt quá", "vượt quyền", "vượt tuyến", "vứt bỏ", "vứt đi", "vưu vật", "x quang", "xa cảng", "xa gần", "xa giá", "xa hậu", "xa hoàng", "xa khơi", "xa lắc", "xa lắc xa lơ", "xa lìa", "xa-lông", "xa mã", "xa mu", "xa phí", "xa rời", "xa-tanh", "xa-tăng", "xa tắp", "xa thẳm", "xa tiền tử", "xa tít", "xa trưởng", "xa vắng", "xa xả", "xa xẩn", "xà-bông", "xà cạp", "xà-cột", "xà đơn", "xà ích", "xà kép", "xà-lách", "xà lệch", "xà-lim", "xà lỏn", "xà-lù", "xà mâu", "xà ngang", "xà-phòng", "xà tích", "xà xẻo", "xả hơi", "xả kỉ", "xả láng", "xã đoàn", "xã đội", "xã đội trưởng", "xã hội đồ", "xã hội hóa", "xã thôn", "xã thuyết", "xã trưởng", "xã vệ", "xã viên", "xá cày", "xá đệ", "xá muội", "xá xíu", "xạ", "xạ ảnh", "xạ khí", "xạ khuẩn", "xác chết", "xác chứng", "xác cứ", "xác-đin", "xác lập", "xác lột", "xác minh", "xác suất", "xác thịt", "xác ướp", "xác ve", "xạc", "xạc xài", "xạc xào", "xách mé", "xách nách", "xách tai", "xách tay", "xạch xạch", "xài lớn", "xài phí", "xài xạc", "xái", "xái nhì", "xái xảm", "xam", "xam xám", "xam xưa", "xàm", "xàm bậy", "xàm xạp", "xàm xĩnh", "xàm xỡ", "xảm", "xám ngắt", "xám ngoét", "xám xanh", "xan", "xán", "xàng xê", "xanh bủng", "xanh cỏ", "xanh da bát", "xanh da trời", "xanh-đi-ca", "xanh hoa lí", "xanh hồ thủy", "xanh lá mạ", "xanh lam", "xanh lè", "xanh lét", "xanh lục", "xanh lướt", "xanh mắt", "xanh mặt", "xanh mét", "xanh mướt", "xanh ngắt", "xanh nước biển", "xanh rớt", "xanh xao hốc hác", "xành xạch", "xao", "xao nhãng", "xao xác", "xào lăn", "xào nấu", "xào xáo", "xào xạo", "xảo hoạt", "xảo kế", "xảo ngôn", "xảo thuật", "xảo trá", "xáo", "xáo động", "xáo lộn", "xáo xác", "xáo xới", "xáp", "xáp chiến", "xáp lá cà", "xáp mặt", "xáp trận", "xạp", "xát hẹp", "xàu", "xạu mặt", "xay xát", "xảy", "xáy", "xắc", "xắc-cốt", "xắc mắc", "xắc xói", "xăm xăm", "xăm xắn", "xăm xắp", "xăm xỉa", "xắm nắm", "xăn", "xăn văn", "xăng dầu", "xăng-đan", "xăng nhớt", "xăng xái", "xăng xít", "xằng", "xằng bậy", "xằng xiên", "xằng xịt", "xẵng giọng", "xắp", "xấc láo", "xấc lấc", "xâm", "xâm canh", "xâm đoạt", "xâm lăng", "xâm lấn", "xâm mặt", "xâm thực", "xâm xẩm", "xâm xấp", "xầm xì", "xẩm", "xẩm xoan", "xẩn vẩn", "xấp", "xấp giọng", "xấp xí xập ngầu", "xập xè", "xập xình", "xập xòe", "xâu chuỗi", "xâu dịch", "xâu tai", "xấu bụng", "xấu chơi", "xấu dạ", "xấu đói", "xấu hoắc", "xấu mặt", "xấu múa", "xấu nghĩa", "xấu òm", "xấu tay", "xấu thói", "xấu tính", "xây đắp", "xây lắp", "xẩy", "xe", "xe ba bánh", "xe ba gác", "xe bình bịch", "xe bọc sắt", "xe ca", "xe cải tiến", "xe cam-nhông", "xe cao su", "xe chở dầu", "xe chữa cháy", "xe cơ giới", "xe cút kít", "xe cứu hỏa", "xe dây", "xe dê", "xe duyên", "xe đám", "xe đạp máy", "xe đạp nước", "xe đẩy hàng", "xe điện ngầm", "xe điếu", "xe đòn", "xe đổ thùng", "xe gíp", "xe goòng", "xe hàng", "xe hẩy", "xe hòm", "xe hơi", "xe kéo", "xe khách", "xe lam", "xe lăn đường", "xe lết", "xe lọ", "xe lội nước", "xe lu", "xe lửa", "xe moóc", "xe ô-tô", "xe tay", "xe tắc-xi", "xe tăng", "xe thiết giáp", "xe thồ", "xe thổ mộ", "xe thư", "xe tơ", "xe trâu", "xe trượt tuyết", "xe tứ mã", "xe tưới đường", "xe ủi đất", "xe xích", "xe xích-lô", "xè xè", "xé lẻ", "xé ruột", "xé tai", "xé xác", "xéc", "xẹc", "xem bệnh", "xem bói", "xem chừng", "xem hát", "xem hội", "xem khinh", "xem lễ", "xem mạch", "xem mặt", "xem ngày", "xen canh", "xen kẽ", "xen lẫn", "xèn xẹt", "xẻn lẻn", "xén tóc", "xèng", "xẻng", "xeo", "xeo nạy", "xèo", "xẻo", "xẽo", "xéo xẹo", "xéo xó", "xẹo xiên", "xẹo xọ", "xép", "xép xẹp", "xẹp lép", "xét", "xét duyệt", "xét lại", "xét nết", "xét nghiệm", "xét soi", "xẹt", "xê", "xê cố", "xê-mi-ne", "xê xế", "xể", "xế bóng", "xế tà", "xế tuổi", "xệ", "xếch mé", "xếch xác", "xệch", "xệch xạc", "xềm xệp", "xên", "xênh xang", "xềnh xệch", "xềnh xoàng", "xếp ải", "xếp bằng", "xếp bằng tròn", "xếp chữ", "xếp dọn", "xếp dỡ", "xếp đống", "xếp hạng", "xếp loại", "xếp nếp", "xếp xó", "xệp", "xêu", "xều", "xệu xạo", "xi-lanh", "xi-líp", "xi-lô", "xi-măng", "xi-nê", "xi-rô", "xì- ke", "xì dầu", "xì đồng", "xì-gà", "xì hơi", "xì xà xì xụp", "xì xằng", "xì xầm", "xì xị", "xì xồ", "xì xục", "xì xụp", "xỉ than", "xỉ vả", "xí", "xí gạt", "xí xoá", "xí xố", "xị", "xị mặt", "xia", "xỉa xói", "xía", "xích đế", "xích-đông", "xích đới", "xích lại", "xích-lô", "xích tay", "xích thằng", "xích thố", "xích vệ", "xịch", "xiêm", "xiêm áo", "xiểm nịnh", "xiên góc", "xiên khoai", "xiên xẹo", "xiên xiên", "xiên xọ", "xiển minh", "xiềng xích", "xiểng liểng", "xiết bao", "xiết nỗi", "xiêu xiêu", "xiêu xọ", "xim", "xin cưới", "xin phép", "xin thẻ", "xin vâng", "xin việc", "xin xăm", "xin xỉn", "xin xỏ", "xỉn", "xinh trai", "xinh tươi", "xinh xắn", "xinh xẻo", "xinh xinh", "xình", "xít", "xíu mại", "xịu", "xo ro", "xo vai", "xỏ lá", "xỏ mũi", "xỏ ngọt", "xỏ tai", "xỏ xiên", "xó ró", "xó xỉnh", "xọ", "xoa bóp", "xoa dịu", "xoa xoa", "xoa xuýt", "xoà", "xoá bỏ", "xoá nhoà", "xoá sổ", "xoác", "xoạc", "xoài tượng", "xoài xiêm", "xoải", "xoan", "xoan đào", "xoan lát", "xoang", "xoang tràng", "xoang xoảng", "xoàng", "xoàng xĩnh", "xoàng xoàng", "xoảng", "xoạng", "xoành xoạch", "xoay chiều", "xoay chuyển", "xoay lưng", "xoay trần", "xoay trở", "xoay vần", "xoay xỏa", "xoay xoáy", "xoáy