Giám đốc
Trưởng phòng tài chính
Trưởng phòng nhân sự
Trưởng phòng kế toán
1
2
3
4
5
6
7
8
1
2
3
4
5
6
7
8
9
1
2
3
4
5
6
7
8
9
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
lương(VND)
lương(VND)
0
2,000,000
4,000,000
6,000,000
8,000,000
10,000,000
12,000,000
14,000,000
16,000,000
18,000,000
20,000,000
22,000,000
24,000,000
Biểu đồ bậc lương
Giám đốc
Trưởng phòng tài chính
Trưởng phòng nhân sự
Trưởng phòng kế toán
1
2
3
4
5
6
7
8
1
2
3
4
5
6
7
8
9
1
2
3
4
5
6
7
8
9
1
2
3
4
5
6
7
8
9
lương(VND)
lương(VND)
0
5,000,000
10,000,000
15,000,000
20,000,000
25,000,000
Biểu đồ bậc lương