Trưởng phòng tài chính
17,000,000
Trưởng phòng kinh doanh
13,000,000
Trưởng phòng nhân sự
11,000,000
Trưởng phòng kế toán
12,500,000
Giám đốc
20,000,000
Phó giám đốc
17,000,000
Giám đốc kĩ thuật
15,000,000
Giám đốc tài chính
21,000,000
Nhóm trưởng phòng
hỏi nhiều quá
0
10,000,000
12,000,000
14,000,000
16,000,000
18,000,000
20,000,000
22,000,000
Biểu đồ lương nhóm chức danh
lương(VND)
Trưởng phòng tài chính
17,000,000
Trưởng phòng kinh doanh
13,000,000
Trưởng phòng nhân sự
11,000,000
Trưởng phòng kế toán
12,500,000
Giám đốc
20,000,000
Phó giám đốc
17,000,000
Giám đốc kĩ thuật
15,000,000
Giám đốc tài chính
21,000,000
Nhóm trưởng phòng
hỏi nhiều quá
0
10,000,000
12,000,000
14,000,000
16,000,000
18,000,000
20,000,000
22,000,000
Biểu đồ lương nhóm chức danh
lương(VND)
Trưởng phòng tài chính
17,000,000
Trưởng phòng kinh doanh
13,000,000
Trưởng phòng nhân sự
11,000,000
Trưởng phòng kế toán
12,500,000
Trưởng phòng
0
Giám đốc
20,000,000
Phó giám đốc
17,000,000
Giám đốc kĩ thuật
15,000,000
Giám đốc tài chính
21,000,000
Trưởng phòng tài chính
14,000,000
Trưởng phòng kinh doanh
11,000,000
Trưởng phòng nhân sự
8,000,000
Trưởng phòng kế toán
5,500,000
Nhóm trưởng phòng
hỏi nhiều quá
Nhóm phó phòng
0
2,500,000
5,000,000
7,500,000
10,000,000
12,500,000
15,000,000
17,500,000
20,000,000
22,500,000
Biểu đồ lương nhóm chức danh
lương(VND)
Chức danh