nghịch", "xoáy thuận", "xoáy trôn ốc", "xoăn mũi", "xoăn tai", "xoắn", "xoắn kế", "xoắn khuẩn", "xoắn ốc", "xoắn trùng", "xoắn xuýt", "xóc cái", "xóc đĩa", "xóc thẻ", "xóc xách", "xọc", "xoe", "xoen xoét", "xoèn xoẹt", "xoét", "xoẹt", "xoi bói", "xoi lọng", "xoi móc", "xoi xói", "xói", "xói lở", "xói móc", "xói mòn", "xom", "xom xom", "xòm xọp", "xõm", "xóm làng", "xóm thôn", "xon", "xon xon", "xon xón", "xon xót", "xong chuyện", "xong đời", "xong nợ", "xong xả", "xong xóc", "xòng xõng", "xỏng xảnh", "xõng", "xõng lưng", "xoong", "xoong chảo", "xoong nồi", "xóp", "xóp xọp", "xọp", "xót ruột", "xót thương", "xót xa", "xô-nát", "xô-viết", "xô-viết hóa", "xô-viết học", "xô xát", "xồ", "xốc nổi", "xốc xa xốc xếch", "xốc xáo", "xộc", "xộc xà xộc xệch", "xộc xệch", "xôi", "xôi gấc", "xôi hoa cau", "xôi lúa", "xôi thịt", "xôi vò", "xổi", "xôm", "xồm", "xồm xoàm", "xổm", "xồn xồn", "xốn", "xốn xang", "xộn", "xộn rộn", "xộn xạo", "xông đất", "xông nhà", "xông pha", "xông xáo", "xông xổng", "xồng xộc", "xống", "xống áo", "xốp xáp", "xốp xộp", "xốt", "xốt vang", "xơ-cua", "xơ cứng", "xơ gan", "xơ mít", "xơ múi", "xơ rơ", "xơ vơ", "xờ xạc", "xở", "xớ rớ", "xớ xẩn", "xơi", "xơi xơi", "xởi", "xởi lởi", "xới xáo", "xờm", "xờm xờm", "xơn xớt", "xởn", "xớp", "xợp", "xớt", "xớt xợt", "xu-chiêng", "xu lợi", "xu mị", "xu-páp", "xu phụ", "xu phụng", "xu xoa", "xù xù", "xũ", "xú danh", "xú khí", "xụ", "xua", "xua tay", "xuân đường", "xuân hoá", "xuân huyên", "xuân nhật", "xuân phong", "xuân sắc", "xuân sơn", "xuân tiết", "xuân tình", "xuân xanh", "xuẩn", "xuẩn động", "xuất bản phẩm", "xuất biên", "xuất binh", "xuất cảnh", "xuất chính", "xuất chuồng", "xuất gia", "xuất huyết", "xuất khẩu", "xuất kích", "xuất lực", "xuất môn", "xuất ngoại", "xuất ngũ", "xuất nhập", "xuất nhập khẩu", "xuất phát điểm", "xuất quân", "xuất quần", "xuất qũy", "xuất siêu", "xuất thần", "xuất thế", "xuất tinh", "xuất trận", "xuất tục", "xuất tướng", "xuất viện", "xuất vốn", "xuất xưởng", "xuây", "xúc biến", "xúc biện", "xúc cảnh", "xúc giác kế", "xúc hướng động", "xúc tác", "xúc tiếp", "xúc tu", "xúc xắc", "xúc-xích", "xục rục", "xuê xoa", "xuể", "xuệch xoạc", "xuềnh xoàng", "xui bảo", "xui bẩy", "xui dại", "xui giục", "xui khiến", "xui nên", "xui xẻo", "xui xiểm", "xúi", "xúi bẩy", "xúi giục", "xúi quẩy", "xụi", "xum xoe", "xùm xoà", "xùm xụp", "xúm đông", "xúm quanh", "xúm xít", "xung", "xung động", "xung kích", "xung lượng", "xung năng", "xung quanh", "xung thiên", "xung trận", "xung xăng", "xùng xình", "xủng xẻng", "xủng xoảng", "xúng xa xúng xính", "xúng xính", "xuôi gió", "xuôi