Biểu đồ bậc lương
lương(VND)
Giám đốc
Trưởng phòng tài chính
Trưởng phòng nhân sự
Trưởng phòng kế toán
Giám đốc
Trưởng phòng tài chính
Trưởng phòng nhân sự
Trưởng phòng kế toán
Giám đốc
Trưởng phòng tài chính
Trưởng phòng nhân sự
Trưởng phòng kế toán
Giám đốc
Trưởng phòng tài chính
Trưởng phòng nhân sự
Trưởng phòng kế toán
Giám đốc
Trưởng phòng tài chính
Trưởng phòng nhân sự
Trưởng phòng kế toán
Giám đốc
Trưởng phòng tài chính
Trưởng phòng nhân sự
Trưởng phòng kế toán
Giám đốc
Trưởng phòng tài chính
Trưởng phòng nhân sự
Trưởng phòng kế toán
Giám đốc
Trưởng phòng tài chính
Trưởng phòng nhân sự
Trưởng phòng kế toán
Giám đốc
Trưởng phòng tài chính
Trưởng phòng nhân sự
Trưởng phòng kế toán
Giám đốc
Trưởng phòng tài chính
Trưởng phòng nhân sự
Trưởng phòng kế toán
Giám đốc
Trưởng phòng tài chính
Trưởng phòng nhân sự
Trưởng phòng kế toán
Giám đốc
Trưởng phòng tài chính
Trưởng phòng nhân sự
Trưởng phòng kế toán
10,000,000
12,000,000
14,000,000
16,000,000
18,000,000
20,000,000
Biểu đồ bậc lương
lương(VND)
Giám đốc
Trưởng phòng tài chính
Trưởng phòng nhân sự
Trưởng phòng kế toán
Giám đốc
Trưởng phòng tài chính
Trưởng phòng nhân sự
Trưởng phòng kế toán
0
2,500,000
5,000,000
7,500,000
10,000,000
12,500,000
15,000,000
17,500,000
20,000,000
10,000,000
12,000,000
14,000,000
16,000,000
18,000,000
20,000,000
lương(VND)
0
2,500,000
5,000,000
7,500,000
10,000,000
12,500,000
15,000,000
17,500,000
20,000,000
lương(VND)