ngược", "xuôi tai", "xuôi xả", "xuôi xuôi", "xuồng lướt", "xuồng máy", "xuống cân", "xuống cấp", "xuống dòng", "xuống dốc", "xuống giọng", "xuống lỗ", "xuống mã", "xuống nước", "xuống tay", "xuống thang", "xúp", "xút", "xuy", "xùy", "xuya", "xuyên động", "xuyên quốc gia", "xuyên sơn", "xuyên suốt", "xuyên tâm", "xuyên tâm liên", "xuynh", "xuýt nữa", "xừ", "xử án", "xử bắn", "xử công khai", "xử đoán", "xử giảo", "xử hoà", "xử khuyết tịch", "xử kín", "xử lí", "xử lí thường vụ", "xử nhũn", "xử nữ", "xử phạt", "xử quyết", "xử sĩ", "xử tội", "xử vắng mặt", "xứ đạo", "xứ uỷ", "xưa nay", "xưa rày", "xức", "xực", "xưng", "xưng bá", "xưng đế", "xưng hùng", "xưng thần", "xưng tụng", "xưng vương", "xưng xuất", "xưng xưng", "xửng", "xửng cổ", "xửng vửng", "xứng", "xứng chức", "xứng đôi", "xứng hợp", "xứng vai", "xứng ý", "xước mang rô", "xược", "xười", "xười xĩnh", "xương bả vai", "xương bàn đạp", "xương bánh chè", "xương bò", "xương búa", "xương bướm", "xương chạc", "xương chày", "xương chẩm", "xương chêm", "xương cùng", "xương cụt", "xương đe", "xương đòn", "xương đùi", "xương ghe", "xương giăm", "xương gót", "xương hoá", "xương hom", "xương hông", "xương khô", "xương lưỡi hái", "xương ống", "xương sàng", "xương sên", "xương sọ", "xương thiêng", "xương thịnh", "xương thịt", "xương thóp", "xương thuyền", "xương trụ", "xương tuỷ", "xương ức", "xương vừng", "xương xảu", "xương xương", "xưởng máy", "xưởng thợ", "xưởng trưởng", "xướng âm", "xướng ca", "xướng hoạ", "xướng tên", "xướng tùy", "xướng xuất", "y án", "y bạ", "y bát", "y cơ", "y cụ", "y cựu", "y dược", "y gia", "y giới", "y hệt", "y hoá học", "y lệnh", "y lí", "y nguyện", "y nhiên", "y như", "y sinh", "y sư", "y tá trưởng", "y thường", "y trang", "y vật lí", "y vụ", "y xá", "ỷ lại", "ỷ quyền", "ỷ thế", "ý chí luận", "ý chừng", "ý dĩ", "ý giả", "ý hội", "ý hướng", "ý nguyện", "ý nhị", "ý thích", "ý thức hệ", "ý trung nhân", "ý tứ", "ý vận", "yểm bùa", "yểm trừ", "yếm khí", "yên ả", "yên ắng", "yên bình", "yên bướm", "yên chi", "yên cương", "yên giấc", "yên hà", "yên hàn", "yên hoa", "yên hưởng", "yên lành", "yên nghỉ", "yên phận", "yên sau", "yên tâm", "yên thân", "yên tĩnh", "yên ủi", "yên vị", "yên vui", "yến anh", "yến ẩm", "yến diên", "yến mạch", "yến oanh", "yến sào", "yểng", "yểng quạ", "yết hậu", "yêu đào", "yêu đời", "yêu đương", "yêu mến", "yêu người", "yêu nước", "yêu quái", "yêu quý", "yêu thích", "yêu thương", "yêu vì", "yêu yếu", "yểu tử", "yểu tướng", "yếu đau", "yếu địa", "yếu hèn", "yếu kém", "yếu lĩnh", "yếu mềm", "yếu ớt", "yếu sức", "yếu thế"];
exports.default = _default;

VaKeR 2022